Cách Dùng "update" Như động Từ & Danh Từ - IELTSDANANG.VN
Có thể bạn quan tâm



IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog



IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog

Cách dùng "update" như động từ & danh từ
· Cách dùng từBên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "update" như động từ & danh từ
I. Dùng "update" như động từ (verb)
1. update là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa "làm cho cập nhật, hiện đại hoá"
=to make something more modern
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to update a dictionary (IELTS TUTOR giải thích: cập nhật một cuốn từ điển)
- Our software is continually updated and improved.
- an updated version of the software
2.2. Mang nghĩa "cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)"
=to tell someone the most recent news or information about something
IELTS TUTOR lưu ý:
- update someone on something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I updated the committee on our progress (IELTS TUTOR giải thích: tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta)
- Dr Cooper can update us on the latest developments.
- We'll update you on this news story throughout the day.
- The school’s budget is updated annually.
- When you move, don’t forget to update your mailing address.
- The old procedures need to be updated and streamlined.
II. Dùng "update" như danh từ (noun)
Mang nghĩa"sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)"
=new or more accurate information based on new facts or conditions
IELTS TUTOR lưu ý:
- update on
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- You can get hourly news updates on the Internet.
- a report or broadcast containing all the latest news or information News updates throughout the day on Radio 5 Live!
- The president gets regular updates from the National Security Council.
- We’ll give you an update on the hostage situation.
- an update on the political situation (IELTS TUTOR giải thích: một tin tức mới nhất về tình hình chính trị)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Cấp tốc
PreviousTừ vựng mô tả một địa danh (place) IELTS SPEAKING PART 2NextCách dùng động từ "succeed" tiếng anh Return to siteTừ khóa » Giới Từ đi Với Update
-
Ý Nghĩa Của Update Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Update To/on/of Something? What Preposition Would You Use ... - Italki
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Update" | HiNative
-
[Thông Tin] Thuật Ngữ Update Là Gì? Tìm Hiểu Về Khái Niệm Update
-
Nghĩa Của Từ Update - Từ điển Anh - Việt
-
7 Cách Tắt Update And Shutdown Hoặc Restart Trên Windows 10 đơn ...
-
Nâng Hạng Ghế Khi Mua Vé | Korean Air
-
[Giải đáp] Thuật Ngữ Update Là Gì? Tìm Hiểu Về Khái Niệm Update
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất
-
Update Là Gì ? Nghĩa Của Update Trong Các Lĩnh Vực Công Nghệ
-
KEEP UPDATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Mệnh đề UPDATE Cập Nhật Dữ Liệu SQL
-
Cập Nhật Office Với Microsoft Update