Hurt Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đau, xúc phạm, chạm là các bản dịch hàng đầu của "hurt" thành Tiếng Việt.
hurt adjective verb noun ngữ pháp(intransitive) To be painful. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm hurtTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đau
adjective verbpained
Why when we are in love, we make each other hurt?
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
en.wiktionary2016 -
xúc phạm
verb nounI hid my skills from you because I was afraid you might get hurt.
Tôi sẽ che dấu võ công để khỏi xúc phạm bà.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
chạm
verbOne reason comparisons hurt is that sometimes they hit close to home.
Một lý do là vì đôi khi lời so sánh đó chạm ngay điểm yếu của bạn.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nhức
- đầu
- bị đau
- làm bị thương
- làm đau
- tổn thương
- vết thương
- lao
- bị tổn hại
- bị tổn thương
- bị xúc phạm
- chỗ bị đau
- gây thiệt hại
- gây tác hại
- làm hư
- làm hỏng
- làm tổn thương
- sự chạm đến
- sự làm tổn thương
- sự xúc phạm
- tai hại
- thương tổn
- tổn hại
- điều hại
- sát
- bị thương
- làm hại
- đau đớn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hurt " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hurt properA town in Virginia.
+ Thêm bản dịch Thêm"Hurt" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Hurt trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "hurt"
Các cụm từ tương tự như "hurt" có bản dịch thành Tiếng Việt
- to hurt làm tổn thương · làm đau · phương hại
- hurtfulness tính có hại
- hurtful có hại · gây tổn hại · gây tổn thương · hại
Bản dịch "hurt" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghĩa Hurt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hurt - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hurt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HURT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hurt Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"hurts" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hurts Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Hurt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hurt Là Gì Trong Tiếng Anh? Phân Biệt Pain, Hurt Và ...
-
Cách Chia động Từ Hurt Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Nghĩa Của Từ Hurting - Hurting Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sore, Hurt Và Pain - VOA Tiếng Việt
-
Hurt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Hurt - Idioms Proverbs
-
Hurts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hurt Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict