Cách Dùng Different Chính Xác Trong Tiếng Anh - Step Up English

4.1 (81.17%) 137 votes

Tính từ “different” chắc hẳn đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được sự khác nhau giữa different from, different to hay different than. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng different trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Different nghĩa là gì?
  • 2. Cách dùng different trong tiếng Anh
  • 3. Phân biệt Different from, Different to, Different with, Different than
  • 4. Bài tập về cấu trúc different

1. Different nghĩa là gì?

“Different” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khác”. 

Ví dụ: 

  • I returned to school after 5 years and found it was no different than before.

(Tôi trở lại trường sau 5 năm và thấy nó không khác gì trước đây.)

  • Mike is different. He is no longer the gentle guy I know.

(Mike thì khác. Anh không còn là chàng trai hiền lành mà tôi biết.)

2. Cách dùng different trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cách dùng different do  tính từ “different” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Nếu bạn chưa nắm rõ các cách dùng different và sự khác nhau giữa chúng thì hãy xem ngay dưới đây nhé.

2.1. Different đi với giới từ gì?

Cách dùng different với giới từ:

  • Different + from. Một số người Anh sử dụng 
  • Different to: được sử dụng bởi một số người Anh
  • Different than: chủ yếu được người Mỹ sử dụng nhiều hơn.
  • Different with: được cả người Anh và Mỹ sử dụng 

Ví dụ:

  • He looks no different from a man who has been starved for years.

(Anh ta trông không khác gì một người đàn ông đã bị bỏ đói nhiều năm.)

  • The new job’s different to what he expected.

(Công việc mới khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • Anna is different than what I imagined her to be.

(Anna khác với những gì tôi tưởng tượng về cô ấy.)

2.2. Các từ bổ nghĩa đi cùng different

“Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.

Ví dụ: 

  • How’s my sister, doctor? – No different.

(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)

  • I decorated the room a little differently. How do you see this change?

(Tôi trang trí căn phòng hơi khác một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)

Cách dùng different

Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.

Ví dụ: 

  • Anna was quite different after returning from France.

(Anna đã khá khác sau khi trở về từ Pháp.)

  • I think you have the same thoughts as me you are but quite different.

(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng bạn hoàn toàn khác?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cách dùng different khác với một số tính từ so sánh hơn khác là có thể dùng “very” ở đằng trước nó.

Ví dụ: 

  • These two problems are very different.

(Hai vấn đề này rất khác nhau.)

  • John and Mike are twins, but their personalities are very different.

(John và Mike là anh em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.)

3. Phân biệt Different from, Different to, Different with, Different than

Trên thực tế, có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt cách dùng  different from, different to, different than và difference.

Cấu trúc different from là phổ biến nhất, được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Different to: Hướng tới, theo hướng hay đến nơi nào đó khác biệt, được sử dụng chủ yếu bởi người Anh.

Different with: mô tả sự vật, ai khác biệt với/vì điều gì đó.

Different than: thì chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ, thường có ý nói một bên nhỉnh hơn bên còn lại.

Ví dụ:

  • Anna is no different from an angel.

(Anna không khác gì một thiên thần.)

  • Mike’s parents’ gift was different to what he expected.

(Món quà của bố mẹ Mike khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • My study results are much different than before. I was praised by the teacher.

(Kết quả học tập của tôi khác trước rất nhiều. Tôi đã được cô giáo khen ngợi.)

  • Your trousers look so different with those rips.

(Quần dài của cậu trông thật khác biệt với những vết rách đó.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY

4. Bài tập về cấu trúc different

Như thường lệ, để có thể sử dụng kiến thức một cách thành thạo, chúng ta hãy cùng thử sức với bài tập về cấu trúc different nhé!

Chọn một trong các cụm từ liên quan đến cấu trúc different sau để điền vào chỗ trống:

different, different from, different to, different with, different than

  1. Aly and Abby are twin so they are not so much __________ each other.
  2. France is __________ what I expected.
  3. Moving to a new school feels so __________.
  4. Phuong Anh looks __________ the photos she posted.
  5. Nick’s hair look so __________ that color.

Đáp án:

  1. different from
  2. different from/different than/different to
  3. different
  4. different from
  5. different with

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn về cách dùng different trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm ngữ pháp tiếng Anh hữu ich cho bạn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Từ khóa » Từ Different Nghĩa Là Gì