Rời Khỏi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rời khỏi
to depart; to leave
không ai được rời khỏi phòng! nobody/no one leave the room!
Từ điển Việt Anh - VNE.
rời khỏi
to depart, leave
- rời
- rời bỏ
- rời ra
- rời rã
- rời xa
- rời đi
- rời bến
- rời mắt
- rời nhà
- rời rạc
- rời rợi
- rời tay
- rời chân
- rời khỏi
- rời bỏ đi
- rời miệng
- rời chuyển
- rời vị trí
- rời chức vụ
- rời khu vực
- rời hải cảng
- rời đất nước
- rời ngai vàng
- rời quê hương
- rời từng mảnh
- rời từng đoạn
- rời bỏ chức vụ
- rời khỏi ai-cập
- rời nơi làm việc
- rời ra từng mảnh
- rời bến xa thuyền
- rời ghế nhà trường
- rời xa nơi trung tâm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đã Rời Khỏi Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Rời Khỏi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RỜI KHỎI - Translation In English
-
ĐÃ RỜI KHỎI In English Translation - Tr-ex
-
ANH ĐÃ RỜI KHỎI In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Rời Khỏi Bằng Tiếng Anh
-
[PDF] Cập Nhật Tiêu Chí Rời Khỏi Chương Trình Dành Cho Người Học ...
-
Đã Rời đi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 14 đã Rời Khỏi Trong Tiếng Anh
-
Rời Nhóm Tiếng Anh Là Gì
-
Rời Khỏi Ukraine Vì Lo Nga đánh, Nói Dễ Làm Khó - BBC
-
NHỮNG CỤM TỪ NÓI VỀ SỰ DI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Rời Khỏi Nhóm Gia đình Hoặc Xóa Thành Viên - Microsoft Support
-
Cách Chia động Từ Come Trong Tiếng Anh - Monkey