Các Vị Bồ Tát Phổ Biến Trong Phật Giáo
Có thể bạn quan tâm
Khi nhắc đến Bồ tát thì hầu như Phật tử nào cũng nghĩ ngay đến Quan Thế Âm, vị Bồ tát cứu khổ cứu nạn chúng sinh với lòng từ bi vĩ đại. Tuy nhiên, trong Phật giáo còn rất nhiều vị Bồ tát khác tượng trưng cho nhiều phẩm chất cao quý của bậc giác ngộ.
Trong bài viết này, Hoa Sen Phật muốn giới thiệu đến quý độc giả tên gọi, danh hiệu và hình tượng của các vị Bồ tát phổ biến trong Phật giáo mà có lẽ mọi người đã từng gặp, đảnh lễ nhưng chưa có dịp hiểu rõ về họ.
Có bao nhiêu vị Bồ tát? Theo đạo Phật, ngoài 9 vị Bồ Tát phổ, còn có vô lượng các vị Bồ Tát ở hằng hà sa số thế giới khác.
1. Bồ tát Quan Thế Âm
Vị Bồ tát được tôn kính nhất trong Phật giáo là Quan Thế Âm (tiếng phạn là Avalokitesvara Bodhisattva). Ngài tượng trưng cho lòng từ bi vĩ đại của tất cả chư Phật. Ở Trung Quốc và những nước ảnh hưởng văn hoá đó, Quan Thế Âm thường được miêu tả dưới dạng nữ gọi là Guan Yin.
Ngoài ra, Quán Thế Âm còn được gọi là Padmapani (“Người giữ hoa sen”) hay Lokaczevara (“Chúa tể của thế giới”). Trong tiếng Tây Tạng, Bồ Tát Quán Thế Âm được gọi là Chenrezig, và được cho là nhập thể vào Đức Đạt Lai Lạt Ma, Karmapa và các vị Lạt ma khác.
Trong các loại tranh tượng về Quán Thế Âm, người ta thấy có 33 dạng, khác nhau về số đầu, tay và các đặc tính. Thông thường ta thấy tượng Bồ Tát có ngàn tay ngàn mắt, có khi 11 đầu.
Trên đầu có khi có tượng A-di-đà, có khi thì thấy Bồ Tát cầm hoa sen hồng, vì vậy nên Quan Thế Âm cũng có tên là Liên Hoa Thủ (người cầm hoa sen) hay nhành dương liễu và một bình nước Cam Lộ. Số tay của Bồ Tát biểu hiện khả năng cứu độ chúng sinh trong mọi tình huống.
Quan Thế Âm Bồ Tát có “hào quang” hình tròn trên đầu cho thấy sự vô thường và vĩ đại nhất. Điều này có thể cho thấy tầm quan trọng của sự vĩ đại và sự cống hiến của Quan Thế Âm đối với thế giới.
Quán Thế Âm Bồ Tát là Bồ tát tuyên trợ đắc lực của Phật A Di Đà ở Tây Phương Cực Lạc, Người thể hiện lòng Bi, một trong hai dạng Phật tính. Vì vậy, danh hiệu của Người thường kèm theo từ Đại Bi. Dạng kia của Phật tính là trí tuệ được Bồ Tát Đại Thế Chí thể hiện, bên tay phải của Phật A Di Đà.
Với lòng từ bi vô hạn, Quan Thế Âm thể hiện sức mạnh huyền diệu cứu giúp mọi chúng sinh quán tưởng đến mình lúc gặp hiểm nguy. Trong nhân gian, Quan Thế Âm là vị bảo hộ tránh khỏi tai hoạ và hay được những người phụ nữ không con cầu tự.
Theo truyền thống Đại Thừa, Quan Thế Âm Bồ Tát là người đã thực hiện một lời thề tuyệt vời để lắng nghe những lời cầu nguyện của tất cả chúng sinh trong thời điểm khó khăn, và hoãn việc nhập niết bàn cho đến khi Người hỗ trợ chúng sanh trên trái đất trong việc đạt được Niết bàn.
Xem thêm: Quan Thế Âm Bồ tát là ai?
2. Bồ tát Đại Thế Chí
Đại Thế Chí là vị Bồ tát rất được tôn kính trong Phật giáo Đại Thừa, nhất là trường phái Tịnh Độ tông. Ngài thường được mô tả ở dạng nữ trong các biểu tượng Đông Á và đứng bên tay phải của Đức Phật A Di Đà, bên tay trái là Bồ tát Quan Thế Âm. Hai vị Bồ tát hỗ trợ Phật A Di Đà cai quản cõi Tây phương cực lạc.
Tên của Bồ tát Đại Thế Chí trong tiếng Phạn là Mahāsthāmaprāpta bodhisattva, có nghĩa đen là “sự xuất hiện của sức mạnh vĩ đại”. Sức mạnh ở đây có nghĩa là ánh sáng trí tuệ chiếu khắp mười phương. Trong Phật giáo Trung Hoa, Ngài được gọi là Da Shi Zhi Pu Sa, một phần của Tây Phương Tam Thánh (Amita Trinity) cùng với Đức Phật A Di Đà và Bồ Tát Quan Âm.
Bồ tát Thế Chí còn có tên gọi khác là Seishi Bosatsu, một trong 13 vị Phật của trường phái Mật tông Shingon Nhật Bản. Trong Phật giáo Tây Tạng, Ngài được gọi là Bồ tát Kim Cương Thủ (Vajrapani), và được xem là Thần bảo hộ của Đức Phật Thích Ca.
Trong các tác phẩm nghệ thuật như tượng hay tranh vẽ, Ðại Thế Chí Bồ tát cầm cành hoa sen xanh đứng bên tay phải Ðức Phật A Di Ðà, Bồ tát Quan Thế Âm cầm nhành dương liễu và bình cam lồ đứng bên tay trái.
Cả 2 đều mang hình dạng nữ, với Quan Thế Âm tượng trưng cho lòng từ bi vô lượng và Đại Thế Chí tượng trưng cho trí tuệ vô lượng của chư Phật. Trong Mandala của Mật tông, Ngài ngồi trên hoa sen đỏ với sắc thân trắng, tay trái cầm hoa sen mới nở, tay phải thủ ấn (mudra) Trì Luân Kim Cương.
Đại Thế Chí là một trong những vị Bồ tát lâu đời và có quyền lực nhất, đặc biệt là trong trường phái Tịnh độ, nơi Ngài giữ một vai trò quan trọng trong các kinh điển của trường phái này.
Trong Kinh Lăng Nghiêm, Đại Thế Chí đã chia sẻ cách Ngài đạt được sự giác ngộ thông qua việc thực hành quán niệm Phật, hoặc liên tục chánh niệm danh hiệu Phật để đạt Định (samādhi).
Dạo gần đây, các nhà phong thủy nói rằng Đại Thế Chí là Phật bản mệnh của người tuổi Ngọ. Không biết quan niệm này có nguồn gốc từ đâu nhưng rất nhiều người đã tìm mua vật phẩm có hình Ngài để mong gia hộ, may mắn và bình an trong cuộc sống.
Xem thêm: Đại Thế Chí Bồ Tát là ai
3. Bồ tát Địa Tạng Vương
Địa Tạng Vương (tiếng Phạn: Ksitigarbha Bodhisattva – tiếng Nhật: Jizo) thường được gọi là Bồ tát của chúng sinh dưới địa ngục, vì lời nguyện sẽ không đạt được Phật quả cho đến khi địa ngục hoàn toàn trống rỗng.
“Khi địa ngục chưa trống rỗng, tôi nguyện không trở thành một vị Phật, chỉ sau khi tất cả chúng sinh được cứu, chính tôi sẽ nhận ra Bồ Đề.”
Ngoài những đau khổ dưới địa ngục, Bồ tát còn giúp chúng sinh trong các cõi khác, ví dụ như: con người, a-tu-la, ngạ quỷ, động vật và côn trùng. Ngài hy vọng bằng cách giảng dạy tất cả các sinh vật này, sẽ có thể ngăn chặn họ phạm tội nhiều hơn, và do đó giúp họ chấm dứt những đau khổ liên tục của họ.
Địa Tạng Vương Bồ tát thường bị nhầm lẫn với Đường Tam Tạng, một tu sĩ thời nhà Đường, người đã thực hiện một hành trình nguy hiểm để có được kinh điển Phật giáo. Đó là bởi vì cả hai đều mặc áo choàng sư và đội một cái vương miện trên đầu.
Trên khắp châu Á, chúng ta có thể bắt gặp rất nhiều thần chú cầu nguyện phước lành từ Bồ tát Địa Tạng Vương. Thần chú được cho là từ các vị Phật bằng số hạt cát của sông Ganga. Ngài đã cúng dường cho họ và sau đó nhận được thần chú.
Oṃ Ha Ha Ha Vismaye Svāhā – Om Ha Ha Ha Win Sam Mo Ti So Ha
Một số người theo Phật giáo Đại Thừa có niềm tin về cõi địa ngục và ngạ quỷ, những linh hồn nhiều phiền não và hận thù bằng một cách nào đó có thể liên lạc với người sống và quấy phá họ. Vì thế, trong Đại Thừa, chúng ta có thể tìm thấy rất nhiều vị Bồ tát được cho là có thể giúp loại bỏ những linh hồn quấy rối.
Nếu bạn gặp bất cứ sự cố nào gây ra bởi các linh hồn, hãy nghĩ đến Địa Tạng Vương Bồ tát và niệm danh hiệu Ngài nhiều lần. Bồ tát thường được cầu nguyện bởi những người nghèo, bệnh tật, chán nản và những người hay gặp rắc rối với những cơn ác mộng hay các hồn ma vất vưỡng.
Tại Nhật Bản, Bồ tát Địa Tạng rất được kính trọng, những pho tượng của Ngài xuất hiện rất nhiều, đặc biệt là trong các nghĩa trang và các khu nghỉ mát. Theo truyền thống, Bồ tát đã được thờ cúng như là người giám hộ của linh hồn Mizuko, linh hồn của thai nhi bị sẩy thai hoặc bị hủy bỏ. Nhân viên cứu hỏa cũng được tin là dưới sự bảo vệ của Ngài.
Xem thêm: Thần chú Địa Tạng Vương Bồ Tát
4. Bồ tát Văn Thù Sư Lợi
Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi (tiếng Phạn Manjushri – Manjusri) là Bồ Tát đại diện cho trí tuệ của chư Phật, cùng với Quán Thế Âm Bồ Tát và Đại Thế Chí Bồ Tát là một trong ba người bảo vệ gia đình.
Gia đình mà Bồ Tát bảo vệ được gọi là gia đình Tathagata (tiếng Pali), bao gồm vị Phật lịch sử Phật Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni) và những người đã giác ngộ.
“Tathagata” có nghĩa là “Người đó đã đi đến Niết bàn”, “người đã chết như thế” ( tathā-gata ) hoặc “người đã đến như vậy” (tathā-āgata ). Điều này được giải thích như là Tathāgata vượt khỏi tất cả những gì đang đến và đi, vượt khỏi tất cả các hiện tượng chuyển tiếp. Đây là một danh từ của Đức Phật.
Giống như hầu hết các hình tượng Bồ tát, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát ngồi trên hoa sen, bởi vì hoa sen sinh ra từ bùn hôi tanh mà vẫn đẹp và toả hương thơm, nên nó được coi là đại diện cho sự tinh khiết của trí tuệ, có thể tồn tại giữa ảo tưởng mà không bị ảnh hưởng.
Ngài mặc một chiếc khăn choàng trắng, đôi khi là màu xanh lá cây, và đội vương miện bằng đá quý. Tám hình tượng của Bát Thánh Kiết Tường cũng được thể hiện trong một số tranh vẽ của Trung Hoa hiển thị xung quanh Ngài.
Chúng ta cũng có thể bắt gặp hình tượng Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi ngồi trên lưng một con sư tử xanh, và sư tử đứng 4 chân trên hoa sen. Biểu tượng cỡi trên lưng sư tử có ý nghĩa là, thông qua thiền định, một tâm trí hoang dã cũng có thể trở nên bình tĩnh.
Trong Phật giáo Kim Cương Thừa, Ngài được coi như một vị thần thiền định. Tên tiếng Phạn “Manjushri” có thể dịch là “vinh quang ngọt ngào”, “vinh quang nhẹ nhàng” hoặc “Hoàng tử Manjushri”. Văn Thù Sư Lợi là một trong những vị Bồ tát rất được tôn trọng trong Phật giáo Trung Quốc, và Phật giáo Tây Tạng, tuy nhiên trong Phật giáo Nguyên Thuỷ thì không được biết đến.
Các học giả đã xác định Văn Thù Sư Lợi là Bồ tát lâu đời nhất và quan trọng nhất trong Phật giáo Đại Thừa. Ở Trung Quốc, Phật tử gọi Ngài là Wenshu và ngọn núi thiêng liêng mà Ngài cư ngụ là WuTaiSan ở tỉnh Sơn Tây, một trong 4 ngọn núi cổ kính của Trung Hoa.
Xem thêm: Thần chú Văn Thù Sư Lợi Bồ tát (Om Ah Ra Pa Tsa Na Dhi)
5. Bồ tát Kim Cương Thủ
Bồ Tát Kim Cương Thủ (Vajrapani Bodhisattva; từ tiếng Phạn có nghĩa là “sấm sét” hoặc “kim cương” – “người giữ sấm sét trong tay”) là một trong những vị Bồ Tát sớm nhất của Phật giáo Đại Thừa. Ngài là người bảo vệ của Đức Phật, tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực, sự can đảm của tất cả chư Phật.
Trong các truyền thuyết Phật giáo ban đầu, Bồ Tát Kim Cương Thủ là một vị thần nhỏ đi cùng Đức Phật Thích Ca trong suốt cuộc đời của mình.
Trong một số văn bản, Ngài được cho là biểu hiện của một vị thần cai quản vùng Trayastriṃsa, trong Hindu là thần mưa và được miêu tả trong các hình tượng của Gandharva. Có người cho rằng, Ngài là vị thần đã giúp Thái Tử Tất Đạt Đa trốn thoát khỏi cung điện vào lúc ông tuyên thệ.
Theo Xuanzang, một nhà nghiên cứu Phật giáo ở Trung Quốc, Bồ Tát Kim Cương Thủ đã đánh bại một con rắn lớn ở Udyana. Trong một phiên bản khác, người ta nói rằng trong khi Naga (con rắn lớn) đến để thờ Phật và nghe các bài thuyết pháp của mình, Bồ Tát đã biến Nagas thành một con chim để đánh lừa những người muốn giết nó.
Nguồn gốc của Bồ Tát Kim Cương Thủ còn xuất hiện trong kinh điển Pali, như một Yaksha (vị thần cai quản một vùng, ma quỷ điều sợ). Trong câu chuyện này, một thanh thiếu niên có tên là Ambattha, đã thô lỗ với Đức Phật, tin rằng anh ta có đẳng cấp xã hội cao hơn nên từ chối trả lời câu hỏi Đức Phật dù Người luôn lịch sự trong cuộc trao đổi.
Sau khi Ambattha từ chối trả lời câu hỏi hai lần, Đức Phật nhắc nhở anh ta rằng, có một lời tiên tri nói rằng nếu từ chối trả lời câu hỏi của một vị giác ngộ ba lần, đầu của bạn sẽ chia thành bảy phần. Tất nhiên điều này không bao giờ xảy ra, nhưng lúc đó, Bồ Tát Kim Cương Thủ xuất hiện, với sấm sét trong tay sẵn sàng tấn công Ambattha. Ambattha tất nhiên là rất khiếp sợ và nhanh chóng trả lời câu hỏi của Đức Phật.
Biểu tượng Bồ Tát Kim Cương Thủ xuất hiện nhiều ở Ấn Độ (vị thần thời tiết và chiến tranh), ở Tây Tạng (ông được biểu hiện dưới hình thức phẫn nộ, thể hiện sức mạnh và quyết tâm bảo vệ các mật điển), ở Trung Quốc (ông được cho là người bảo vệ Tu viện Thiếu Lâm), ở Nhật Bản (hình tượng của ông thường được đặt tại lối vào của các ngôi đền, chùa).
Bồ Tát Kim Cương Thủ được miêu tả là nhảy múa trong vòng hào quang của ngọn lửa, tượng trưng cho sự biến đổi. Ngài nắm giữ sấm sét trong tay phải, nhấn mạnh sức mạnh để vượt qua bóng tối của ảo tưởng.
Ngài có con mắt thứ 3 ngay giữa trán, và mặc một chiếc vải quanh hông của mình, vải được làm từ da của một con hổ. Ngài được trang trí với vương miện Bồ Tát năm cánh, nhưng vương miện mang năm cái sọ.
Ngài có dây chuyền treo vào bụng và Ngài cũng có một con rắn quanh cổ. Rắn và rồng có liên quan đến mây và mưa, phù hợp với nguồn gốc của Ngài như một vị thần sấm sét. Mặc dù Bồ Tát Kim Cương Thủ thường được miêu tả với hình tượng hung tợn, nhưng nó không đại diện cho sự hung tợn bình thường, mà là sức mạnh, quyền lực, năng lượng và sự can đảm của chư Phật.
Xem thêm: Bồ tát Kim Cương Thủ là ai
6. Bồ tát Trừ Cái Chướng
Trừ Cái Chướng Bồ Tát (tiếng Phạn: Sarva-nirvaraṇa-viṣkaṃbhin) còn có tên gọi khác là Trừ Nhất Thiết Cái Chướng Bồ Tát, Giáng Phục Nhất Thiết Chướng Ngại Bồ Tát, Khí Chư Ấm Cái Bồ Tát.
Tôn Tượng Trừ Cái Chướng Bồ Tát có tay trái ở trước ngực tác Quy Y Tam Bảo Ấn, cầm hoa sen, trên hoa sen có vành mặt trăng trong mát diệt hết chướng ngại nóng bức phiền não của chúng sinh. Úp tay phải đè cổ tay trên đầu gối phải.
Truyền thống khác ghi nhận Tôn Tượng Trừ Cái Chướng Bồ Tát có thân hình màu trắng, co tay trái ở trước ngực tác Quy Y Tam Bảo Ấn, cầm hoa sen, trên hoa sen có vành mặt trăng trong mát diệt hết chướng ngại nóng bức phiền não của chúng sinh. Ngửa tay phải trên đầu gối phải cầm cái bình báu.
Trừ Cái Chướng tức là nghĩa tiêu trừ tất cả phiền não (Kleśa). Trụ ở Trừ Cái Chướng Tam Muội có thể trừ diệt 5 loại Cái Chướng là: Phiền Não Chướng, Nghiệp Chướng, Sinh Chướng, Pháp Chướng…ṛồi khiến cho tất cả nghiệp khổ phiền não thảy đều trừ diệt. Nếu người được Tam Muội này ắt cùng với chư Phật đồng trụ, cho nên Kinh Thủ Hộ lại xưng là cảnh giới của chư Phật.
Đại Nguyệt Kinh Sớ nói rằng: “Dùng Tâm Bồ Đề (Bodhi-citta) làm Nhân (Hetu) chiếu sáng các Pháp, cho nên dùng chút Công Đức được Trừ Cái Chướng Tam Muội, thấy Thật Tướng của tám vạn bốn ngàn phiền não, thành tựu Môn gom tụ tám vạn bốn ngàn báu”
Kinh Phật ghi chép rằng: “Nếu chúng sinh lắng nghe danh hiệu của Trừ Cái Chướng Bồ Tát thì hết thảy cái chướng đều có thể đắc được thanh tịnh.”
Tôn này là một trong tám vị Đại Bồ Tát của Phật Giáo, Mật Giáo ghi nhận Trừ Cái Chướng Bồ Tát là Tôn Chủ của Trừ Cái Chướng Viện trong Thai Tạng Giới Man Đa La, một trong 16 vị Đại Bồ Tát thuộc đời Hiền Kiếp trong Kim Cương Giới Man Đa La.
Hình Tượng của Trừ Cái Chướng Bồ Tát là tay phải kết Vô Úy Ấn, tay trái cầm hoa sen, trên hoa có viên ngọc Như Ý, biểu thị cho viên ngọc Như Ý trong Tâm Bồ Đề thỏa mãn đầy đủ nguyện vọng của tất cả chúng sinh.
Tạng Truyền Phật Giáo ghi nhận Trừ Cái Chướng Bồ Tát là một trong tám vị Đại Bồ Tát, trong đó Trừ Cái Chướng Bồ Tát (Sarva-nīrvaraṇa-viṣkaṃbhin) biểu thị cho Tướng thanh tịnh màu nhiệm được hiển hiện sau khi đã chuyển hóa Mạt Na Thức (Manas-vijñānaṃ).
Tham khảo: Huyền Thanh – Dòng Pháp Kim Cang
7. Bồ tát Phổ Hiền
Phổ Hiền hay Tam Mạn Đà Bạt Đà Bồ Tát (tiếng Phạn: Samantabhadra) là Bồ tát của niềm vui, tự do và cộng đồng. Từ Samanta có nghĩa là “phổ quát” và Bhadra có nghĩa là “đức hạnh vĩ đại”. Bồ tát Phổ Hiền mở rộng đức hạnh và lòng từ bi của mình đến với tất cả chúng sinh.
Ngài là một thực thể vũ trụ, là hiện thân của tất cả các thực hành tâm linh và công đức không thể thiếu trong việc đạt được Phật quả. Ngài là vị Bồ Tát tối thượng với sự thâm nhập hoàn hảo và là một trong Bát Đại Bồ Tát của Phật giáo Đại Thừa.
Trong trường phái Kim Cương Thừa, Bồ tát Phổ Hiền thường được miêu tả trần truồng với thân hình màu xanh đậm hoặc sáng, để biểu hiện tính không của hình dáng.
Ngài cưỡi voi trắng có 6 ngà tượng trưng cho sức mạnh vượt qua chấp trước vào sáu giác quan. Chúng cũng đại diện cho 6 hoàn thiện (Lục Ba-la-mật) để đạt được giác ngộ đầy đủ đem lại lợi ích cho tất cả chúng sinh trong vũ trụ.
Bồ tát Phổ Hiền cũng là người bảo trợ cho kinh Pháp Hoa, một văn bản cổ xưa mà theo đó một số trường phái Phật giáo được thành lập. Đối với một số tín đồ đạo Phật, thực hành thiền định sâu là phương tiện để trở thành Bồ tát mà Phổ Hiện hóa thân.
“Bồ tát Phổ Hiền không phải là giới hạn của địa điểm, thời gian, hoặc điều kiện vật chất. Ngài không phải là một người có màu với hai mắt mà là sự hiệp nhất của tánh không và nhận thức, sự thống nhất về ngoại hình và tánh không, bản chất của tâm, sự rõ ràng tự nhiên với lòng bi mẫn vô hạn.” Ngài Dzongsar Khyentse Rinpoche cho biết.
Trong Phật giáo Kim Cương Thừa, Kim Cang Tát Đỏa Bồ tát (Vajrasattva) là một đồng thể khác tên với Bồ tát Phổ Hiền. Tất cả các vị thần kim cương (vajra) đều là hiện thân của Bồ tát Phổ Hiền.
Văn Thù Sư Lợi Bồ tát (Manjushri) và Bồ tát Phổ Hiền (Samantabhadra) là những trợ thủ đắc lực của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, cùng nhau tạo thành Avatamsaka Trinity, ba vị Phật và Bồ tát quan trọng.
Ở Tây Tạng, theo Nyingma (trường phái Phật giáo Tây Tạng cổ đại), Phổ Hiền có tên gọi khác là Kuntuzangpo, một vị Phật nguyên thủy, Pháp thân, thanh tịnh tự nguyên thủy, nhất vị, giống như vũ trụ. An trụ với ba loại trí tuệ nguyên sơ, vượt ra khỏi các khái niệm hóa của cực đoan, thuyết thực thể (vĩnh cửu) và thuyết hư vô.
Xem thêm: Phổ Hiền Bồ tát là ai
8. Bồ tát Hư Không Tạng
Hư Không Tạng Bồ tát (tiếng Phạn: Akasagarbha Bodhisattva – tiếng Nhật: Kokuzo) là một trong tám vị Bồ tát vĩ đại trong Phật giáo. Tên của Ngài thể hiện sự khôn ngoan vô biên như không gian của vũ trụ.
Bồ tát Hư Không Tạng có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Trong tác phẩm điêu khắc, vai trò của Ngài là đáp ứng những mong muốn nên thường xuyên cầm viên ngọc quý (cintamani). Trong một biến thể khác, Ngài giữ một hoa sen kết nối với viên ngọc thiêng liêng này.
Trong một biểu tượng phổ biến khác, Bồ tát Hư Không Tạng giữ một thanh gươm tượng trưng cho sự khôn ngoan cắt đứt bức màn vô minh để đạt đến sự hiểu biết hoàn hảo. Ngài cũng đôi khi được miêu tả bằng Mudra “không sợ hãi”, một cử chỉ tượng trưng cho việc bảo vệ các Phật tử thờ phượng.
Bồ tát Hư Không Tạng rất quan trọng trong cuộc đời của Kukai (Kobo-Daishi), một bậc thầy Kim Cương thừa và là người sáng lập trường phái Chân Ngôn Tông ở Nhật Bản vào đầu thế kỷ thứ 9. Khi còn trẻ, ông gặp một tu sĩ Phật giáo và được chỉ cho thần chú của Bồ tát Hư Không Tạng được biết với tên gọi Gumonji-ho trong tiếng Nhật, hay Morning Star Mantra.
Ông đã lặp đi lặp lại câu thần chú này hàng triệu lần, sau đó, ông đã có một số kinh nghiệm tâm linh quyết định, bao gồm tầm nhìn mạnh mẽ về Hư Không Tạng. Khi Kukai tụng niệm thần chú, ông đã trải qua một tầm nhìn mà qua đó Bồ tát Hư Không đã bảo ông đến Trung Quốc để tìm hiểu về Đại Nhật Kinh (Mahavairocana Sutra).
Bồ tát Hư Không Tạng tượng trưng cho sự khôn ngoan vô biên. Ở Nhật, các Phật tử cầu nguyện Ngài để được trao cho sự khôn ngoan trên con đường tìm kiếm sự giác ngộ. Họ cũng cầu nguyện để Bồ tát nâng cao trí nhớ, kỹ năng và các tài năng nghệ thuật.
Hư Không Tạng Bồ tát được giới thiệu đến Nhật Bản vào cuối thời kỳ Nara như một phần của một nghi thức bí truyền để cải thiện trí nhớ của một người. Các nghi thức bí truyền, được gọi là Gumonjiho xuất phát từ một bộ kinh được biết đến tại Nhật Bản là Kokuzo bosatsu no man shogan saishō shin darani gumonji hō.
Ngoài ra, Bồ tát Hư Không Tạng còn được cho là “Phật bản mệnh” của người tuổi Dần và Sửu. Do đó, nhiều người có tuổi này thường thờ cúng, đeo mặt dây chuyền hoặc tụng niệm thần chú Hư Không Tạng để phát triển trí tuệ, công đức và giàu có.
Xem thêm: Thần chú Hư Không Tạng Bồ Tát
9, Bồ tát Di Lặc
Bồ tát Di Lặc là vị Phật cuối cùng sẽ xuất hiện trên trái đất sau khoảng 30.000 năm nữa, thay thế Phật Thích ca Mâu Ni. Trong Phật giáo Tây Tạng, Di Lặc được thờ cúng rất rộng rãi.
Phật Di Lặc là vị Phật tương lai hiện đang sống ở cõi trời Tusita; một cảnh giới mà tất cả các vị Bồ tát hay Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được cho là đã cư trú trước khi tái sinh trên trái đất để trở thành Phật.
Ngài thường gọi là “Phật hạnh phúc” hay “Phật cười”. Người ta nói rằng, Phật Di Lặc luôn tươi cười vì Ngài hạnh phúc trong việc làm giảm tất cả đau khổ của chúng sinh.
Theo truyền thống Phật giáo, Ngài là một vị Bồ tát sẽ xuất hiện trên trái đất, đạt được giác ngộ hoàn toàn và dạy pháp thuần khiết.
Lời tiên tri về sự xuất hiện của Phật Di Lặc đề cập đến một thời điểm trong tương lai khi giáo pháp bị lãng quên trên thế giới. Nó được tìm thấy trong văn bản của nhiều trường phái Phật giáo, bao gồm cả Phật giáo Nguyên Thủy.
Đức Phật Di Lặc là biểu trưng cho sự hài hòa, niềm vui vô hạn, do đó khi xuất hiện trên trái đất, Ngài sẽ giảng yêu thương – lòng tốt và truyền cảm hứng cho người khác đi theo một con đường đạo đức để giác ngộ.
Trong phong thủy Trung Hoa, Phật Di Lặc tượng trưng cho may mắn, tài lộc và hạnh phúc viên mãn. Vì vậy, nhiều cơ sở kinh doanh buôn bán thường thờ tượng Phật Di Lặc tươi cười nhìn ra cửa chính để thu hút tài lộc và mang lại may mắn cho gia chủ.
Nhiều người tin rằng, xoa bụng tượng Di Lặc sẽ mang lại may mắn, giàu có và thịnh vượng. Một nghi lễ dựa trên niềm tin này xảy ra vào ngày mùng một Tết âm lịch, ngày vía của Phật Di Lặc. Vào ngày này, các Phật tử đến chùa để cầu nguyện và chạm vào những bức tượng Phật Di Lặc với hy vọng đạt được may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống.
Ngoài ra, một số người tin rằng bằng cách xây dựng nhiều bức tượng Di Lặc hoặc trì tụng thần chú, thì khoảng thời gian giữa Phật Thích Ca và Di Lặc sẽ được rút ngắn.
Một trong những lợi ích chung của việc xây tượng hoặc tụng niệm thần chú Phật Di Lặc là sau khi các giáo lý của Đức Phật Thích Ca không còn tồn tại trên thế giới, khi Phật Di Lặc đến, những người đã giúp xây dựng các bức tượng hoặc niệm thần chú sẽ là một trong số đệ tử đầu tiên và nhận được lời giảng trực tiếp từ Ngài.
10. Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật (Bhaisajyaguru)
Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật, hay còn gọi là Dược Sư Như Lai, là vị Phật đại diện cho sự chữa lành và giải thoát khỏi khổ đau, bệnh tật. Ngài ngự tại thế giới Tịnh Lưu Ly ở phương Đông, phát ra ánh sáng thanh tịnh màu xanh biếc, soi sáng khắp mười phương, chữa lành mọi bệnh khổ của chúng sinh.
Dược Sư Phật thường được miêu tả với hình tướng tay phải cầm cành cây A-ca-la, biểu tượng cho sức khỏe và sự trường thọ, tay trái cầm bát thuốc, biểu tượng cho khả năng chữa lành mọi bệnh tật. Ngài có 12 đại nguyện, trong đó nổi bật là nguyện chữa lành mọi bệnh tật về thân và tâm cho chúng sinh, giúp họ thoát khỏi khổ đau, đạt được an lạc, giải thoát.
