Visiting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ visiting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm visiting tiếng Anh visiting (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ visiting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

visiting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ visiting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ visiting tiếng Anh nghĩa là gì.

visiting /'vizitiɳ/* danh từ- sự thăm hỏi, sự thăm viếng* tính từ- đang thăm, thăm viếng=the visiting team+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách=to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with+ có quan hệ thăm hỏi vớivisit /'vizit/* danh từ- sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng=to pay someone a visit+ đến thăm người nào- sự tham quan; thời gian ở lại thăm=a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)- (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh=doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ- (pháp lý) sự thăm hỏi=right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân)- (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét=the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác=domiciliary visit+ sự khám nhà* nội động từ- đi thăm hỏi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)* ngoại động từ- thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm=to visit a friend+ thăm một người bạn- tham quan=to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va- đi đến, hay đến- kiểm tra, thanh tra=to visit a school+ kiểm tra một trường học- đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)=misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng=the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố=to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh- (pháp lý) khám xét=to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác- (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt=to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha- (tôn giáo) (+ with) ban cho

Thuật ngữ liên quan tới visiting

  • sight reading tiếng Anh là gì?
  • depicted tiếng Anh là gì?
  • saga tiếng Anh là gì?
  • mathematics tiếng Anh là gì?
  • illation tiếng Anh là gì?
  • firstly tiếng Anh là gì?
  • parenthesis tiếng Anh là gì?
  • correctness tiếng Anh là gì?
  • next-door tiếng Anh là gì?
  • allantoides tiếng Anh là gì?
  • allegorically tiếng Anh là gì?
  • concentrative tiếng Anh là gì?
  • hyperhomology tiếng Anh là gì?
  • allotments tiếng Anh là gì?
  • waste tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của visiting trong tiếng Anh

visiting có nghĩa là: visiting /'vizitiɳ/* danh từ- sự thăm hỏi, sự thăm viếng* tính từ- đang thăm, thăm viếng=the visiting team+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách=to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with+ có quan hệ thăm hỏi vớivisit /'vizit/* danh từ- sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng=to pay someone a visit+ đến thăm người nào- sự tham quan; thời gian ở lại thăm=a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)- (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh=doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ- (pháp lý) sự thăm hỏi=right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân)- (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét=the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác=domiciliary visit+ sự khám nhà* nội động từ- đi thăm hỏi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)* ngoại động từ- thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm=to visit a friend+ thăm một người bạn- tham quan=to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va- đi đến, hay đến- kiểm tra, thanh tra=to visit a school+ kiểm tra một trường học- đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)=misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng=the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố=to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh- (pháp lý) khám xét=to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác- (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt=to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha- (tôn giáo) (+ with) ban cho

Đây là cách dùng visiting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ visiting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

visiting /'vizitiɳ/* danh từ- sự thăm hỏi tiếng Anh là gì? sự thăm viếng* tính từ- đang thăm tiếng Anh là gì? thăm viếng=the visiting team+ (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) đội bạn tiếng Anh là gì? đội khách=to be on visiting terms with tiếng Anh là gì? to have a visiting acquaintance with+ có quan hệ thăm hỏi vớivisit /'vizit/* danh từ- sự đi thăm tiếng Anh là gì? sự thăm hỏi tiếng Anh là gì? sự thăm viếng=to pay someone a visit+ đến thăm người nào- sự tham quan tiếng Anh là gì? thời gian ở lại thăm=a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)- (y học) sự khám bệnh tiếng Anh là gì? sự thăm bệnh=doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ- (pháp lý) sự thăm hỏi=right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân)- (pháp lý) sự đến khám tiếng Anh là gì? sự khám xét=the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác=domiciliary visit+ sự khám nhà* nội động từ- đi thăm hỏi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)* ngoại động từ- thăm tiếng Anh là gì? thăm hỏi tiếng Anh là gì? thăm viếng tiếng Anh là gì? đến thăm=to visit a friend+ thăm một người bạn- tham quan=to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va- đi đến tiếng Anh là gì? hay đến- kiểm tra tiếng Anh là gì? thanh tra=to visit a school+ kiểm tra một trường học- đến tiếng Anh là gì? giáng xuống (tai hoạ...) tiếng Anh là gì? lan tràn tiếng Anh là gì? hoành hành (bệnh tật...)=misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng=the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố=to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh- (pháp lý) khám xét=to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác- (tôn giáo) (+ upon) phạt tiếng Anh là gì? trừng phạt=to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha- (tôn giáo) (+ with) ban cho

Từ khóa » Giới Từ đi Với Visit