DIFFERENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
DIFFERENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['difrənt]different ['difrənt] khác nhaudifferentvariousvaryotherdistinctdiversevarietydifferenceseparaterangingkhác biệtdifferentdifferencedistinctdifferentialdistinctionseparatedifferentiationvariationdivergentdisparate
Ví dụ về việc sử dụng Different trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
how differentkhác nhau như thế nàokhác biệt như thế nàodifferent occasionsnhững dịp khác nhaulần khác nhautrường hợp khác nhaudifferent classescác lớp khác nhaucác loại khác nhaucác giai cấp khác nhaudifferent drugscác loại thuốc khác nhaudifferent powerđiện khác nhaunăng lượng khác nhausức mạnh khác nhauquyền lực khác nhaudifferent valuegiá trị khác nhaudifferent tacticschiến thuật khác nhaudifferent cellscác tế bào khác nhaudifferent learninghọc tập khác nhaudifferent feelingsnhững cảm xúc khác nhaudifferent eyesđôi mắt khácdifferent capacitycông suất khác nhaudung lượng khác nhaunăng lực khác nhaudifferent bookscuốn sách khác nhauquyển sách khác nhaudifferent educationalgiáo dục khác nhaugiáo dục khác biệtdifferent teamđội khácnhóm khác nhaudifferent academichọc khác nhaudifferent hostinglưu trữ khác nhauwildly differentcực kỳ khác nhaurất khác nhaudifferent humankhác nhau của con ngườidifferent organisationscác tổ chức khác nhauDifferent trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - diferente
- Người pháp - différent
- Người đan mạch - anderledes
- Tiếng đức - anders
- Thụy điển - annan
- Na uy - annerledes
- Hà lan - diverse
- Tiếng ả rập - لمختلف
- Hàn quốc - 다릅니다
- Tiếng nhật - 異なる
- Kazakhstan - әртүрлі
- Tiếng slovenian - drugačen
- Tiếng do thái - שונה
- Người hy lạp - διαφορετικές
- Người hungary - különböző
- Người serbian - drugačije
- Tiếng slovak - odlišný
- Người ăn chay trường - различен
- Urdu - مختلف
- Tiếng rumani - diferit
- Người trung quốc - 不同
- Malayalam - വ്യത്യസ്തമായ
- Marathi - विविध
- Telugu - వివిధ
- Tamil - வெவ்வேறு
- Tiếng tagalog - magkakaibang
- Tiếng bengali - বিভিন্ন
- Tiếng mã lai - berbeza
- Thái - แตกต่างกัน
- Thổ nhĩ kỳ - değişik
- Tiếng hindi - अलग
- Đánh bóng - inny
- Bồ đào nha - diferente
- Tiếng latinh - variis
- Tiếng phần lan - eri
- Tiếng croatia - drugi
- Tiếng indonesia - lain
- Séc - jiný
- Tiếng nga - различных
- Ukraina - інший
- Người ý - diverso
Từ đồng nghĩa của Different
dissimilar unlike various contrary distinct diverse differences of opiniondifferentTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt different English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Different Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Different Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Different - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DIFFERENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng Different Chính Xác Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Different đi Với Giới Từ Gì - Tiếng Anh Free
-
Different - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Cách Dùng Different Chính Xác Nhất (có Bài Tập đi Kèm)
-
Different Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Different Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đồng Nghĩa Của Different - Idioms Proverbs
-
Different/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Different Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
100 Từ đồng Nghĩa Với Different Trong Tiếng Anh
-
• Different, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe