20 thg 7, 2022 · Phát âm của sit down. Cách phát âm sit down trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
sit down ý nghĩa, định nghĩa, sit down là gì: 1. to move your body so that the lower part of it is resting on a seat or on the ground: 2. A…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
“Sit down” trong tiếng Anh là gì? Sit down. Cách phát âm: /sɪt/ /daʊn/. Định nghĩa: Đây là một hành động trạng thái của con người hay động vật khác.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm sit-down trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. sit-down dịch tiếng Anh. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Có ít nhất câu mẫu 1.801 có sit down . Trong số các hình khác: I mean, can't we at least just sit down and eat a piece of pizza together? ↔ Chẳng lẽ ta ...
Xem chi tiết »
Sit-down là gì: / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SIT DOWN , PLEASE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SIT DOWN , PLEASE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈsɪt.ˈdɑʊn/. Danh từSửa đổi. sit-down /ˈsɪt.ˈdɑʊn/. Cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
The idea is that the rule of the line is that white folks get to sit down first. English Cách sử dụng "stage a sit-down strike" trong một câu. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
sit down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit down.
Xem chi tiết »
sit-down trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sit-down (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'sit down' trong tiếng Việt. ... Phát âm sit down ... English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: seat sit ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · 1. Sit: Ngồi. Ex: Sit down please (xin mời ngồi) · 2. Đậu (động vật). Ex: The bird is sitting on a branch (con chim đang đậu trên cành cây) · 3.
Xem chi tiết »
“This is the kind of book that you have to sit down with a pencil and read meditatively. “Đây là cuốn sách mà bạn cần cầm bút trong tay, rồi đọc kỹ và suy ngẫm.
Xem chi tiết »
Sit down. – Ngồi xuống; Stand up. – Đứng lên; Clap your hands. – Vỗ tay; Turn around. – Quay lại. • Ngữ pháp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sit Down đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sit down đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu