YOU WILL HAVE TO MAKE AN EFFORT Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
YOU WILL HAVE TO MAKE AN EFFORT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [juː wil hæv tə meik æn 'efət]you will have to make an effort [juː wil hæv tə meik æn 'efət] bạn sẽ phải nỗ lựcyou will have to make an effort
Ví dụ về việc sử dụng You will have to make an effort trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
youdanh từbạnemôngbàwilltrạng từsẽwilldanh từwillhavetrạng từđãtừnghaveđộng từcóphảibịtođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểmakeđộng từlàmkhiếnmakethực hiệntạo rađưa ra you will have to makeyou will have to manageTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you will have to make an effort English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Công Thức Effort
-
Câu Hỏi: Make An Effort + To V - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cấu Trúc,cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết Effort Câu Hỏi 891224
-
Tự Học Tiếng Anh Mỗi Ngày Một Cấu Trúc - Make An Effort - (32)
-
Cách Dùng Từ "effort" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Effort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In An Effort To Là Gì Và Cấu Trúc In An Effort To Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effort" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Điểm Cốt Lõi Khi Estimate Effort - Viblo
-
Quản Lý Công Số (effort) -Bước đầu Nắm Bắt Tình Hình, Bắt đầu Cho ...
-
EFFORT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effort' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Effort - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Be Sure To ______ A Real Effort To Answer Al... - CungHocVui