Nghĩa Của Từ Different - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'difrәnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác, khác biệt, khác nhau
    to be different from (to, than)... khác với...
    Tạp, nhiều
    at different times nhiều lần, nhiều phen different kettle of fish người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây to sing a different song/tune thay đổi ý kiến hoặc thái độ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khác nhau

    Kỹ thuật chung

    khác nhau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    a far cry from , altered , antithetic , at odds , at variance , changed , clashing , colorful , contradistinct , contradistinctive , contrary , contrasting , contrastive , deviating , differential , discrepant , disparate , distant , distinct , distinctive , divergent , divers , diverse , incommensurable , incomparable , inconsistent , individual , like night and day , mismatched , mismated , offbeat , opposed , other , otherwise , particular , peculiar , poles apart , single , unalike , unequal , unrelated , unsimilar , variant , various , another , another story , atypical , bizarre , discrete , especial , express , extraordinary , novel , original , out of the ordinary , rare , several , singular , something else , special , specialized , specific , startling , strange , uncommon , unconventional , unique , unusual , anthologized , assorted , asymmetrical , collected , dissonant , diversified , diversiform , heterogeneous , incongruous , indiscriminate , jarring , manifold , many , multifarious , multiform , numerous , omnifarious , omniform , some , sundry , varicolored , varied , variegated , varietal , variform , dissimilar , unlike , fresh , innovative , inventive , newfangled , unfamiliar , unprecedented , alien , contrasted , dissident , else , incompatible , miscellaneous unclassifiable , nondescript , opposite , separate

    Từ trái nghĩa

    adjective
    alike , correspondent , homogeneous , like , resembling , same , similar , conventional , harmonious , normal , standard , unified , united , uniform Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Different »

    tác giả

    BÁCH, pro, Admin, Khách, Luong Nguy Hien, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Different Nghĩa Là Gì