13 thg 7, 2022 · Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập ...
Xem chi tiết »
2. Ví dụ cho visit · When I was ten years old, I got a chance to visit Paris. · Jane wanted to buy me something before she visited me in hospital after the ...
Xem chi tiết »
visit = visit danh từ ( visit to somebody / something ) ( visit from somebody ) sự thăm viếng; sự ở chơi to pay a visit to a friend , a lawyer đến thăm một ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · visit đi với giới từ gì...Từ vựng là một phần tất yếu của mọi loại ngôn ngữ trên thế giới, điều này chắc trong ch ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với visit. A: As a verb: I like to visit Australia every year. I visited my parent's house last week. He visits ...
Xem chi tiết »
to pay someone a visit — đến thăm người nào. Sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a visit to England — cuộc đi tham quan nước Anh. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông ...
Xem chi tiết »
Danh từ · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) · (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh · Doctor's round of visit · Sự đi khám ...
Xem chi tiết »
visit. visit /'vizit/. danh từ. sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit: đến thăm người nào. sự tham quan; thời gian ở lại thăm. Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2020 · Lý do trong câu trên ta dùng V-ing "paying a brief visit..." là vì nó đang nằm trong một cấu trúc khác nữa của động từ "find", là "find + ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: visit visit /'vizit/. danh từ. sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit: đến thăm người nào.
Xem chi tiết »
Schweitzer đã đi xem rất nhiều vở ô-pê-ra tại Straßburg của nghệ sĩ Richard Wagner (dưới sự chỉ huy của Otto Lohse), trong năm 1896 ông gom đủ tiền để dự lễ hội ...
Xem chi tiết »
1. Before the visit. Trước khi khám bệnh. 2. Never visit a patient. Đừng có bao giờ đi thăm bệnh nhân. Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
visit /'vizit/ * danh từ - sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng ... thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Xem chi tiết »
=a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh ... là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Xem chi tiết »
... cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ visit trong Tiếng Anh. ... Từ visit trong Tiếng Anh có các nghĩa là thăm, đi thăm, đến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giới Từ đi Với Visit
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ đi với visit hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu