Visit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈvɪz.ɪt/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

visit /ˈvɪz.ɪt/

  1. Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit — đến thăm người nào
  2. Sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a visit to England — cuộc đi tham quan nước Anh
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau).
  4. (Y học) Sự khám bệnh, sự thăm bệnh. doctor's round of visit — sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
  5. (Pháp lý) Sự thăm hỏi. right of visit — quyền thăm hỏi (tù nhân)
  6. (Pháp lý) Sự đến khám, sự khám xét. the visit to the scene of the crime — sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác domiciliary visit — sự khám nhà

Nội động từ

visit nội động từ /ˈvɪz.ɪt/

  1. Đi thăm hỏi.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau).

Ngoại động từ

visit ngoại động từ /ˈvɪz.ɪt/

  1. Thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm. to visit a friend — thăm một người bạn
  2. Tham quan. to visit Moscow — tham quan Mát-xcơ-va
  3. Đi đến, hay đến.
  4. Kiểm tra, thanh tra. to visit a school — kiểm tra một trường học
  5. Đến, giáng xuống (tai hoạ... ); lan tràn, hoành hành (bệnh tật... ). misfortune has visited them — tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng the plague visited the town — bệnh dịch lan tràn khắp thành phố to be visited by (with) a disease — bị nhiễm bệnh
  6. (Pháp lý) Khám xét. to visit the scence of the crime — đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác
  7. (Tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt. to visit the sins of the fathers upon the children — trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha
  8. (Tôn giáo) (+ with) ban cho.

Chia động từ

visit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to visit
Phân từ hiện tại visiting
Phân từ quá khứ visited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại visit visit hoặc visitest¹ visits hoặc visiteth¹ visit visit visit
Quá khứ visited visited hoặc visitedst¹ visited visited visited visited
Tương lai will/shall²visit will/shallvisit hoặc wilt/shalt¹visit will/shallvisit will/shallvisit will/shallvisit will/shallvisit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại visit visit hoặc visitest¹ visit visit visit visit
Quá khứ visited visited visited visited visited visited
Tương lai weretovisit hoặc shouldvisit weretovisit hoặc shouldvisit weretovisit hoặc shouldvisit weretovisit hoặc shouldvisit weretovisit hoặc shouldvisit weretovisit hoặc shouldvisit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại visit let’s visit visit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “visit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=visit&oldid=2223684” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục visit 55 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giới Từ đi Với Visit