Sit Down Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ngồi xuống, ngồi, hãy ngồi xuống là các bản dịch hàng đầu của "sit down" thành Tiếng Việt.
sit down verb ngữ pháp(intransitive) To assume a sitting position from a standing position. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm sit downTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ngồi xuống
verbto assume a sitting position from a standing position [..]
I mean, can't we at least just sit down and eat a piece of pizza together?
Chẳng lẽ ta không thể ngồi xuống và cùng ăn một miếng pizza sao?
en.wiktionary.org -
ngồi
verbto assume a sitting position from a standing position [..]
I mean, can't we at least just sit down and eat a piece of pizza together?
Chẳng lẽ ta không thể ngồi xuống và cùng ăn một miếng pizza sao?
en.wiktionary.org -
hãy ngồi xuống
PhraseLet's sit down while Laurie reads the letter.
Nè, hãy ngồi xuống nghỉ ngơi trong khi Laurie đọc thư.
GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sit down " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sit down" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sit Down đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SIT DOWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SIT DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Sit-down - Forvo
-
Sit-down Là Gì, Nghĩa Của Từ Sit-down | Từ điển Anh - Việt
-
SIT DOWN , PLEASE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sit-down - Wiktionary Tiếng Việt
-
SIT DOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sit Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sit-down Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "sit Down" - Là Gì?
-
Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sit-down' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ngồi Xuống Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông