"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuat Khau Lao Dong
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện Tìm kiếm -- Ngành nghề -- Nông nghiệpDệt mayCơ khíThực phẩmXây dựngKỹ thuật viênSửa chữa, bảo dưỡng ô tô -- Giới tính -- NamNữKhông yêu cầu -- Trình độ -- Cấp 2Cấp 3Cao đẳngĐại học -- Mức lương -- 8.000.000-13.000.00013.000.000-15.000.00015.000.000 - 22.000.000> 22.000.000Thỏa thuận -- Tỉnh -- TokyoChibaOsakaAomoriFukuiFukushimaIbarakiGifuNaraHokkaidoHiroshimaTỉnh Khác -- Hợp đồng -- 1 Năm3 Năm5 Năm Tìm kiếm nâng cao
>>> Xem thêm: Đơn hàng chế biến thực phẩm làm cơm xôi: việc nhẹ, lương cao II. Gia vị trong tiếng Nhật là gì? Gia vị là thứ không thể thiếu trong việc nêm nếm món ăn được, được đây là 10 từ vựng tiếng Nhật về gia vị, nhớ chú ý nhé! III. Thiết bị nhà bếp
IV. Dụng cụ nhà bếp V. Hoạt động trong nấu ăn trong nhà bếp
VI. Mùi vị thức ăn Còn tiếp... Trên đây là 350 từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn hi vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốntừ vựng tiếng Nhật. Nếu không tự học tiếng Nhật được bạn có thể học qua hình minh họa như trên hoặc có thể học trên Website Tại đây. Xem thêm: >>> 200 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí phổ biến nhất >>> Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc năm 2019 >>> Top 250 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
- Giới thiệu
- Xuất khẩu lao động
- Chế biến thực phẩm
- Nông nghiệp
- Xây dựng
- Cơ khí
- May mặc
- Điện tử
- Kĩ sư
- Các đơn hàng khác
- Tin tức
- Tiêu điểm xuất khẩu lao động
- Kinh tế chính trị
- Đời sống xã hội
- Tâm sự
- KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH
- Văn Bản
- Thủ tục hồ sơ
- Hỏi - đáp
- Thông tin TTS
- Thi tuyển
- Video
- Hoạt động XKLĐ
- Trung tâm đào tạo
- Hoạt động công ty
- Quy trình tham gia
- Liên hệ
- Sitemap
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Xuất khẩu lao động
- Chế biến thực phẩm
- Nông nghiệp
- Xây dựng
- Cơ khí
- May mặc
- Điện tử
- Kĩ sư
- Các đơn hàng khác
- Tin tức
- Tiêu điểm xuất khẩu lao động
- Kinh tế chính trị
- Đời sống xã hội
- Tâm sự
- KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH
- Văn Bản
- Thủ tục hồ sơ
- Hỏi - đáp
- Thông tin TTS
- Thi tuyển
- Video
- Hoạt động XKLĐ
- Trung tâm đào tạo
- Hoạt động công ty
- Quy trình tham gia
- Liên hệ
- Sitemap
ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料) | Nguyên liệu |
こ(粉) | Bột (nói chung) |
こむぎこ(小麦粉) | Bột mì |
コンスターチ | Bột ngô |
かたくりこ (片栗粉) | Bột khoai |
ソース | Nước sốt |
Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
れいとうこ | 冷凍庫 | Tủ lạnh |
コンロ | Bếp lò di động | |
でんし れんじ | 電子レンジ | Lò vi sóng |
トースター | Máy nướng bánh mì lát | |
キッチン・タイマー | Đồng hồ nhà bếp | |
あわだてき | 泡立て器 | Máy đánh trứng |
ミキサー | Máy xay sinh tố | |
フードプロセッサー | Máy chế biến thực phẩm | |
コーヒーメーカー | Máy pha cà phê | |
クッカー | Nồi cơm điện |
Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
ちょうりする | 調理する | Nấu |
あじつける | 味付ける | Nêm gia vị |
ゆでる | 茹でる | Luộc, đun nước |
やく | 焼く | Nướng |
いためる | 炒める | Rang/ Xào/ Rán ít dầu |
あげる | 揚げる | Rán ngập dầu |
むらす | 蒸らす | Hấp |
にる | 煮る | Ninh |
まぜる | 混ぜる | Trộn/ Khuấy |
ひたす | 浸す | Ngâm |
うらがえす | 裏返す | Lật/ Lật bánh |
つぶす | Nghiền | |
ぬる | Trải, phết bơ | |
あわだてる | 泡立てる | Đánh tơi lên (đánh trứng) |
そそぐ | Đổ/ rót nước | |
あたためる | 温める | Hâm/ làm nóng |
つける | Đổ/ thêm vào | |
にふりかける | Rắc lên | |
つつむ | 包む | Bao/ bọc lại |
かわ | 皮 | Gọt vỏ |
きる | 切る | Cắt, thái |
せんぎるにする | 千切りにする | Băm nhỏ, thái hạt lựu |
まく | 巻く | Cuộn |
はかる | Đo | |
ひやす | 冷やす | Làm lạnh |
こおらせる | 凍らせる | Làm đông cứng/ để vào ngăn đá |
かいとうする | 解凍する | Rã đông |
ご飯を炊く | たく | Nấu cơm |
ねかせる/そのままにする | Để cái gì đó trong bao lâu | |
あらう | Rửa | |
皿洗いをする | Rửa bát | |
テーブルを片付ける | Dọn dẹp bàn ăn | |
テーブルをセットする | Chuẩn bị bàn ăn |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Minh Hoàn (Mr): 0979 171 312
Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.Các tin liên quan
- Oyakodon – món ăn “ Quốc hồn, Quốc túy” trên đất nước Nhật Bản
- 7 cách gấp giấy origami đẹp mà đơn giản cho người không có hoa tay
- Mẫu giấy khám sức khỏe khi tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản mới nhất
- Trọn bộ mẫu đơn xin việc làm bằng tiếng Nhật ấn tượng nhất
- 5 cấp độ trong kì thi năng lực tiếng Nhật NAT – TEST
- 100 cách đếm tuổi trong tiếng Nhật CỰC NGẦU
Minh Hoàn (Mr)
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Tìm kiếm -- Ngành nghề -- Nông nghiệpDệt mayCơ khíThực phẩmXây dựngKỹ thuật viênSửa chữa, bảo dưỡng ô tô -- Giới tính -- NamNữKhông yêu cầu -- Trình độ -- Cấp 2Cấp 3Cao đẳngĐại học -- Mức lương -- 8.000.000-13.000.00013.000.000-15.000.00015.000.000 - 22.000.000> 22.000.000Thỏa thuận -- Tỉnh -- TokyoChibaOsakaAomoriFukuiFukushimaIbarakiGifuNaraHokkaidoHiroshimaTỉnh Khác -- Hợp đồng -- 1 Năm3 Năm5 Năm Tìm kiếm nâng cao Hỗ trợ trực tuyếnMinh Hoàn (Mr)SĐT: 0979 171 312hotro.japan@gmail.com Tin tức nổi bậtDanh sách các đơn hàng đi nhật cho nam LƯƠNG CAO- CHI PHÍ THẤPTOP 10 đơn hàng đi nhật 2023 lương cơ bản trên 15 man/ thángTuyển nam làm hàn bán tự động ở Ishikawa: lương cơ bản 35 triệu/thángXKLĐ Nhật tháng 06/2023: Đơn hàng vệ sinh tòa nhà tại Aichi lương caoTuyển gấp 8 cặp vợ chồng đơn hàng cơm hộp đi Nhật chi phí thấpCơ hội trúng tuyển lên đến 99% khi đăng kí đơn hàng dệt may đi XKLĐ Nhật Bản tháng 06/2023 Hỏi - đáp34 tuổi đi Nhật nên chọn đơn hàng xuất khẩu lao động nào?Mất 1 quả thận có đi Nhật diện kỹ sư được không? Vui lòng nhập họ tên Vui lòng nhập số điện thoại Vui lòng nhập nội dung Gửi câu hỏi Chia sẻ của người lao độngĐỗ Minh Đức012589653..Năm này đã gần 30 tuổi rồi mới có dự định đi...Đặng Quang Mình09875648..Mình có kinh nghiệm làm cơ khí 3 năm và cũng có bằng...Hoàng Thị Minh Trang016576563..Mình học đại học 3 năm, rồi cảm thấy chán vì ra...>> Xem tất cả Gọi Tư Vấn Chat FacebookYêu Cầu Gọi Lại
×YÊU CẦU GỌI LẠI
Nhập số điện thoại và câu hỏi thắc mắc của bạn để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
Hỗ trợ tư vấn 24/7 kể cả ngày lễ tết
Từ khóa » Hâm Nóng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG (ĐỘNG TỪ) - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn Cho “cô Nàng Thích đứng Bếp”
-
Tiếng Nhật Thực Dụng Chủ đề Việc Nhà Và Lò Vi Sóng
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Nấu Nướng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu Ăn - Nhà Bếp
-
Nấu ăn Và Các Từ Vựng Tiếng Nhật Nổi Bật - LinkedIn
-
Tiếng Nhật Trong Nhà Bếp - Nippon Kiyoshi
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nấu ăn Hấp Dẫn
-
Tổng Hợp 88 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp Thông Dụng Nhất.
-
電子レンジ : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Lò Vi Sóng Của Nhật