Cách Chia động Từ Hurt Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Hurt trong tiếng anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Phương Đặng
Ngày cập nhật: 07/07/2022
Nội dung chínhV2, V3 theo bất quy tắc của Hurt là gì? Hiện tại, quá khứ, tương lai của Hurt được chia như thế nào? Chi tiết cách chia động từ Hurt sẽ được Monkey chia sẻ trong bài viết này!
Hurt - Ý nghĩa và cách dùng
Hurt là động từ bất quy tắc, do đó bạn cần nắm được các dạng cũng như cách đọc tương ứng của động từ này.
Cách phát âm Hurt
Cách phát âm của Hurt ở dạng nguyên thể
UK: /hɜːt/
US: /hɜːrt/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Hurt”
| Dạng động từ | Cách chia | UK | US |
| I/ we/ you/ they | Hurt | /hɜːt/ | /hɜːrt/ |
| He/ she/ it | Hurts | /hɜːts/ | /hɜːrts/ |
| QK đơn | Hurt | /hɜːt/ | /hɜːrt/ |
| Phân từ II | Hurt | /hɜːt/ | /hɜːrt/ |
| V-ing | Hurting | /ˈhɜːrtɪŋ/ | /ˈhɜːrtɪŋ/ |
Nghĩa của từ Hurt
1. làm bị thương, làm đau
Ex: He hurt his back playing squash. (Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần)
2. đau, bị đau
Ex: My feet hurt. (Chân tôi bị đau).
3. xúc phạm, làm tổn thương
Ex: I didn't want to hurt his feelings. (Tôi không muốn làm tổn thương anh ấy).
4. gây thiệt hại, làm hư hỏng
Ex: Rain has hurt the crop. (Mưa gây thiệt hại cho mùa màng).
5. rơi vào tình huống khó khăn vì bạn cần thứ gì đó, đặc biệt là tiền
Ex: His campaign is already hurting for money.
V1, V2, V3 của Hurt trong bảng động từ bất quy tắc
Hurt là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Hurt tương ứng 3 cột trong bảng:
| V1 của Hurt (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Hurt (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Hurt (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
| To hurt | Hurt | Hurt |
Cách chia động từ Hurt theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
| Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | To hurt | I didn't want to hurt his feelings. (Tôi không muốn làm tổn thương anh ấy). |
| Bare_V Nguyên thể | Hurt | Ouch! That hurt! (Ôi không! Đau quá!) |
| Gerund Danh động từ | Hurting | My back is really hurting me today. (Hôm nay lưng của tôi thực sự rất đau). |
| Past Participle Phân từ II | Hurt | Rain has hurt the crop. (Mưa gây thiệt hại cho mùa màng). |
Cách chia động từ Hurt trong 13 thì tiếng anh
Hiện tại, quá khứ, tương lai của Hurt được chia như thế nào trong 4 loại thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn? Dưới đây cách chia chi tiết theo 13 thì trong tiếng anh. Bạn cần lưu ý nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Hurt” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Hurt trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Hurt theo 1 số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,...
Trên đây là tổng hợp cách chia động từ Hurt theo 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai cùng 1 số cấu trúc quan trọng. Bạn học hãy ghi nhớ và áp dụng đúng nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn tham khảoHurt - Ngày truy cập: 21/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hurt_1?q=hurt
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Top 9 ứng dụng học tiếng Anh offline được yêu thích nhất [Update 2025]
- Tải miễn phí đề thi Cambridge Starters [PDF] có đáp án chi tiết!
- [Hướng dẫn] Cách làm bài từ loại trong tiếng anh đơn giản dễ nhớ
- Cách phát âm æ chuẩn | Phân biệt /ɑː/, /æ,/ /e/ cực dễ
- Danh từ của High là gì? Word forms của High và cách dùng
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ phù hợp & Bài tập vận dụng (có đáp án)
100 động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong tiếng Anh
Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ phù hợp & Bài tập vận dụng (có đáp án)
100 động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Nghĩa Hurt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hurt - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hurt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HURT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hurt Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"hurts" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hurts Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Hurt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hurt Là Gì Trong Tiếng Anh? Phân Biệt Pain, Hurt Và ...
-
Hurt Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hurting - Hurting Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sore, Hurt Và Pain - VOA Tiếng Việt
-
Hurt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Hurt - Idioms Proverbs
-
Hurts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hurt Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict