NỢ TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NỢ TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từnợ tiền
owe money
nợ tiềnthiếu tiềnarrears
nợtruy thucác khoản truy thuowed money
nợ tiềnthiếu tiềnowes money
nợ tiềnthiếu tiềnmoney owed
nợ tiềnthiếu tiền
{-}
Phong cách/chủ đề:
Debt: Money owed.Ai nợ tiền của bạn.
Someone owes you money.Mẹ tôi có nợ tiền.
My mother is owed.Vì ông nợ tiền tôi!
Because you owe me!Ai nợ tiền mọi người?
Who owes money to everyone?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhoản nợtrả nợmắc nợcòn nợnợ chính phủ vay nợgiảm nợthu nợnợ tiền số tiền nợHơnSử dụng với trạng từvẫn nợnợ ròng nợ rất nhiều chẳng nợnợ hơn Owe money: nợ tiền.
Debts: Money owed.Mẫu đơn đòi nợ tiền.
Sample Demand for Money Owed.Ông ta nợ tiền của rất nhiều người.
He owes money to a lot of people.Họ trở nên nghiện và nợ tiền cá độ lớn.
He becomes gambling addicted and owes a huge debt.Nó nợ tiền anh đến cả vài trăm triệu.
She owed him several hundred dollars.Tất cả mọi người trong thành phố biết ông ta nợ tiền Rigoletto.
Everyone in town knew that he owed money to Rigoletto.Bây giờ nợ tiền cho các cổ đông.
It now owes the money to the shareholders.Thì có lần Jack bảo với tôirằng:“ Ông bạn thân ơi, tôi nợ tiền khắp cả Âu Châu này đấy”.
My dear fellow,” I heard Jack once say,“I owe money in every capital in Europe.”.Bước sang nợ tiền lương cho nhân viên.
The turn of arrears of salary for employees.Vì vậy, những ngườiđòi nợ không thể nói rằng bạn sẽ phải vào tù vì bạn nợ tiền.
So, debt collectorscan't say that you will end up in prison because you owe money.Chúng tôi nợ tiền thuê trong hơn 1 năm và không thể trả được.
We owed years of lease and could not pay.Và khi công việc đã xong xuôi đâu vào đấy,lúc đó anh ta mới có thể thấy mình nợ tiền của công ty.
And when the work was done, he might find that he owed money to the company.Nếu quý vị nợ tiền thì có vài cách trả tiền..
If you owe money, there are several ways to pay.Tôi cần biết mọi người liên quan đến họ, họ nợ tiền ai, họ cãi nhau với ai.
I need to know everyone related to them, everybody they owed money to, everybody they had an argument with.Nếu Ovidius nợ tiền nó sẽ được trả đúng hạn.
If money is owed to Ovidius… Then it will be paid, in due course.Vì bạn chưa trả thuế cho thu nhập lãi mà bạn báo cáo trên tờ khai thuế của mình,bạn sẽ nợ tiền IRS.
Since you haven't yet paid taxes on the interest income you report on your tax return,you will owe money to the IRS.Sơn ơi, mày còn nợ tiền tao mà giờ đã ra đi rồi, tao đau lòng quá.
Shan, you got to let go already, I owe a lot of money.Điều cuối cùng đó có tầm quan trọng đặc biệt với khả năng anh ta có thểbị xâm phạm bởi những người anh ta nợ tiền.
That last bit is of particular importance given thepossibility he could be compromised by people he owes money to.Murano nợ tiền của cả hai phụ nữ và cả hai tử thi đều có dấu hiệu ngộ độc xyanua.
Murano owed money to both women, and both bodies showed signs of cyanide poisoning.Giờ đây, không ai trong trường này nợ tiền tôi, và mọi người đều có một bữa ăn ngon”, bà mẹ cho biết.
So now, nobody in that school owes any money, and now everyone can eat, she said.Cha tôi nợ tiền lũ người Nga bất lương, Rồi ông chết, và khoản nợ dồn lên hai chị em tôi.
Our father owed money to the Russian mob, he died and the debt fell onto me and my sister.Alipay có nhiều công dụng thú vị khác, ví dụ nút“ Thu thập” mở ra một mãQR mới để hiển thị những người nợ tiền của bạn.
Alipay has many other interesting uses, like the“Collect” button,which opens a new QR code to show people who owe money.Nếu bạn nợ tiền chính phủ và bỏ lỡ hạn chót này, bạn có thể bị tính phí lãi suất.
If you owe money to the government and miss this deadline, you could be charged interest fees.Một gia đình mắc nợ thì nợ tiền người khác, còn nền kinh tế thế giới với tư cách một tổng thể lại nợ tiền chính nó.
An indebted family owes money to other people; the world economy as a whole owes money to itself.Nếu nợ tiền thuế, quý vị nên liên lạc với Sở Thuế Vụ IRS để dàn xếp kế hoạch trả nợ thuế nếu quý vị không thể trả hết cùng một lúc.
If you owe taxes, contact the IRS to arrange a payment plan if you cannot pay the entire amount all at once.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 122, Thời gian: 0.0232 ![]()
![]()
nợ thuếnợ tiêu dùng

Tiếng việt-Tiếng anh
nợ tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nợ tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
số tiền nợamount owedthe amount of debtmoney owedsố tiền bạn nợthe amount you owetiền để trả nợmoney to pay off debtTừng chữ dịch
nợdanh từdebtliabilitiesloansnợđộng từowetiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Các Từ Nợ Trong Tiếng Anh
-
Nợ Bằng Tiếng Anh - Debt, Owe, To Owe - Glosbe
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHOẢN NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cụm động Từ Chủ đề Tiền - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nợ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
KHOẢN NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Công Nợ Tiếng Anh Là Gì Và Các Từ Vựng Liên Quan Từ A - Z - MISA AMIS
-
Công Nợ Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan ...
-
đòi Nợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nợ Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nợ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Debts | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY