THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
Có thể bạn quan tâm
Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.
1/ A:
Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải
2/ B:
Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.
3/ C:
Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến
Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín
Dịch vụ sự kiện grand opening
4/ D:
Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về
5/ E:
Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào
6/ F:
F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi
7/ G:
Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện
8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng
9/ I:
Invoice: hóa đơn
10/ K:
Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình
Tổ chức sự kiện hội thảo
Sự kiện ra mắt thương hiệu mới
11/ L:
Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn
12/ M:
MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu
13/ N:
Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện
14/ O:
On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu
15/ P:
Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng
16/ Q:
Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá
17/ R:
Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.
18/ S:
Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu
19/ T:
Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển
20/ U:
U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá
21/ V:
Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên
22/ W:
Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách
23/ Y:
Year End Party: Tiệc cuối năm
- - -
Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...
Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
- - -
Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix
(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)
Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369
Email: nguyenmarketingevent@gmail.com
info@marketingevent.vn
Website: https://marketingevent.vn/
Facebook: Marketing Event - Phoenix
Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix
Từ khóa » Tổ Chức Trong Tiếng Anh
-
→ Tổ Chức, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TỔ CHỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Tổ Chức In English - Vietnamese-English Dictionary
-
“Tổ Chức” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
ĐƯỢC TỔ CHỨC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC TỔ CHỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Tổ Chức' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Organization Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan - Hội Buôn Chuyện
-
Các Tổ Chức | Cambridge English
-
Phòng Tổ Chức Cán Bộ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Trưởng Ban Tổ Chức Tiếng Anh - Onfire