Các Tổ Chức | Cambridge English
Có thể bạn quan tâm
- Products and Services
Products and Services
-
Products and Services
Our innovative products and services for learners, authors and customers are based on world-class research and are relevant, exciting and inspiring.
- Academic Research, Teaching and Learning
- English Language Learning
- English Language Assessment
- International Education
- Education resources for schools
- Bibles
- Educational Research & Network
- OCR
- Cambridge Assessment Admissions Testing
- Cambridge CEM
- Partnership for Education
- Cambridge Dictionary
- The Cambridge Mathematics Project
- CogBooks
- Bookshop
-
- About Us
About Us
-
About Us
We unlock the potential of millions of people worldwide. Our assessments, publications and research spread knowledge, spark enquiry and aid understanding around the world.
- What we do
- Our story
- People and planet
- Diversity and inclusion
- Annual Report
- News and insights
- Governance
- Legal
- Accessibility
- Rights and permissions
- Contact us
- Media enquiries
-
- Careers
Careers
-
Careers
No matter who you are, what you do, or where you come from, you’ll feel proud to work here.
- Careers
- Jobs
- Benefits
-
- Cambridge English
- Các kỳ thi và kiểm tra
- Tiếng Anh học thuật và chuyên ngành
- Các tổ chức
- Tiếng Anh học thuật và chuyên ngành
- Các tổ chức
Các kỳ thi Cambridge English được hàng nghìn trường đại học, cao đẳng và các cơ sở giáo dục cấp cao hơn trên khắp thế giới công nhận.
Các tổ chức Tìm hiểu thêm về các ích lợi của việc sử dụng các kỳ thi Cambridge English đối với các tổ chức: | Học viên Tìm hiểu thêm về việc tham dự các kỳ thi tiếng Anh: |
Bạn có thể sử dụng nhiều kỳ thi Cambridge English khác nhau tại cơ sở giáo dục của bạn dành cho:
Tải thông tin dành cho các tổ chức (bằng tiếng Anh) |
Thông tin dành cho các học viên (bằng tiếng Anh) |
- Yêu cầu nhập học
- Phát triển ngoại ngữ
- Chuẩn đầu ra
Từ khóa » Tổ Chức Trong Tiếng Anh
-
→ Tổ Chức, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TỔ CHỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Tổ Chức In English - Vietnamese-English Dictionary
-
“Tổ Chức” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
ĐƯỢC TỔ CHỨC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC TỔ CHỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Tổ Chức' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Organization Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan - Hội Buôn Chuyện
-
Phòng Tổ Chức Cán Bộ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
-
Trưởng Ban Tổ Chức Tiếng Anh - Onfire