Hành giả thường trì tụng danh hiệu Ngài, niệm chú Dược Sư hoặc đọc kinh Dược Sư để cầu nguyện cho bản thân và người thân được khỏe mạnh, tiêu trừ bệnh tật, tai ương, tăng thêm phúc thọ. Niệm Phật Dược Sư còn giúp tăng trưởng tâm từ bi, trí tuệ, hướng đến sự giác ngộ giải thoát.
11. Thánh Quán Tự Tại Bồ Tát (Cundi Bodhisattva)
Thánh Quán Tự Tại Bồ Tát, còn được gọi là Chuẩn Đề Bồ Tát, là vị Bồ Tát có thần lực vô biên, cứu độ chúng sinh khỏi mọi khổ ách, tai ương. Ngài là hiện thân của sự từ bi và trí tuệ, luôn lắng nghe và đáp ứng lời cầu nguyện của chúng sinh.
Hình tượng Thánh Quán Tự Tại thường được miêu tả với nhiều tay, mỗi tay cầm một pháp khí khác nhau, biểu thị cho năng lực vô biên, có thể hàng phục ma quỷ, tiêu trừ nghiệp chướng, ban phước lành cho chúng sinh. Ngài cũng thường xuất hiện với hình ảnh ngồi trên đài sen, tỏa ra hào quang rực rỡ.
Hành giả thường trì tụng chú Chuẩn Đề để cầu nguyện cho bản thân và gia đình được bình an, may mắn, vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Niệm chú Chuẩn Đề còn giúp tăng cường trí tuệ, định lực, khai mở tâm linh, tiến gần hơn đến sự giác ngộ.
12. Bất Động Minh Vương (Acala)
Bất Động Minh Vương là một vị thần hộ pháp trong Phật giáo, có sức mạnh vô song, hàng phục ma quỷ, bảo vệ Phật pháp. Ngài được xem là hóa thân của Đại Nhật Như Lai, thể hiện sức mạnh và sự kiên cố trong việc thực hành Phật pháp.
Hình tượng Bất Động Minh Vương thường rất uy mãnh, dữ tợn với thân hình màu xanh đen, tóc đỏ dựng đứng, tay cầm kiếm và dây xích, biểu thị cho sức mạnh hàng phục ma quỷ. Ngài thường xuất hiện với vẻ mặt giận dữ, nhưng đó là sự giận dữ của trí tuệ, nhằm cảnh tỉnh và dẫn dắt chúng sinh đi đúng đường.
Hành giả thường trì tụng chú Bất Động Minh Vương để cầu nguyện được Ngài gia hộ, bảo vệ khỏi tà ma ngoại đạo, tai ương bệnh tật, giúp tinh tấn tu hành, đạt được thành tựu trên con đường giác ngộ.
Hoa Sen Phật
Related posts:
- Phật Dược Sư là ai? Vị Phật có khả năng chữa bệnh trong Phật giáo
- Bồ đề tâm là gì? Cách nuôi dưỡng và phát triển tâm Bồ đề
- Ý nghĩa Tam Pháp Ấn trong Phật giáo
- Tìm hiểu Đại Nhật Như Lai trong Phật giáo
Từ khóa » Các Loại Phật
-
Có Bao Nhiêu Vị Phật, Bồ Tát? Tên Các Vị Phật Và Bồ Tát
-
Top 15 Vị Phật, Bồ Tát, Thánh Tăng Quen Thuộc Nhất Trong Phật Giáo
-
Tên Gọi Và Hình Tượng Của Những Vị Phật, Bồ Tát ... - .vn
-
Phật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Vị Phật – Wikipedia Tiếng Việt
-
57 Vị Phật, Bồ Tát Theo Truyền Thống Phật Giáo ... - Trang Sức Bình An
-
Có Bao Nhiêu Vị Phật, Danh Xưng Các Vị Phật Trong Phật Giáo
-
CÁC VỊ PHẬT PHỔ BIẾN TRONG ĐẠO PHẬT - YouTube
-
57 VỊ PHẬT, BỒ TÁT THEO TRUYỀN THỐNG PHẬT GIÁO TÂY TẠNG
-
Tên Gọi Và Hình Tượng Của Những Vị Phật, Bồ ... - Phong Linh Gems
-
Vở Chép Các Loại Kinh Phật - Thành Kính Cúng Dường Tam Bảo
-
CÁCH NHẬN BIẾT CHƯ VỊ PHẬT, BỒ TÁT QUA HÌNH DÁNG ...
-
Mười Vị Chư Phật Bồ Tát Chính Trong Hệ Thống Chùa Miền Bắc