Cách Dùng Từ "effort" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
Có thể bạn quan tâm
IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
Cách dùng danh từ "effort" tiếng anh
· NounBên cạnh hướng dẫn kĩ PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5) & cách viết bài IELTS WRITING làm sao không bị dư chữ, một vài bạn trong khoá IELTS SPEAKING ONLINE của IELTS TUTOR chưa nắm Cách dùng từ "effort" tiếng anh
I. Effort vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "sự cố gắng; sự nỗ lực"
=an attempt to do something that is difficult or that involves hard work
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, effort vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
- an effort to do something
- in an effort to do something
- make an effort to do something
- make little/no effort
- an effort of will/imagination/memory
- despite someone’s efforts
- a concerted/joint effort (=made together)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The restructuring was part of an effort to boost company profits.
- Detectives are talking to other witnesses in an effort to corroborate her confession. (IELTS TUTOR giải thích: Các thanh tra đang nói chuyện với các nhân chứng khác nhằm mục đích xác minh thêm bằng chứng cho lời thú nhận của cô ấy)
- I’ve made an effort to drink less tea and coffee.
- The drivers made no efforts to check their vehicles.
- She was trembling violently, but with a determined effort of will she stopped.
- The man died despite the doctors’ efforts to revive him.
- a concerted effort by the nations of the world to protect our environment
2. Mang nghĩa "công sức, hao tâm, cống hiến (trí óc & sức lực)"
=physical or mental energy needed to do something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, effort vừa là danh từ đếm được (số ít), vừa không đếm được
- physical/mental effort
- take/require effort
- put effort into something
- with an effort
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The aim is to obtain maximum reward for minimum effort.
- The sheer physical effort of shopping is a burden to most of us.
- Writing a book requires a lot of time and effort. (IELTS TUTOR giải thích: Viết một cuốn sách đòi hỏi nhiều thời gian và cống hiến)
- Mary put a lot of effort into this project.
- Nathan controlled his temper with an effort.
3. Mang nghĩa "loạt/các nỗ lực cho việc gì đó (viện trợ....)"
=the activities of people who are working together to achieve a particular aim
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, effort là danh từ đếm được (thường ở số nhiều)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- international relief efforts (Các nỗ lực cứu trợ quốc tế)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Cấp tốc
PreviousParaphrase từ"pet"(Diễn đạt"thú cưng"tiếng anh)NextParaphrase từ"community"(Diễn đạt"cộng đồng"tiếng anh) Return to siteSubmitCancel Cookie Use We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time. Learn More Accept all Settings Decline All Cookie Settings Necessary Cookies These cookies enable core functionality such as security, network management, and accessibility. These cookies can’t be switched off. Analytics Cookies These cookies help us better understand how visitors interact with our website and help us discover errors. Preferences Cookies These cookies allow the website to remember choices you've made to provide enhanced functionality and personalization. SaveTừ khóa » Công Thức Effort
-
Câu Hỏi: Make An Effort + To V - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cấu Trúc,cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết Effort Câu Hỏi 891224
-
Tự Học Tiếng Anh Mỗi Ngày Một Cấu Trúc - Make An Effort - (32)
-
Ý Nghĩa Của Effort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In An Effort To Là Gì Và Cấu Trúc In An Effort To Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effort" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Điểm Cốt Lõi Khi Estimate Effort - Viblo
-
Quản Lý Công Số (effort) -Bước đầu Nắm Bắt Tình Hình, Bắt đầu Cho ...
-
EFFORT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
YOU WILL HAVE TO MAKE AN EFFORT Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Effort - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Be Sure To ______ A Real Effort To Answer Al... - CungHocVui