Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Sit trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 22/06/2022
Nội dung chính
Tìm hiểu ngay cách chia động từ Sit chuẩn xác nhất ! Monkey đã tổng hợp hết các trường hợp chia động từ này giúp bạn nhanh chóng tìm được cách chia đúng với ngữ pháp tiếng Anh. Xem ngay bài viết hướng dẫn dưới đây !
Sit - Ý nghĩa và cách dùng
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ sit, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Nghĩa của động từ sit
1. Sit: Ngồi
Ex: Sit down please (xin mời ngồi)
2. Đậu (động vật)
Ex: The bird is sitting on a branch (con chim đang đậu trên cành cây)
3. Vừa vặn (quần áo, đồ dùng)
Ex: That skirt sits well (chiếc váy đó vừa vặn)
4. Nằm, ở vị trí nào đó
Ex: The pen is sitting on my table (chiếc bút đang nằm trên bàn của tôi)
* Một số phrasal verbs - cụm động từ với sit
-
Sit back: Ngồi yên tại chỗ
-
Sit down: Ngồi xuống
-
Sit out: Ngồi ngoài
-
Sit up: Ngồi lên
Cách phát âm động từ sit (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "sit"
| Verb forms | Phiên âm UK | Phiên âm US |
| Sit (dạng nguyên thể) | /sɪt/ | /sɪt/ |
| Sits (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) | /sɪts/ | /sɪts/ |
| Sat (quá khứ & phân từ 2 của sit) | /sæt/ | /sæt/ |
| Sitting (dạng V-ing của sit) | /ˈsɪtɪŋ/ | /ˈsɪtɪŋ/ |
V1, V2 và V3 của sit
Sit là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là các dạng của động từ sit trong bảng động từ bất quy tắc
| V1 của Sit (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Sit (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Sit (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To sit | sat | sat |
Cách chia động từ sit theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ sit được chia theo 4 dạng sau đây.
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | to sit | Am I able to sit here? |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | sit | Please come in and sit down ! |
| Gerund Danh động từ | sitting | They’re sitting on a chair |
| Past Participle Phân từ II | sat | He sat next to me |
Xem thêm: Cách chia động từ Swim trong tiếng Anh
Cách chia động từ sit trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ sit trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “sit” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ sit trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là cách chia động từ Sit dễ hiểu và dễ áp dụng, Monkey tin rằng bạn sẽ khó mà nhầm lẫn khi làm các bài tập chia động từ này. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey hàng ngày để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé.
Nguồn tham khảoSit - Ngày truy cập: 22/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/sit?q=sit
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Đánh giá 5 trung tâm tiếng Anh Nha Trang cho trẻ em uy tín
- Ông bà tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan đến ông bà trong tiếng Anh
- 200+ Tên quán cà phê tiếng Anh hay sáng tạo và ý nghĩa nhất
- 5 Cách phát âm g trong tiếng Anh chuẩn bản xứ (Audio + VD)
- 11+ phim hoạt hình tiếng Anh lớp 2 đáng xem nhất mọi thời đại
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Sit Down đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SIT DOWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SIT DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Sit-down - Forvo
-
Sit Down Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sit-down Là Gì, Nghĩa Của Từ Sit-down | Từ điển Anh - Việt
-
SIT DOWN , PLEASE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sit-down - Wiktionary Tiếng Việt
-
SIT DOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sit Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sit-down Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "sit Down" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sit-down' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ngồi Xuống Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông