Cách Diễn Tả Về Thời Gian, Nơi Chốn Và Nguyên Nhân (time, Place And ...

Việc diễn tả về thời gian, nơi chốn và nguyên nhân (Expressions of time, place and reason) là những phần ngữ pháp quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vì cách diễn tả về thời gian, nơi chốn và nguyên nhân rất đa dạng nên nhiều bạn học vẫn còn gặp khó khăn trong cách sử dụng chúng một cách chính xác. Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu rõ hơn các cách diễn đạt này qua bài học tiếng Anh dưới đây nhé! 

cách diễn tả về thời gian, địa điểm và nguyên nhân

Cùng Jaxtina tìm hiểu cách diễn tả về thời gian, nơi chốn và nguyên nhân trong tiếng Anh

I. Khái niệm

Một cách dễ hiểu, những diễn tả về thời gian, nơi chốn nguyên nhân là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ thời gian, nơi chốn và nguyên nhân, có chức năng để bổ ngữ cho động từ, tính từ hay cho một trạng từ khác trong câu. Tuỳ vào chức năng mà từ, cụm từ đó có thể đặt ở đầu câu, giữa hay cuối câu.

Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!

TƯ VẤN KHÓA HỌC

II. Các diễn tả về thời gian, nơi chốn và nguyên nhân

Trong tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp 3 cách diễn tả phổ biến sau đây trong câu:

- Diễn tả về thời gian (Expressions of Time)

- Diễn tả về nơi chốn (Expressions of Place)

- Diễn tả về nguyên nhân (Expressions of Reason)

1. Diễn tả về thời gian (Expressions of Time)

Được dùng để bổ sung thêm thông tin về thời gian trong câu.

a) Các diễn tả về thời gian được sử dụng trong các thì quá khứ (past tense), hiện tại (present tense) tương lai (future tense).

Thì quá khứ Thì hiện tại Thì tương lai
yesterday (ngày hôm qua) last week (tuần qua) last month (tháng qua) last year (năm ngoái) an hour ago (cách đây 1 giờ) this morning (sáng nay) in the past (trong quá khứ) in 2000 (vào năm 2000) a long time ago (cách đây một thời gian dài) when i was born (khi tôi được sinh ra) today (ngày hôm nay) this week (tuần này) this month (tháng này) this year (năm nay) now (bây giờ) at this time (vào lúc này) nowadays (ngày nay) these days (ngày nay) at the moment (hiện tại) recently (gần đây) right now (ngay bây giờ) as we speak (bây giờ) tomorrow (ngày mai) next week (tuần sau) next month (tháng sau) next year (năm sau) in an hour (một giờ nữa) soon (ngay) in the future (trong tương lai) in the near future (trong tương lai gần) the day after tomorrow (ngày kia) later this evening (sau tối nay)

Ví dụ:

I bought this house last year. (Tôi đã mua căn nhà này vào năm ngoái.)

He is making breakfast at the moment. (Hiện tại anh ấy đang làm bữa sáng.)

My sister will graduate next year. (Năm sau, chị tôi sẽ tốt nghiệp.) 

b) Các diễn tả về thời gian đi với các giới từ IN, ON, AT

Giới từ IN Giới từ ON Giới từ AT
in the morning (vào buổi sáng) in the afternoon (vào buổi chiều) in the evening (vào buổi tối) in February (vào tháng Hai) in the summer (vào mùa hè) in 2017 (vào năm 2017) in 15 year’s time (trong thời gian 15 năm) in the future (trong tương lai) in the Christmas holiday (vào lễ Giáng sinh) in two hours (trong hai giờ tới) on Monday (vào thứ Hai) on October 17th (vào ngày 17 tháng 10) on the first day (vào ngày đầu tiên) on the last day (vào ngày cuối cùng) on my birthday (vào ngày sinh nhật của tôi) on Christmas day (vào ngày giáng sinh) on that day (vào ngày đó) on my wedding day (vào ngày cưới của tôi) on holiday (vào ngày nghỉ) on the weekend (vào cuối tuần) at 10 0’clock (lúc 10 giờ) at midday (buổi trưa) at noon (buổi trưa) at dusk (lúc hoàng hôn) at dawn (lúc bình minh) at night (buổi tối) at the weekend (vào cuối tuần) at the moment (lúc này) at the beginning (ban đầu) at the end (cuối cùng) at breakfast (tại bữa ăn sáng) at dinnertime (trong bữa tối) at Easter (vào lễ Phục sinh)

Ví dụ:

In the future, we will get married and travel to Korea. (Trong tương lai, chúng tôi sẽ cưới nhau và đi du lịch Hàn Quốc.)

I usually go to the church at Easter. (Tôi thường đến nhà thờ vào lễ Phục sinh.)

c) Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: dùng để trả lời câu hỏi “When”, “How long” hay “How often”.

Những trạng từ chỉ thời gian thường gặp Ví dụ
always (luôn luôn), constantly (luôn luôn), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), regularly (thường xuyên), occasionally (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), already (đã...rồi), daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng), annually (hàng năm), before (trước đây), early (sớm), eventually (cuối cùng là), ever (đã từng), formerly (trước đây), first (đầu tiên), generally (nói chung), immediately (ngay khi), previously (trước đây), since (kể từ). Eventually, my brother came. (Cuối cùng thì anh tôi đã đến.)I have been in this neighborhood since 2017. (Tôi sống trong khu này kể từ năm 2017.)The rain stops immediately, I will go out. (Ngay khi trời tạnh mưa, tôi sẽ ra ngoài.)

2. Diễn tả về nơi chốn (Expressions of place)

Dùng để nói đến vị trí, địa điểm (nơi ở, công ty, trường học,...) mà chúng ta nhắc đến trong câu. Chúng thường đi với các giới từ IN, ON, AT.

Giới từ Cách dùng Ví dụ

IN

- Nói về những địa điểm bên trong một không gian 4 chiều (trong căn nhà, trong hộp…)

I know my hat is somewhere in this house. Can anyone see it?

(Tôi biết chiếc mũ của tôi ở đâu đó trong căn nhà này. Có ai thấy nó không?)

- Nói về những nơi làm việc có phạm vi lớn, rộng (công ty, xí nghiệp…)

My mom works in a big company. 

(Mẹ tôi làm việc trong một công ty lớn.)

*Chú ý: Nhưng chúng ta phải sử dụng giới từ “ON” khi nói đến “a farm”

I’ve always wanted to work on a farm

(Tôi luôn muốn làm việc ở nông trại.)

- In đi với class. I found it difficult to concentrate in class. (Tôi thấy khó tập trung trong lớp học.)
ON - Nói đến một vị trí nằm trên một bề mặt phẳng (trên bàn, trên tường…)

She left her wallet on the table. 

(Cô ấy đã để chiếc ví trên bàn.)

- Mô tả một vị trí dọc đường đi, sông, biển, hồ,… Dublin is on the east coast of Ireland. (Dublin nằm trên bờ biển phía đông của Ireland.) 
- Mô tả một tầng trong một tòa nhà.

We live on the 17th floor. 

(Chúng tôi sống trên tầng 17.)

- Mô tả về việc đang đi trên các phương tiện giao thông công cộng.

I was on the train when my dad called. (Tôi đang ngồi trên tàu thì bố tôi gọi điện.)

*Chú ý: Khi nói về những phương tiện để đi lại thì chúng ta sử dụng “BY”

My family went to Hanoi by train. 

(Gia đình tôi đã đi Hà Nội bằng tàu.)

AT

- Nói về một vị trí hay một địa điểm nào đó cụ thể.

I am sitting at my desk. 

(Tôi đang ngồi bàn của tôi.)

- Mô tả vị trí ở những nơi như công ty, chỗ làm việc,...

How many people are working at Microsoft? 

(Có bao nhiêu người làm việc công ty Microsoft?)

- đi với school/ college/ university.

My sister always studies well at university. 

(Chị tôi luôn học giỏi ở trường đại học.)

- đi với số nhà, đường. I live at number 31 Nguyen Hue street. (Tôi sống số 31 đường Nguyễn Huệ.)
- Đi cùng những nơi có dịch vụ chăm sóc như phòng khám, tiệm cắt tóc…

We can’t meet at two because I’ll be at doctor’s surgery until five. 

(Chúng ta không thể gặp nhau vào lúc 2 giờ được vì tôi sẽchỗ bác sĩ phẫu thuật cho đến 5 giờ.)

- Đi cùng các danh từ chỉ nơi mua bán như cửa hàng. Look what we bought at the butcher’s shop. (Xem chúng tôi đã mua gì tiệm thịt nè.)

Ngoài ra chúng ta cũng có các trạng từ chỉ nơi chốn như: nearby (gần đây), outside (bên ngoài), inside (bên trong ), away (xa), everywhere (mọi nơi), anywhere (bất cứ đâu), somewhere (ở đâu đó), ...

Ví dụ: He looks familiar, we seem to have met him somewhere.          (Nhìn anh ấy rất quen, hình như chúng tôi đã gặp anh ta ở đâu đó rồi.)

Chú ý:

- Những từ hay cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn thường nằm cuối câu. Và những từ chỉ nơi chốn nằm trước những từ chỉ thời gian. 

Ví dụ: Peters watches TV at home every Sunday.           (Peter xem TV ở nhà vào Chủ nhật hàng tuần.)

- Không được đặt thời gian hay nơi chốn ở giữa động từtân ngữ.

Ví dụ: She has at home dinner. She has dinner at home.                                                         (Cô ấy ăn tối tại nhà.)

3. Diễn tả về nguyên nhân (Expressions of Reason)

Bao gồm các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân của một hành động hay một tình huống nào đó. 

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Because + S + V + (O)

“bởi vì”

Mệnh đề chứa because thường ở vị trí thứ 2 trong câu. 

She could not go with us to the party because she had many exercises. 

(Cô ấy không thể đi đến bữa tiệc cùng chúng ta cô ấy có nhiều bài tập.)

As/ Since + S + V + (O)

“bởi vì”

Mệnh đề chứa sinceas thường đứng đầu câu.

Since it began to rain, the camping was canceled. 

( trời bắt đầu mưa nên chuyến cắm trại bị huỷ.)

Now that + S + V +(O)

“bây giờ”

Được sử dụng khi nguyên nhân được nêu ra vừa mới diễn ra hoặc đang diễn ra.

Now that my children have left home, we’ve got a lot of roomy space. 

(Bây giờ những đứa con tôi không sống cùng nữa, nhà chúng tôi rất rộng rãi.)

For + S + V + (O)

“vì”

Sử dụng để diễn tả nguyên nhân của sự việc. 

For không bao giờ đặt ở đầu câu và thường dùng trong văn viết hơn là văn nói.

I decided to stop the job I was doing for it was too boring. 

(Tôi đã quyết định không làm công việc mà tôi đang làm nữanó rất nhàm chán.)

Due to the fact that + S + V “bởi vì thực tế rằng”

Due to the fact that Jenny got up late, she decided not to go to school. 

(Bởi vì Jenny thức dậy muộn nên cô ấy đã quyết định không đi học.) 

Due to + N/ N.P Because of + N/ N.P Owing to + N/ N.P “bởi vì”

The live show has been canceled owing to a lack of interest.

Liveshow đã bị hủy bỏ thiếu tiền lãi.

Sau khi đã tìm hiểu về cách diễn đạt về thời gian, nơi chốn và nguyên nhân, chúng ta cùng làm bài tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)

  1. Christmas is celebrated ________ on December 25. A. daily                   B. monthly                   C. annually
  2. Henry has never read this book _______. A. earlier                 B. already                   C. before
  3. The film begins _______ 20 minutes. A. on                       B. at                            C. in
  4. We will meet him _______ the beginning of October. A. on                        B. at                           C. in

Xem đáp án

  1. C Christmas is celebrated annually on December 25. (Lễ Giáng sinh được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm.) Giải thích: Vì Lễ Giáng sinh là sự kiện diễn ra hàng năm nên sửa dụng annually.
  2. C Henry has never read this book before. (Henry chưa bao giờ đọc quyển sách này trước đây.) Chúng ta dễ dàng loại đáp án B vì trong câu đã có từ never nên thêm already vào nữa thì không đúng. Thêm vào đó chúng ta có công thức sau trong thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + never + V(PP) + before nên câu này đáp án C là chính xác.
  3. C The film begins in 20 minutes. (Phim sẽ bắt đầu trong 20 phút nữa.) Có thể thấy sau ô trống là một khoảng thời gian, mà trong 3 đáp án thì chỉ có in đi với khoảng thời gian nên ta dễ dàng chọn C. Đáp án B sai vì giới từ at + giờ (e.g: at 9 o’clock). Ta cũng loại đáp án A vì on không đi với khoảng thời gian.
  4. B We will meet him at the beginning of October. (Chúng ta sẽ gặp anh ấy vào đầu tháng 10.) Sau ô trống là cụm “the beginning of October” nên giới từ phù hợp đi trước nó là at. Đáp án chính xác là B.

Practice 2. Find and correct mistakes if any. (Tìm và sửa lỗi sai nếu có.)

  1. The apples are not in the basket. They are on the table.
  2. At the picture, there are two people.
  3. Can you see my pen everywhere?
  4. I stay at home because of it is raining.
  5. Our delay was due to the heavy traffic. 

Xem đáp án

  1. True The apples are not in the basket. They are on the table. (Những trái táo không nằm trong rổ. Chúng nằm trên bàn.) Trong câu này, người dùng in the basket (trong rổ) và on the table (trên bàn) để chỉ vị trí. Giới từ in chỉ vị trí bên trong và giới từ on được dùng để chỉ một vị trí nằm trên một bề mặt nào đó.
  2. at in Sửa: In the picture, there are two people. (Có hai người trong bức tranh.)
  3. everywhere anywhere Sửa: Can you see my pen anywhere? (Bạn có thấy chiếc bút của tôi chỗ nào không?) Có thể thấy đây là câu hỏi.
  4. because of because Sửa: I stay at home because it is raining. (Tôi ở trong nhàtrời đang mưa.) Có thể thấy trong câu này người ta dùng Because of là sai vì sau đó là một mệnh đề nên chúng ta sửa thành Because.
  5. True Our delay was due to the heavy traffic. (Chúng tôi chậm trễ là tắc nghẽn giao thông.) Vì due to + danh từ/ cụm danh từ “the heavy traffic” là một cụm danh từ nên câu này đúng.

Trên đây là những cách diễn tả thường gặp về thời gian, nơi chốn và nguyên nhân (Expressions of time, place and reason) trong tiếng Anh. Qua bài viết này, Jaxtina hi vọng bạn sẽ hiểu rõ được những cách diễn tả này để sử dụng trong câu một cách chính xác hơn. 

Ngoài ra, nếu bạn mong muốn học tiếng Anh một cách chuyên sâu hơn và có dự định tham gia các kì thì như IELTS, TOEIC thì hiện nay Jaxtina đang cung cấp các khoá học Tiếng Anh ngắn hạn mà vô cùng hiệu quả, chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline hoặc tới cơ sở gần nhất để được tư vấn nhé!

Jaxtina chúc bạn học tốt!

Từ khóa » Nơi Chốn By Thời Gian