Cách đọc Và Viết Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh

Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh là những từ vựng căn bản bằng tiếng Anh mà bất cứ người học nào cũng cần ghi nhớ vì xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

Bài viết sau đây, Tiếng Anh Người đi làm sẽ giới thiệu tới các bạn cách viết và phát âm chuẩn các thứ trong bằng tiếng Anh và những kiến thức liên quan. Mọi người cùng theo dõi nhé!

Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Các thứ trong tuần tiếng Anh và cách phát âm chuẩn, ghi nhớ lâu
Các thứ trong tuần bằng tiếng AnhDịch nghĩa
Monday of the weekThứ Hai trong tuần
Tuesday of the weekThứ Ba trong tuần
Wednesday of the weekThứ Tư trong tuần
Thursday of the weekThứ Năm trong tuần
Friday of the weekThứ Sáu trong tuần
Saturday of the weekThứ Bảy trong tuần
Sunday of the weekChủ nhật trong tuần

1. Cách đọc các thứ bằng tiếng Anh trong tuần chuẩn và cách viết tắt

Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh là Days in the week. Hãy cùng nhau học từ vựng và luyện phát âm các thứ trong tiếng Anh sau đây nhé:

Bảng tổng hợp các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Bảng tổng hợp các thứ trong tiếng Anh

Monday – Thứ Hai

  • Phiên âm: /ˈmʌndeɪ/
  • Viết tắt: MON
  • Luyện phát âm:

Tuesday – Thứ Ba

  • Phiên âm: /ˈtuːzdeɪ/
  • Viết tắt: TUE
  • Luyện phát âm:

Wednesday – Thứ Tư

  • Phiên âm: /ˈwenzdeɪ/
  • Viết tắt: WED
  • Luyện phát âm:

Thursday – Thứ Năm

  • Phiên âm: /ˈθɜːrzdeɪ/
  • Viết tắt: THU
  • Luyện phát âm:

Friday – Thứ Sáu

  • Phiên âm: /ˈfraɪdeɪ/
  • Viết tắt: FRI
  • Luyện phát âm:

Saturday – Thứ Bảy

  • Phiên âm: /ˈsætərdeɪ/
  • Viết tắt: SAT
  • Luyện phát âm:

Sunday – Chủ nhật

  • Phiên âm: /ˈsʌndeɪ/
  • Viết tắt: SUN
  • Luyện phát âm:

2. Cách viết các thứ trong tuần tiếng Anh

Công thức viết các thứ có ngày tháng năm theo Anh – Mỹ

Để viết các thứ bằng tiếng Anh (theo Anh-Mỹ) đi kèm với ngày, tháng, năm, chúng ta có cấu trúc như sau:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ:

Saturday, November 19th, 2023: Thứ Bảy ngày 19 tháng 11 năm 2023.

Công thức viết các thứ có ngày tháng năm theo Anh – Anh

Để viết các thứ trong tuần bằng tiếng Anh (theo Anh-Mỹ) đi kèm với ngày, tháng, năm, chúng ta có cấu trúc như sau:

Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm

Ví dụ:

Sunday, 25 December 2023: Chủ nhật, ngày 25 tháng 12 năm 2023

Lưu ý:

  • Khi thêm thứ của ngày, thì nên để “thứ” ở trước “ngày” và nên được phân tách bằng dấu phẩy hoặc được nối bởi “the” và “of”. Ví dụ: The Twentieth of November, 2020.
  • Dấu phân cách được sử dụng phổ biến nhất trong định dạng ngày là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch nối (-) hoặc dấu chấm (.)

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

Họ và tên Số điện thoại Email Khóa học Lựa chọn khóa học Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Mã khuyến mãi (nếu có) ĐĂNG KÝ NGAY

3. Cách ghi nhớ hiệu quả các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Một trong những cách học và ghi nhớ lâu các thứ bằng tiếng Anh đó là học qua các bài hát. Với giai điệu vui tươi, cách học này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và không cảm thấy bị nhàm chán khi học.

  • Tham khảo: Top 11 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhớ lâu nhất

Các bạn cùng học từ vựng qua bài hát các thứ trong tuần bằng tiếng Anh sau nhé:

4. Một số cách để hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về các thứ trong tuần

Hỏi ngày trong tuần

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • What day will it be tomorrow? (Ngày mai là thứ mấy?)

Hỏi về lịch trình hàng tuần của ai đó

  • What’s your schedule like for the week? (Lịch trình của bạn như thế nào trong tuần này?)
  • What days are you available to meet? (Bạn có thể gặp vào những ngày nào?)
  • What do you have planned for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)

Hỏi về một sự kiện cụ thể vào một ngày trong tuần

  • When is the meeting? (Cuộc họp diễn ra vào ngày nào?)
  • What day is the concert on? (Buổi hòa nhạc diễn ra vào thứ mấy?)
  • On what day is the deadline? (Hạn cuối cùng là vào ngày thứ mấy?)

Trả lời về các thứ trong tuần

  • Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
  • Tomorrow will be Wednesday. (Ngày mai là thứ Tư.)
  • I’m available on Thursday and Friday. (Tôi có thể gặp vào thứ Năm và thứ Sáu.)
  • The deadline is on Tuesday. (Hạn cuối là vào thứ Ba.)
Thời khóa biểu các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

5. Giới từ tiếng Anh đi cùng với các thứ trong tuần

Các thứ trong tuần thường đi kèm với giới từ ON và viết hoa chữ cái đầu tiên

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật

Sử dụng every trước các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

  • Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần

Xem thêm: Phân biệt everyday và every day trong tiếng Anh chính xác nhất

6. Khám phá nguồn gốc tên các thứ trong tiếng Anh

Tên gọi của các thứ trong tuần bằng tiếng Anh xuất phát từ các tên của các vị thần và tiểu thần trong thần thoại La Mã và Bắc Âu cổ đại. Dưới đây là ý nghĩa và nguồn gốc của từng ngày trong tuần:

  • Monday (Thứ Hai) – được đặt theo tên của vị thần Mặt Trăng trong thần thoại La Mã cổ đại – Luna. Tên gọi này được đưa vào sử sách năm 1500.
  • Tuesday (Thứ Ba) – được đặt theo tên của vị thần chiến tranh Viking – Tiw. Trong tiếng Đức cổ, Tiw tương đương với Týr.
  • Wednesday (Thứ Tư) – được đặt theo tên của vị thần Odin (hay Woden) trong thần thoại Bắc Âu cổ đại. Tên gọi này cũng tương đương với tiếng Đức cổ là Wodan.
  • Thursday (Thứ Năm) – được đặt theo tên của vị thần sấm sét Viking – Thor. Trong tiếng Đức cổ, Thor tương đương với Donar.
  • Friday (Thứ Sáu) – được đặt theo tên của vị thần tình yêu, sắc đẹp và thủ công Viking – Freya. Tên gọi này cũng tương đương với tiếng Đức cổ là Frigg.
  • Saturday (Thứ Bảy) – được đặt theo tên của vị thần nông nghiệp La Mã cổ đại – Saturn.
  • Sunday (Chủ Nhật) – được đặt theo tên của vị thần Mặt Trời trong thần thoại La Mã cổ đại – Sol. Tên gọi này cũng tương đương với tiếng Đức cổ là Sunnentag.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng tên gọi các thứ trong tuần còn có nhiều biến thể khác nhau theo từng quốc gia và văn hóa khác nhau. Ví dụ như trong tiếng Pháp, thứ Hai được gọi là Lundi, thứ Ba là Mardi, thứ Tư là Mercredi, thứ Năm là Jeudi, thứ Sáu là Vendredi, thứ Bảy là Samedi và Chủ Nhật là Dimanche.

7. Bài tập về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Exercise 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau

(1)________ is often referred to as “hump day” because it marks the middle of the work week. It comes after Tuesday and before Thursday. Some people like to celebrate this day by going out for drinks or having a special dinner.

(2)________ is the last day of the work week for many people. It comes after Thursday and before Saturday. Some people like to dress casually on this day or have “casual Fridays” at work.

(3)________ is the first day of the weekend. It comes after Friday and before Sunday. Many people like to sleep in on this day and spend time with friends and family.

Đáp án:

(1) Wednesday

(2) Friday

(3) Saturday

Exercise 2: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai)

1. Sunday is often considered a day of rest.

2. Monday is a popular day for socializing.

3. Thursday is commonly known as “throwback Thursday”.

Đáp án:

1. True

2. False

3. True

Exercise 3: Chọn câu trả lời đúng nhất

1. What day of the week is commonly associated with “hump day”?

A. Monday

B. Wednesday

C. Friday

D. Sunday

2. What day comes before Friday?

A. Tuesday

B. Wednesday

C. Saturday

D. Sunday

3. Which day of the week is commonly associated with “TGIF”?

A. Monday

B. Wednesday

C. Friday

D. Sunday

Đáp án:

1. B. Wednesday

2. B. Wednesday

3. C. Friday

Trên đây là những kiến thức về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh và cách viết mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp được. Hy vọng rằng sau bài viết này bạn có thể ứng dụng vào trong cuộc sống một cách dễ dàng. Cám ơn bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong bài viết sắp tới!

Từ khóa » Thứ 6 Trong Tiếng Anh