Cách Dùng 舍不得 Trong Tiếng Trung

Nếu bạn đang tìm “Cách Dùng 舍不得 Trong Tiếng Trung”, đây là một điểm ngữ pháp – từ vựng cảm xúc cực hữu ích trong giao tiếp. 舍不得/捨不得 (shě bu de) diễn tả sự “không nỡ”, “không đành lòng”, “không muốn rời bỏ/tiêu dùng” vì quý trọng, luyến tiếc hoặc do tâm lý tiết kiệm. Bài viết này Sài Gòn Vina sẽ hệ thống nghĩa, cấu trúc, mẫu câu, so sánh dễ nhầm và ví dụ có pinyin để bạn áp dụng ngay trong nói – viết tiếng Trung.

1) 舍不得 là gì? Khác biệt giản thể và phồn thể

  • Nghĩa cốt lõi: “không nỡ/không đành lòng/không muốn bỏ rơi, rời xa, dùng đến, tiêu đi”.
  • Chữ viết:
    • Giản thể (phổ biến ở Trung Quốc đại lục): 舍不得
    • Phồn thể (phổ biến ở Đài Loan, Hong Kong): 捨不得
  • Phiên âm: shě bu de
  • Từ loại và sắc thái: động-tính từ mang sắc thái cảm xúc (luyến tiếc/tiết kiệm/khó rời bỏ), thường đứng trước tân ngữ hoặc cụm động từ.

Ví dụ cơ bản:

  • 我舍不得你走。Wǒ shě bu de nǐ zǒu. – Tôi không nỡ để bạn rời đi.
  • 她舍不得这台旧电脑。Tā shě bu de zhè tái jiù diànnǎo. – Cô ấy không nỡ bỏ chiếc máy tính cũ này.

Cụm từ 舍不得 trong tiếng Trung mang nghĩa không nỡ, không đành lòng, thường dùng trong giao tiếp cảm xúcCụm từ 舍不得 trong tiếng Trung mang nghĩa không nỡ, không đành lòng, thường dùng trong giao tiếp cảm xúc

2) Cấu trúc và cách dùng phổ biến

2.1. Mẫu cơ bản: S + 舍不得 + O

  • Diễn tả “không nỡ/không muốn rời bỏ/tiêu dùng” đối với một người/vật/điều gì.
  • O có thể là danh từ, đại từ, địa điểm, sự việc.

Ví dụ:

  • 我舍不得我的家人。Wǒ shě bu de wǒ de jiārén. – Tôi không nỡ rời xa gia đình.
  • 他舍不得这个城市。Tā shě bu de zhège chéngshì. – Anh ấy không nỡ rời thành phố này.
  • 我真舍不得你。Wǒ zhēn shě bu de nǐ. – Tôi thật sự không nỡ rời xa bạn.

2.2. Mẫu với động từ: S + 舍不得 + V/VP

  • Nhấn mạnh không nỡ làm hành động đó (rời đi, đặt xuống, vứt, tiêu tiền, dùng…).
  • Thường gặp: 离开 (rời đi), 放下 (đặt xuống/bỏ dở), 扔掉/丢 (vứt), 花钱/花时间 (tiêu tiền/tiêu thời gian), 吃/用/穿/卖…

Ví dụ:

  • 我舍不得离开这里。Wǒ shě bu de líkāi zhèlǐ. – Tôi không nỡ rời khỏi nơi này.
  • 我舍不得放下这本书。Wǒ shě bu de fàngxià zhè běn shū. – Tôi không nỡ đặt cuốn sách này xuống.
  • 她舍不得花钱买新的。Tā shě bu de huā qián mǎi xīn de. – Cô ấy không nỡ tiêu tiền mua đồ mới.
  • 他们舍不得扔掉旧衣服。Tāmen shě bu de rēngdiào jiù yīfu. – Họ không nỡ vứt quần áo cũ.

2.3. Biến thể nhấn mạnh và phó từ mức độ

  • 很/真/太/有点(儿) + 舍不得…
  • Dùng để tăng sắc thái cảm xúc, tự nhiên trong ngữ dụng.

Ví dụ:

  • 我太舍不得你了。Wǒ tài shě bu de nǐ le. – Tôi quá không nỡ rời xa bạn.
  • 她有点儿舍不得用新的手机。Tā yǒudiǎnr shě bu de yòng xīn de shǒujī. – Cô ấy hơi không nỡ dùng chiếc điện thoại mới.

2.4. Cấu trúc với 把: S + 舍不得 + 把 + O + V

  • Nhấn mạnh tân ngữ bị tác động, thường dùng khi hành động khó “đành lòng”.

Ví dụ:

  • 我舍不得把时间花在这件事上。Wǒ shě bu de bǎ shíjiān huā zài zhè jiàn shì shàng. – Tôi không nỡ dành thời gian cho việc này.
  • 奶奶舍不得把老房子卖掉。Nǎinai shě bu de bǎ lǎo fángzi màidiào. – Bà không nỡ bán căn nhà cũ.

2.5. Kết hợp với liên từ để nói lưu loát

  • 虽然/即使…也… 舍不得…
  • 但是/不过… vẫn có thể thêm sau mệnh đề chính để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • 即使很累,我也舍不得离开。Jíshǐ hěn lèi, wǒ yě shě bu de líkāi. – Dù rất mệt, tôi cũng không nỡ rời đi.
  • 虽然他机会很多,但他还是舍不得离开家。Suīrán tā jīhuì hěn duō, dàn tā háishì shě bu de líkāi jiā. – Dù anh ấy có nhiều cơ hội, nhưng vẫn không nỡ rời xa gia đình.

Ví dụ mẫu câu 舍不得: 离开/放下/花钱/扔掉 – ngữ pháp tiếng Trung giao tiếpVí dụ mẫu câu 舍不得: 离开/放下/花钱/扔掉 – ngữ pháp tiếng Trung giao tiếp

3) Sắc thái nghĩa và cụm từ đi kèm thường gặp

  • Luyến tiếc, quyến luyến: 舍不得你/家人/朋友/母校/这段感情…
  • Tiết kiệm, không nỡ tiêu dùng: 舍不得花钱/花时间/吃/用/穿/丢/扔/浪费…
  • Không đành lòng ai đó chịu thiệt: 舍不得他受委屈。Shě bu de tā shòu wěiqu. – Không nỡ để anh ấy chịu ấm ức.

Cụm từ thông dụng:

  • 舍不得离开/放下/扔掉/卖/拆/换/浪费/用完
  • 一点儿也舍不得… (nhấn mạnh “chẳng hề nỡ”)

Lưu ý ngữ nghĩa:

  • “不得” ở đây là một phần cố định của cụm, không phải bổ ngữ khả năng; toàn cụm mang nghĩa tình thái “không nỡ/không đành”.

4) So sánh dễ nhầm: 舍得, 舍不得, 不舍, 不忍心

  • 舍得 (shě de): “đành/chiều lòng/bằng lòng” bỏ ra, tiêu dùng, rời bỏ.
    • 他舍得花时间陪家人。– Anh ấy sẵn lòng dành thời gian cho gia đình.
  • 舍不得 (shě bu de): ngược nghĩa “không nỡ/không đành”.
    • 他舍不得花时间。– Anh ấy không nỡ dành thời gian.
  • 不舍 (bù shě): văn phong ngắn gọn/trang trọng hơn, thường thấy trong viết, thiệp, văn chương; nghĩa gần “không nỡ, luyến tiếc”.
    • 对你的离开,万分不舍。– Vô cùng không nỡ trước sự rời đi của bạn.
  • 不忍心 (bù rěn xīn): “không nỡ về mặt lòng trắc ẩn/không đành lòng vì thương xót”.
    • 我不忍心看他受伤。– Tôi không nỡ nhìn anh ấy bị tổn thương.

Gợi ý dùng:

  • Muốn nhấn mạnh luyến tiếc, tiết kiệm, khó rời bỏ: dùng 舍不得.
  • Muốn nhấn mạnh lòng trắc ẩn: ưu tiên 不忍心.
  • Viết trang trọng/ngắn gọn: có thể dùng 不舍.

5) Lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm vị trí tân ngữ: “我舍不得你走” và “我舍不得你” đều đúng, nhưng sắc thái khác:
    • 不舍你走: không nỡ việc “bạn rời đi”.
    • 不舍你: không nỡ “bạn” (con người bạn).
  • Dịch máy cứng nhắc “không thể”: 舍不得 không phải “không thể” về năng lực, mà là “không nỡ” về cảm xúc/ý chí.
  • Nhầm với “不愿意”: 不愿意 là “không muốn” mang tính ý chí chung; 舍不得 hàm ý luyến tiếc/tiết kiệm, sắc thái mềm hơn.

6) Bài tập ngắn (luyện dịch – ngữ pháp tiếng Trung)

Dịch sang tiếng Trung:

  1. Tôi không nỡ tiêu tiền vào việc này.
  2. Dù rất bận, cô ấy cũng không nỡ từ chối.
  3. Bà nội không nỡ bán căn nhà cũ.

Gợi ý:

  • Dùng 舍不得 + 花钱/拒绝/卖
  • Có thể thêm 即使/虽然…也…

7) Ví dụ mở rộng (có pinyin – dịch nghĩa)

  • 我一点儿也舍不得扔掉这些照片。Wǒ yìdiǎnr yě shě bu de rēngdiào zhèxiē zhàopiàn. – Tôi chẳng hề nỡ vứt những bức ảnh này.
  • 他们真舍不得离开母校和老师。Tāmen zhēn shě bu de líkāi mǔxiào hé lǎoshī. – Họ thật không nỡ rời trường cũ và thầy cô.
  • 为了梦想,他终于舍得放下舒适区。Wèile mèngxiǎng, tā zhōngyú shě de fàngxià shūshì qū. – Vì ước mơ, cuối cùng anh ấy cũng đành rời bỏ vùng an toàn. (đối nghĩa 舍得)

Kết luận

Nắm vững cách dùng 舍不得/捨不得 giúp bạn diễn đạt cảm xúc tinh tế: luyến tiếc, lưu luyến, tiết kiệm hay “không đành lòng” – những sắc thái rất tự nhiên trong tiếng Trung giao tiếp. Hãy ghi nhớ hai mẫu trọng tâm “S + 舍不得 + O” và “S + 舍不得 + V/VP”, kết hợp thêm phó từ mức độ và cấu trúc 把 để nói trôi chảy hơn. Luyện tập với các cụm thường dùng như 舍不得离开/放下/花钱/扔掉, bạn sẽ nâng trình ngữ pháp tiếng Trung đáng kể. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và bắt đầu luyện nói ngay hôm nay.

Tài liệu tham khảo

  • 现代汉语词典(第7版),商务印书馆 – mục từ “舍得/舍不得”
  • 现代汉语八百词(北京语言大学出版社) – mục từ “舍得”
  • 汉典 (zdic.net) – từ nguyên và用法 của “舍/捨”
  • Pleco/LINE Dict – ví dụ ngữ dụng hiện đại và âm đọc pinyin

Từ khóa » Tiếc Trong Tiếng Trung