bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. We were disturbed and saddened by the untimely death of your son/daughter/husband/wife, … .
Xem chi tiết »
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng. ngoại động từ. tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng. to husband one's resources: khéo sử dụng các tài nguyên của mình.
Xem chi tiết »
husband ý nghĩa, định nghĩa, husband là gì: 1. the man that you are married to: 2. to use something carefully so that you do not use all of it…
Xem chi tiết »
'''´hʌzbənd'''/, Người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cưới ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: husband nghĩa là người chồng.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến husband thành Tiếng Việt là: chồng, người chồng, nhà (ta đã tìm được phép tịnh tiến 15). Các câu mẫu có husband chứa ít nhất 204 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · my husband dich la gihouse husband la gihusbvà nghia la jhusb& love sầu la giex husbvà nghia la giwife love sầu husband nghia la giyour ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: husband husband /'hʌzbənd/. danh từ. người chồng. (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...) (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ...
Xem chi tiết »
Qua bài viết của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, ... my husband dich la gi; house husband la gi; husband nghia la j; husband love la gi ...
Xem chi tiết »
Hubby nghĩa là: một cách gọi âu yếm giữa các cặp tình nhân với nhau, có thể là bạn trai bạn gái, người yêu hoặc là vợ chồng. hubby có nghĩa tương tự như darling ...
Xem chi tiết »
husband trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng husband (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
to husband one's resources — khéo sử dụng các tài nguyên của mình. (Thơ ca) , (đùa cợt) gả chồng. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lấy, cưới (vợ). (Từ cổ,nghĩa cổ) Cày ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Husband là gì? Trong tiếng Việt, husband có nghĩa là chồng. Cùng The Coth tìm hiểu về husband và những điều xung quanh chủ đề này bạn nhé!
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: husband husband /'hʌzbənd/. danh từ. người chồng. (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...) (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Husband Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa husband là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu