đáng Tiếc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đáng tiếc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đáng tiếc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáng tiếc trong tiếng Trung và cách phát âm đáng tiếc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng tiếc tiếng Trung nghĩa là gì.
đáng tiếc (phát âm có thể chưa chuẩn)
憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 《 (phát âm có thể chưa chuẩn) 憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 《失望的。》sự việc đáng tiếc憾事。thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng. 不胜憾然。cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua. 机会很好, 可惜错过了。可惜; 可惜了儿的; 惋; 叹惜 《令人惋惜。》遗憾 《不称心; 大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。》无如 《无奈。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáng tiếc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- môn cầu lông tiếng Trung là gì?
- trại hè tiếng Trung là gì?
- lê trắng tiếng Trung là gì?
- chạm trán tiếng Trung là gì?
- đập tràn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng tiếc trong tiếng Trung
憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 《失望的。》sự việc đáng tiếc憾事。thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng. 不胜憾然。cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua. 机会很好, 可惜错过了。可惜; 可惜了儿的; 惋; 叹惜 《令人惋惜。》遗憾 《不称心; 大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。》无如 《无奈。》
Đây là cách dùng đáng tiếc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng tiếc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 《失望的。》sự việc đáng tiếc憾事。thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng. 不胜憾然。cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua. 机会很好, 可惜错过了。可惜; 可惜了儿的; 惋; 叹惜 《令人惋惜。》遗憾 《不称心; 大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。》无如 《无奈。》Từ điển Việt Trung
- ướt lại tiếng Trung là gì?
- bé cái lầm tiếng Trung là gì?
- trải dài tiếng Trung là gì?
- đối diện tiếng Trung là gì?
- vận khí công tiếng Trung là gì?
- cống sinh tiếng Trung là gì?
- con bò tiếng Trung là gì?
- chống động đất tiếng Trung là gì?
- hoa thược dược trung quốc tiếng Trung là gì?
- hoa màu vụ thu tiếng Trung là gì?
- cấy tang vật tiếng Trung là gì?
- dân tộc Di tiếng Trung là gì?
- thuế chu chuyến quay vòng tiếng Trung là gì?
- lắc lẻo tiếng Trung là gì?
- uốn mỏ tiếng Trung là gì?
- thông lệ tiếng Trung là gì?
- đòi bồi thường tiếng Trung là gì?
- lưới pháp luật tiếng Trung là gì?
- thiết bị chưng cất tiếng Trung là gì?
- ôm đồm tiếng Trung là gì?
- tình trạng thiếu than đói than tiếng Trung là gì?
- điểm bão hoà tiếng Trung là gì?
- bánh bích quy tiếng Trung là gì?
- Bao Chửng tiếng Trung là gì?
- đầu sóng ngọn gió tiếng Trung là gì?
- chữ láy tiếng Trung là gì?
- vali hành lý có bánh xe tiếng Trung là gì?
- chích choè tiếng Trung là gì?
- mở hòm phiếu tiếng Trung là gì?
- muôn sông nghìn núi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tiếc Trong Tiếng Trung
-
Đàm Thoại Tiếng Trung Với Chủ đề đáng Tiếc Là
-
Khẩu Ngữ Tiếng Trung: Tiếc Nuối Và Thất Vọng
-
Thật Là đáng Tiếc | Cùng Học Tiếng Hoa
-
HỐI TIẾC: 1.真遗憾! Zhēn... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
TỪ VỰNG, KHẨU NGỮ CẢM... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
KHẨU NGỮ "LƯU LUYẾN VÀ TIẾC NUỐI" - Tiếng Trung Thăng Long
-
Chủ đề: TIẾC NUỐI - Học Tiếng Trung Tốt Tại Hà Nội, Tp.HCM
-
HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ HỐI TIẾC
-
Khẩu Ngữ Tiếng Trung Biểu Thị Cảm Thông Và đáng Tiếc
-
Tiếc Nuối Tiếng Trung Là Gì - Thả Tim
-
Xin Lỗi Trong Tiếng Trung Nói Như Thế Nào? - THANHMAIHSK
-
Tiếc Tiền Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cách Dùng 舍不得 Trong Tiếng Trung