Cấu Trúc,cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết Effort Câu Hỏi 891224
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng kýLưu vào
+
Danh mục mới
- lacycindy
- Chưa có nhóm
- Trả lời
15
- Điểm
2835
- Cảm ơn
8
- Tiếng Anh
- Lớp 8
- 10 điểm
- lacycindy - 19:29:40 15/06/2020
- Hỏi chi tiết
- Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
lacycindy rất mong câu trả lời từ bạn. Viết trả lờiTRẢ LỜI
- ctvlocanh
- Chưa có nhóm
- Trả lời
7854
- Điểm
79700
- Cảm ơn
4417
- ctvlocanh Đây là một chuyên gia, câu trả lời của người này mang tính chính xác và tin cậy cao
- 06/07/2020
- to try to (+inf) = to make an effort to/ to make an attempt to : cố gắng
vd:
1. I make an effort to improve my listening skills.
Tôi cố gắng cải thiên kỹ năng nghe2. He makes an effort to start a business.
Anh ấy cố gắng thành lập sự nghiệp.
A determined effort a very serious and thorough effort - 1 nỗ lực quyết tâm cao
example:Mike has been making a determined effort to save money.
(Mike đang nỗ lực hế mình để tiết kiệm tiền)
A CONCERTED EFFORT = a determined effort, usually made by several people working together. - 1 nỗ lực có sự phối hợp của nhìều người
Example:We made a concerted effort to meet all our deadlines this week.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar5starstarstarstarstar2 voteGửiHủy
- Cảm ơn 2
- Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiTham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiLý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng
- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
- Inbox: m.me/hoidap247online
- Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Công Thức Effort
-
Câu Hỏi: Make An Effort + To V - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tự Học Tiếng Anh Mỗi Ngày Một Cấu Trúc - Make An Effort - (32)
-
Cách Dùng Từ "effort" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Effort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In An Effort To Là Gì Và Cấu Trúc In An Effort To Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effort" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Điểm Cốt Lõi Khi Estimate Effort - Viblo
-
Quản Lý Công Số (effort) -Bước đầu Nắm Bắt Tình Hình, Bắt đầu Cho ...
-
EFFORT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
YOU WILL HAVE TO MAKE AN EFFORT Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Effort - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Be Sure To ______ A Real Effort To Answer Al... - CungHocVui