by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có · available finds: vốn sẵn có để dùng.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · ABLE TO BE USED OR HAD. Hand sanitiser is available at every ward entrance. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. on ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "available" là: obtainable. sẵn = đạt được. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "vast" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. by all available means: bằng phương tiện sẵn có: available funds: vốn sẵn có để dùng, vốn tự có ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · tính từ · sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được · bằng mọi phương tiện sẵn có · vốn sẵn có để dùng, vốn tự có · có thể kiếm được, có ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: available available /ə'veiləbl/. tính từ. sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Are always available - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... Với sự ra mắt của Intentional Talk vào năm 2011, những người dẫn chương ...
Xem chi tiết »
Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Where can I find information about all the courses available?
Xem chi tiết »
3. Từ đồng nghĩa với từ vựng Available trong Tiếng Anh ; Từ vựng. Ví dụ ; on hand. The emergency services were on hand. Các dịch vụ khẩn cấp đã có mặt. ; come in.
Xem chi tiết »
I'm not available to help you with this assignment? (Tôi e là tôi không thể giúp bạn với nhiệm vụ này). 4 Từ đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
by all available means: bằng phương tiện sẵn có: available funds: vốn sẵn có để dùng, vốn tự có ... Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Not Available có nghĩa là không có sẵn. Not ready means not ready. Hãy luôn luôn available với khách hàng của bạn. Always be available to your customers.
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2019 · TỔNG HỢP 42 CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA ĐI THI THƯỜNG GẶP Lưu về học ngay nha ♥ ♥ #Pasal #từ_vựng_tiếng_Anh @cre: Oxford English Dictionary.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · Available là tính từ, thường được sử dụng với nghĩa là sẵn sàng, sẵn có, có thể dùng ... Ví dụ: The phones are available for purchase. - Phiên ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Other words for Free , Other ways to say Free in English, synonyms for Free. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Free trong ielts ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Available
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với available hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu