13 thg 5, 2015
Xem chi tiết »
Buổi học tiếng Trung online với các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày đến đây tạm kết thúc. Các bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online trên website ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng tiếc trong tiếng Trung ... 憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 《失望的。》sự việc đáng tiếc憾事。thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
Xem chi tiết »
马上(mǎshàng/副詞):Lập tức. 可惜(kěxī/形容詞):Đáng tiếc. 带(dài/動詞):Mang theo. ※Tương đương “ Bring “ trong ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2015 · Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy ... HỐI TIẾC: 1.真遗憾! Zhēn yíhàn! Thật đáng tiếc! 2.你这次不能来,太遗憾了! Nǐ zhè cì bù néng lái, tài yíhàn ...
Xem chi tiết »
Những câu khẩu ngữ biểu thị sự cảm thông và đáng tiếc trong tiếng Trung có thể giúp mọi người cảm thấy nhẹ nhàng, mạnh mẽ hơn trong những hoàn cảnh khó khăn.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Và trong bài này đã xuất hiện những mẫu câu sử dụng trong trường hợp chia tay. Không những thế trong bài còn giải thích sâu về mẫu câu có từ「把 ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2015 · 是不是你的照相机坏了? Wáng Lán: Nà tiān tiānqì búcuò, wèishénme méi zhào shàng ne? Shì bu shì nǐ de zhàoxiàngjī huàile? 和子:不是,胶卷儿没上 ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2015 · Bạn có cảm thấy khó xử khi thể hiện cảm xúc của mình bằng tiếng trung về các sự việ đã qua khiến bạn phải hối tiếc. Hãy nắm ngay những câu giao ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2017 · Khẩu ngữ tiếng Trung biểu thị cảm thông và đáng tiếc ; 太不幸了。 Tài bùxìng le. Bất hạnh quá. ; 真不走运! Zhēn bù zǒuyùn! Thật không may! ; 听到这 ...
Xem chi tiết »
Tiếc nuối tiếng Trung là gì · 1. 糟糕 Zāogāo hỏng bét · 2. 可惜 Kěxī đáng tiếc · 3. 觉得 Juéde cảm thấy · 4. 遗憾 Yíhàn xin lỗi · 5. 急 Jí gấp rút, khẩn · 6. 马上 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (7) 8 thg 10, 2021 · Nếu bạn muốn nói cảm thấy hối tiếc và tội lỗi vì sự bất tiện mà bạn đã gây ra. Nó cũng có thể có nghĩa là hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra với ...
Xem chi tiết »
Tiếc tiền tiếng Trung là gì · 1. 糟糕 Zāogāo hỏng bét · 2. 可惜 Kěxī đáng tiếc · 3. 觉得 Juéde cảm thấy · 4. 遗憾 Yíhàn xin lỗi · 5. 急 Jí gấp rút, khẩn · 6. 马上 ...
Xem chi tiết »
舍不得: Luyến tiếc, không nỡ, không nỡ bỏ, tiếc rẻ. 舍不得 就是很爱惜, 不忍放弃或离开, 不愿意使用或处置. "舍不得" nghĩa là rất quý trọng, không nỡ từ bỏ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếc Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếc trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu