성격이 급하다 nóng vội, cấp bách. 감성적이다 đa cảm , nhạy cảm. 이성적이다 lí tính , lý trí . 직선적이다 thẳng thắng. 질투하다 ghen, ganh tị, ghen tị 차분하다 trầm tĩnh, điềm tĩnh. 공손하다 lịch sự, nhã nhặn. 차갑다 lạnh lùng( có cảm giác khó gần)
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH ; 59, 엄하다, 엄격하다, nghiêm khắc ; 60, 욕심이 많다, tham lam ; 61, 인내심 강하다, tính nhẫn nại, chịu đựng ; 62, 거만하다, tự đắc, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tính cách tiếng Hàn ; 느긋하다: chậm chạp. 늑장을 부리다: lề mề, la cà. 부지런하다: chịu khó. 다 혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng. 성격이 ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách 2021 ; 23, 낭만적이다, Nang-man-jeok-i-ta ; 24, 내향적이다, Nae-hyang-jeok-i-ta ; 25, 냉정하다, Neng-jeong-ha-da ; 26 ... Tính cách người Hàn Quốc · Coi trọng hình thức
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người ; 1, 겸손하다, khiêm tốn ; 2, 까다롭다, khó tính, cầu kì, rắc rối ; 3, 꼼꼼하다, thận trọng, cẩn thận ; 4 ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tính cách con người · 부수적이다: bảo thủ · 늑장을 부리다: lề mề, la cà · 온화하다: ôn hòa · 친절하다: nhiệt tình, tốt ...
Xem chi tiết »
그는 보이는 것과 다르게 털털한 편이어서 아무데서나 잘 자요. Khác với những gì mà chúng ta nhìn thấy, anh ấy ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · 7. 꼼꼼하다. Kkom-kkom-ha-ta ; 8. 겸손하다. Kyeom-son-ha-ta ; 9. 거만하다. Keo-man-ha-ta ; 10. 이기적이다. I-ki-jeok-i-ta.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Hôm nay hãy cùng Sunny tìm hiểu về nét tính cách đặc trưng của người Hàn Quốc và các từ vựng về tính cách tiếng Hàn.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · STT, từ vựng tính từ tiếng Hàn, Ý nghĩa. 1, 가정적, Tình hướng nội gia đình. 2, 감성적, Cảm tính. 3, 개성적, Cá tính.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng ... Vị kỉ (Chỉ biết chăm lo đến lợi ích của cá nhân mình).
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2018 · [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 성격 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người · 1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực · 2. 외향적이다 Hướng ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2015 · 수다스럽다: nhiều chuyện; 부지런하다: chăm chỉ, cần cù; 여성스럽다: nữ tính; 남성스럽다: nam tính; 거만하다: ngạo mạn, kiêu căng, xấc xược ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2016 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người · 마음이 따뜻하다: tốt bụng, tấm lòng ấm áp · 마음씨 좋다: tấm lòng tốt bụng · 질투심이 많다: hay ghen tị ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2017 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách ... 부수적이다 bảo thủ. 늑장을 부리다 lề mề, la cà. ... 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận. ... 다혈질이다 dễ nổi nóng, vội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Tiếng Hàn Chỉ Tính Cách
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tiếng hàn chỉ tính cách hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu