depart · leave · departure.
Xem chi tiết »
"rời khỏi" in English ; rời khỏi {vb} · volume_up · depart · leave ; sự rời khỏi {noun} · volume_up · parting.
Xem chi tiết »
Examples of using Đã rời khỏi in a sentence and their translations · Hoặc khuôn mặt của bạn khi bạn đã rời khỏi. · And your face when you were leaving.
Xem chi tiết »
Anh đã rời khỏi Nga trên một chuyến bay từ sân bay Pulkovo một ngày trước đó. He had left the country days before on a flight out of Pulkovo airport.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rời khỏi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rời khỏi [rời khỏi] - to depart; to leave.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · rời · rời bỏ · rời ra · rời rã · rời xa · rời đi · rời bến · rời mắt ...
Xem chi tiết »
Một học sinh có thể trở thành một Người học Tiếng Anh (EL) tại một trường DC bằng cách nào? • Các trường học tổ chức Khảo Sát Ngôn Ngữ Sử Dụng Tại Nhà của.
Xem chi tiết »
I cleared that tray three fucking times! Copy Report an error. Một cậu bé, được che chắn khỏi quét cảm biến, đã được phát hiện bị ghim bên ...
Xem chi tiết »
3. rời khỏi in English - Glosbe Dictionary ... Con tàu được đăng kí chính thức khi rời khỏi Cabinda thì trống trơn. The ship was officially registered as ...
Xem chi tiết »
=he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm ... trang ; trong ; truy ; tràn ; tránh không khỏi ; tránh khỏi ; tránh ra ...
Xem chi tiết »
12 Feb 2022 · Người Anh và các công dân nước ngoài khác ở Ukraine đã được cảnh báo cần ra khỏi Ukraine trong bối cảnh có tin đồn về một cuộc xâm lược sắp ...
Xem chi tiết »
get away (from someone or somewhere): rời khỏi hoặc thoát khỏi một người hoặc nơi nào đó ... (Anh ta đã lên xe buýt và nhớ ra rằng mình đã để quên ví ở nhà.).
Xem chi tiết »
Trước khi rời đi, các thành viên gia đình và người tổ chức nên xóa địa điểm đã lưu và cảnh báo vị trí mà họ không muốn duy trì trong nhóm.
Xem chi tiết »
23 Jun 2022 · He left and said he was never coming back. Anh ta đã rời đi và nói không bao giờ quay lại. Past Participle. Phân từ II. Come.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đã Rời Khỏi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã rời khỏi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu