Visit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=visit&oldid=2223684” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈvɪz.ɪt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
visit /ˈvɪz.ɪt/
- Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit — đến thăm người nào
- Sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a visit to England — cuộc đi tham quan nước Anh
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau).
- (Y học) Sự khám bệnh, sự thăm bệnh. doctor's round of visit — sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
- (Pháp lý) Sự thăm hỏi. right of visit — quyền thăm hỏi (tù nhân)
- (Pháp lý) Sự đến khám, sự khám xét. the visit to the scene of the crime — sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác domiciliary visit — sự khám nhà
Nội động từ
visit nội động từ /ˈvɪz.ɪt/
- Đi thăm hỏi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau).
Ngoại động từ
visit ngoại động từ /ˈvɪz.ɪt/
- Thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm. to visit a friend — thăm một người bạn
- Tham quan. to visit Moscow — tham quan Mát-xcơ-va
- Đi đến, hay đến.
- Kiểm tra, thanh tra. to visit a school — kiểm tra một trường học
- Đến, giáng xuống (tai hoạ... ); lan tràn, hoành hành (bệnh tật... ). misfortune has visited them — tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng the plague visited the town — bệnh dịch lan tràn khắp thành phố to be visited by (with) a disease — bị nhiễm bệnh
- (Pháp lý) Khám xét. to visit the scence of the crime — đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác
- (Tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt. to visit the sins of the fathers upon the children — trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha
- (Tôn giáo) (+ with) ban cho.
Chia động từ
visit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to visit | |||||
| Phân từ hiện tại | visiting | |||||
| Phân từ quá khứ | visited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | visit | visit hoặc visitest¹ | visits hoặc visiteth¹ | visit | visit | visit |
| Quá khứ | visited | visited hoặc visitedst¹ | visited | visited | visited | visited |
| Tương lai | will/shall²visit | will/shallvisit hoặc wilt/shalt¹visit | will/shallvisit | will/shallvisit | will/shallvisit | will/shallvisit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | visit | visit hoặc visitest¹ | visit | visit | visit | visit |
| Quá khứ | visited | visited | visited | visited | visited | visited |
| Tương lai | weretovisit hoặc shouldvisit | weretovisit hoặc shouldvisit | weretovisit hoặc shouldvisit | weretovisit hoặc shouldvisit | weretovisit hoặc shouldvisit | weretovisit hoặc shouldvisit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | visit | — | let’s visit | visit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “visit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giới Từ đi Với Visit
-
Ý Nghĩa Của Visit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Visit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Tra Từ Visit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Visit Trong Câu Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Visit" | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Visit - Từ điển Anh - Việt
-
"visit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Visit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Câu Hỏi: Pay A Visit - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đồng Nghĩa Của Visit - Idioms Proverbs
-
Visit Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'visit' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Visit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Visiting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Visit Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?