đòi Nợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đòi nợ
to demand payment of a debt; to recover a debt
nhận được giấy đòi nợ to receive a demand to pay a debt; to receive a debt chasing letter
Từ điển Việt Anh - VNE.
đòi nợ
to demand payment of a debt, require payment of a debt



Từ liên quan- đòi
- đòi nợ
- đòi về
- đòi ăn
- đòi ấp
- đòi bậy
- đòi con
- đòi cơn
- đòi dai
- đòi hỏi
- đòi lại
- đòi đến
- đòi mạng
- đòi phen
- đòi phải
- đòi tiền
- đòi được
- đòi hủy bỏ
- đòi ra tòa
- đòi hỏi lớn
- đòi cho được
- đòi hỏi phải
- đòi hỏi được
- đòi chia phần
- đòi hỏi nhiều
- đòi hỏiyêu cầu
- đòi ra hầu tòa
- đòi tiền chuộc
- đòi hỏi học vấn
- đòi ăn gan trời
- đòi hỏi cấp bách
- đòi hỏi quá quắt
- đòi hỏi quá đáng
- đòi hỏi sức mạnh
- đòi hỏi thúc bách
- đòi hỏi phải tỉ mỉ
- đòi hỏi sự rán sức
- đòi báo cáo sổ sách
- đòi hỏi quá nhiều ở
- đòi tiền chuộc mạng
- đòi hỏi phải cố gắng
- đòi hỏi phải rán sức
- đòi hỏi phải kiên trì
- đòi hỏi cho nhân quyền
- đòi hỏi không hợp pháp
- đòi hỏi bỏ nhiều sức lực
- đòi hỏi phải có trước hết
- đòi hỏi sức mạnh phi thường
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Các Từ Nợ Trong Tiếng Anh
-
Nợ Bằng Tiếng Anh - Debt, Owe, To Owe - Glosbe
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHOẢN NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cụm động Từ Chủ đề Tiền - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nợ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
NỢ TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHOẢN NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Công Nợ Tiếng Anh Là Gì Và Các Từ Vựng Liên Quan Từ A - Z - MISA AMIS
-
Công Nợ Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan ...
-
Nợ Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nợ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Debts | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY