Nghĩa Của Từ Update - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ʌpdeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho cập nhật, hiện đại hoá
    to update a dictionary cập nhật một cuốn từ điển
    Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
    I updated the committee on our progress tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta

    danh từ

    Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
    an update on the political situation một tin tức mới nhất về tình hình chính trị

    Hình Thái Từ

    • Ved : Updated
    • Ving: Updating

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điều chỉnh

    Cơ - Điện tử

    (v) cập nhật, điều chỉnh

    Toán & tin

    cập nhật, nhật tu
    làm tươi lại
    phiên bản mới nhất
    sự cập nhật
    deferred update sự cập nhật chậm

    Kỹ thuật chung

    cập nhật hóa
    nhập
    Automatic Line Record Update (ALRU) cập nhập dữ liệu đường dây tự động enter/update mode chế độ nhập/cập nhật File Update Information Function (FUI) chức năng thông tin cập nhập tệp LDAP Directory Update (LDUP) Cập nhập thư mục LDAP update right quyền cập nhập
    nhật tu
    hiện đại hóa

    Kinh tế

    cập nhật
    điều chỉnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    amend , modernize , refresh , refurbish , rejuvenate , renew , renovate , restore , revise

    Từ trái nghĩa

    verb
    antique , make old Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Update »

    tác giả

    Holland152, Admin, Đặng Bảo Lâm, DzungLe, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giới Từ đi Với Update