電子レンジ : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại

Cho trường học Cho doanh nghiệp Ngôn ngữ Đăng nhập Dùng thử miễn phí

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lò vi sóng

Câu ví dụ

  • お弁当(べんとう)を、電子(でんし)レンジで温(あたた)めよう。 Hâm nóng cơm hộp bằng lò vi sóng nào.
  • 電子(でんし)レンジを使(つか)えば、簡単(かんたん)に料理(りょうり)が作(つく)れる。 Nếu dùng lò vi sóng, thì có thể nấu ăn dễ dàng.

Thẻ

JLPT N3 Nâng cao vốn từ vựng của bạn với các bài học AI trên Meshclass! Luyện tập: Cuộc hội thoại giữa gia sư AI và người học Phản hồi: Giải thích ngữ pháp từng bước Ôn tập: Bài học ôn tập thông minh kèm theo tiến độ học tập Luyện tập Phản hồi Ôn tập Thử miễn phí bài học đầu tiên Download on the App Store Get it on Google Play Tải ứng dụng Quét mã QR Mã QR để tải ứng dụng Meshclass

Từ khóa » Hâm Nóng Tiếng Nhật