nợ bằng Tiếng Anh - debt, owe, to owe - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
+ Thứ hai, bạn có thể dùng từ “debt”, nghĩa là bạn đang nợ ai đó tiền hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: Jack worked so hard so he managed to pay off his debts in one ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'khoản nợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Vd: He finally paid off his car loan. (Cuối cùng thì anh ta đã trả hết số nợ mượn để mua xe.) 3/ splash out: chi rất nhiều tiền vào ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
NỢ TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; owe money · nợ tiềnthiếu tiền ; arrears. nợkhoản truy thu ; owed money · nợ tiềnthiếu tiền ; money owed · nợ tiền ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "KHOẢN NỢ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa ... Liệt kê tất cả các khoản nợ từ nhỏ nhất đến lớn nhất.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh có nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ nợ như debt, mortgage, ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Công nợ phải trả tiếng Anh là To pay debt. Từ vựng chuyên ngành liên quan đến công nợ trong tiếng Anh. auditing accounts – kiểm tra công nợ.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đòi nợ. to demand payment of a debt; to recover a debt. nhận được giấy đòi nợ to receive a demand to pay a debt; to receive a debt chasing ...
Xem chi tiết »
họ xin nợ lại tiền nhà they asked to fall behind with the rent/to fall into arrears with the rent. số tiền còn nợ lại arrears. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
12. Ta nợ ngươi một món nợ ân tình, là nhờ ngươi hiện diện trên mặt báo! I owe you a debt of gratitude, my photogenic little friend. 13. Tôi ...
Xem chi tiết »
'debts' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... các khoản nợ ; do nợ ; hết nợ ; khoản nợ ; món nợ này ; món nợ ; những khoản nợ ; những món nợ ; những số ...
Xem chi tiết »
AOC-CVM-200, Tiếng Việt 1 trong 4 trang, Được sửa đổi tháng 9 năm 2013 ... Bị đơn nợ tôi số tiền liệt kê vì lý do dưới đây: ... khoảng thời gian từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Nợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ nợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu