all the time. always. at all times. constantly.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "luôn" trong tiếng Anh ; luôn {trạng} · frequently ; luôn luôn {trạng} · all the time ; luôn luôn {tính} · constant ; luôn luôn như vậy {tính} · invariable.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. luôn luôn. always; unfailingly; at any time. các nhà lãnh đạo của chúng ta luôn luôn nghĩ đến lợi ích đất nước chúng ta our leaders always ...
Xem chi tiết »
en At all times. Những kẻ bội đạo luôn luôn kiếm cớ để phàn nàn. Apostates are constantly searching for some cause for complaint.
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · Ví dụ: Ialwayseat breakfast in the morning, even when I am late for work.(Tôiluônăn sáng, kể cả khi tôi đã muộn giờ làm.) A. Những trạng từ chỉ ...
Xem chi tiết »
"luôn luôn" in English ; luôn luôn {adv.} · all the time ; luôn luôn {adj.} · constant ; luôn luôn như vậy {adj.} · invariable. Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, ... Tôi đã luôn nói với anh ấy rằng anh ấy cần lái xe chậm hơn!
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đã luôn luôn trong một câu và bản dịch của họ · Tuy nhiên khung gầm của nó đã luôn luôn dành cho những điều lớn hơn. · But he always had his eye ...
Xem chi tiết »
But it wasn't always that way he says.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn · usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên · frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên · often /ˈɒf(ə)n/ thường · sometimes / ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2021 · Theo Hoàng Ngọc Quỳnh, 8.5 IELTS Speaking, "let me think about it", "under the weather" là những mẫu câu hữu dụng, cần thiết với mọi người ...
Xem chi tiết »
Sau đây là 90 trạng từ thông dụng nhất trong tiếng anh được chia ra thành các chủ đề rất dễ theo dõi. ... 1. always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh qua phim Gã Chằn Tinh Tốt Bụng thông qua những từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu cực hay. Cùng Langmaster luyện tập chỉ trong 15 phút mỗi ngày nhé!
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Specifying the time of day - Buổi trong ngày ; in the evening, vào buổi tối ; yesterday morning, sáng qua ; yesterday afternoon, chiều qua.
Xem chi tiết »
Ví dụ: I always eat breakfast in the morning, even when I am late for work. (Tôi luôn ăn sáng, kể cả khi tôi đã muộn giờ làm.) Những trạng từ chỉ tần suất phổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Luôn Luôn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ luôn luôn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu