Cách Chia động Từ Come Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
23/06/20223 phút đọc
Mục lục bài viếtCách chia động từ Come chuẩn trong tiếng anh gồm: cách chia theo các dạng thức, cấu trúc câu đặc biệt và chia theo 13 thì hiện tại, quá khứ, tương lai với các thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành. Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết từng phần trong bài viết dưới đây!
Come - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được cách đọc đúng và ý nghĩa của từ cũng như các cụm Phrasal verb của Come.
Cách phát âm Come
Cách phát âm của Come ở dạng nguyên thể
UK: /kʌm/
US: /kʌm/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Come”
Dạng động từ | Cách chia | UK | US |
I/ we/ you/ they | Come | /kʌm/ | /kʌm/ |
He/ she/ it | Comes | /kʌmz/ | /kʌmz/ |
QK đơn | Came | /keɪm/ | /keɪm/ |
Phân từ II | Come | /kʌm/ | /kʌm/ |
V-ing | Coming | /ˈkʌmɪŋ/ | /ˈkʌmɪŋ/ |
Nghĩa của từ Come
1. đến tới, đi đến, đi tới
Ex: I’ll come to my parent’s home tomorrow. (Tôi sẽ đến nhà ông bà vào ngày mai).
2. sắp đến, sắp tới
3. xảy ra, xảy đến
4. thấy, ở, thấy ở (đâu đó)
5. thành ra, hóa ra, trở nên, trở thành
Ex: Dream comes true. (Ước mơ trở thành sự thật).
6. hình thành, đặc lại, đông lại (nước sốt)
7. hành động, làm, xử sự
Ex: He comes too strong. (Anh ta cứ làm quá lên).
Thử check trình độ Speaking của bạn với app test phát âm tiếng Anh tích hợp công nghệ AI M-Speak độc quyền
Ý nghĩa của Come + giới từ (Phrasal Verb của Come)
1. to come about: xảy ra, xảy đến, đối chiếu
2. to come across: chợt nảy ra ý nghĩ
3. to come after: theo sau, đi theo, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
4. to come along: đi nào, mau lên, nhanh lên
5. to come apart: tách ra, lìa ra, rời ra
6. to come at: đạt tới, đến được, nắm được
7. to come away: đi xa, đi khỏi, rời khỏi, rời ra, bung ra
9. to come back: quay lại, trở lại
10. to come between: đứng giữa, can thiệp vào, xen vào
11. to come by: đi đến địa điểm nào đó
12. to come down: xuống, đi xuống, được truyền lại (phong tục), sụp đổ (nhà)
13. to come forward: đứng ra, xung phong
14. to come from: đến từ
15. to come in: đi vào, trở vào, về đích (cuộc đua), được tuyển, được bầu,
16. to come of: do…mà ra, xuất thân từ, là kết quả của…
17. to come off: bong ra, tróc ra, thoát khỏi vòng khó khăn
18. to come on: đi tiếp, đi tới, tiến lên
19. to come out: đi ra, đình công, vượt khỏi (thử thách)
20. to come over: vượt (biển), bằng (đồng), theo phe, trùm lên
21. to come round: đi vòng, hồi phục, hồi tỉnh, trở lại (có định kỳ)
22. to come through: đến qua điện thoại, đài phát thanh, tổ chức
23. to come to: đến, đi đến
24. to come under: rơi vào cái gì, nằm trong loại
25. to come up: tới gần, đến gần (ai, nơi nào đó)
26. to come upon: tấn công bất ngờ, đột kích, bắt gặp, chợt thấy, chợt có ý nghĩ
Xem thêm: Cách chia động từ Catch trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Come trong bảng động từ bất quy tắc
Come là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Come tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Come (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Come (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Come (Past participle - quá khứ phân từ) |
To come | Came | Come |
Cách chia động từ Come theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To come | I want to come to my parent’s home tonight. (Tôi muốn đến nhà ông bà tối nay). |
Bare_V Nguyên thể | Come | Come and see us soon! (Hãy đến và gặp chúng tôi sớm!) |
Gerund Danh động từ | Coming | He left and said he was never coming back. Anh ta đã rời đi và nói không bao giờ quay lại. |
Past Participle Phân từ II | Come | The company has come a long way in the last 5 years. (Công ty đã đi được một chặng đường dài trong 5 năm). |
Cách chia động từ Come trong 13 thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Come trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Come” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Come trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Come theo 1 số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,...
Tổng hợp cách chia động từ Come trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao level bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảoCome - Ngày truy cập: 13/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/come_1?q=come
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- 100+ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng anh & các đoạn văn mẫu hay nhất
- Sách tham khảo tiếng Anh lớp 5: Tổng hợp 8 cuốn sách hay nhất cho bé
- 200+ Biệt danh tiếng Anh cho bé gái bé trai đơn giản, dễ thương, ý nghĩa
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng & Bài tập (Update)
- 7+ phần mềm học tiếng Anh lớp 5 miễn phí đáng thử nhất
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » đã Rời Khỏi Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Rời Khỏi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RỜI KHỎI - Translation In English
-
ĐÃ RỜI KHỎI In English Translation - Tr-ex
-
ANH ĐÃ RỜI KHỎI In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Rời Khỏi Bằng Tiếng Anh
-
Rời Khỏi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Cập Nhật Tiêu Chí Rời Khỏi Chương Trình Dành Cho Người Học ...
-
Đã Rời đi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 14 đã Rời Khỏi Trong Tiếng Anh
-
Rời Nhóm Tiếng Anh Là Gì
-
Rời Khỏi Ukraine Vì Lo Nga đánh, Nói Dễ Làm Khó - BBC
-
NHỮNG CỤM TỪ NÓI VỀ SỰ DI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Rời Khỏi Nhóm Gia đình Hoặc Xóa Thành Viên - Microsoft Support