ĐƯỢC TỔ CHỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐƯỢC TỔ CHỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch được tổ chứcbe heldđược tổ chứcđược giữis organizedis celebratedwas hostedhas been organisedare arrangedđược sắp xếpwas heldđược tổ chứcđược giữis heldđược tổ chứcđược giữare heldđược tổ chứcđược giữare organizedwas organizedbe organizedwas celebratedis hostedbe celebratedbe hostedare celebratedare hostedis arrangedđược sắp xếpwas arrangedđược sắp xếpbe arrangedđược sắp xếphave been organisedhaving been organised
Ví dụ về việc sử dụng Được tổ chức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được tổ chức tạiwas held inwas organized inis celebrated inbe hosted insẽ được tổ chứcwill be heldwould be heldwill be organizedwill be hostedwill be organisedđược tổ chức vàowas held onis celebrated onwas organized onbe held onis held onđược tổ chức bởiwas organized byhosted bywas hosted byis held byis organised byđã được tổ chứcwas heldwas organizedhave been organizedwas organisedhas been celebratedđược tổ chức ởwas held inis celebrated inis organized inbe hosted inđược tổ chức trongbe held inis organized inis celebrated inare organised innó được tổ chứcit is heldit is organizedit is celebratedit is organisedit is hostedđược tổ chức từbe held fromwas held fromthường được tổ chứcare usually heldare often heldis typically heldis usually celebratedđược tổ chức tốtwell-organizedis well organizedđược tổ chức thànhis organized intois organised intoare organized intowere organized intobe organized intocũng được tổ chứcare also heldis also celebratedare also organizedis also heldđược tổ chức vớibe held withis celebrated withwas organized withđược tổ chức theois organized inbe held underis celebrated inare organized inđược tổ chức trênwas held onis celebrated onđược tổ chức lạiwas reorganizedwas reorganisedbe heldwas re-organizedwere organizedkhông được tổ chứcnot be heldis not organizedis not celebratedđược tổ chức nhưis organized asis celebrated asbe held asđang được tổ chứcis being heldare being organisedare being heldTừng chữ dịch
đượcđộng từbegetisarewastổdanh từnestgroupteamorganizationtổđộng từheldchứcdanh từofficefunctionorganizationtitlefunctionality được token hóađược tổ chức bằng tiếng anhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh được tổ chức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tổ Chức Trong Tiếng Anh
-
→ Tổ Chức, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TỔ CHỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Tổ Chức In English - Vietnamese-English Dictionary
-
“Tổ Chức” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
ĐƯỢC TỔ CHỨC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Tổ Chức' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Organization Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan - Hội Buôn Chuyện
-
Các Tổ Chức | Cambridge English
-
Phòng Tổ Chức Cán Bộ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
-
Trưởng Ban Tổ Chức Tiếng Anh - Onfire