Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nhật

Nội dung chính

  • 1 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi phỏng vấn xin visa du học
  • 2 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi xin việc làm thêm
  • 3 Những lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn
    • 3.1  Bạn nên giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách ngắn gọn.
    • 3.2 Khi nói về sở trường của bạn chú ý:
    • 3.3 Hãy cẩn thận khi nói về nhược điểm bản thân!

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi phỏng vấn xin visa du học

1. Em đang sống ở đâu? 今(いま)、どこに住(す)んでいますか?  Em đang sống ở ……. – …………… に住(す)んでいます。 

2. Em đang học tiếng Nhật ở đâu ? どこで 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)していますか。  Em học ở trung tâm tiếng Nhật Minh Khang  – Minh Khang日本語(にほんご)センターで勉強(べんきょう)しています。 

3. Em học tiếng Nhật từ bao giờ?  いつから 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しましたか。  月 日 から 勉強(べんきょう)しました。 

4. Em học tiếng Nhật được bao lâu rồi ? どのぐらい日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。  Em học được (4) tháng rồi. (4)か月(げつ)です。  

5. Hiện nay học đến bài bao nhiêu rồi ? 今(いま)、第何課(だいなんか)を 勉強(べんきょう)していますか。  Em đang học bài ___ 第(だい)___課(か)を 勉強(べんきょう)しています。  

6. Em đã đỗ kỳ thi tiếng Nhật nào? どんな試験(しけん)に 合格(ごうかく)しましたか。  Em đã đỗ kỳ thi Nattest(Top J….) – Nattest(TopJ,…)試験(しけん)に 合格(ごうかく)しました。

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi xin việc làm thêm

1. おなまえは (Bạn tên là gi?)

わたしは…….です (Tôi là……)

2. おいくつですか hoặc あなたはなんさいですか (Bạn bao nhiêu tuổi?)

わたしは………..さいです (Tôi …. tuổi)

3. しゅっしんはどちらですか// どこのしゅっしんですか // おくにはどこですか。 (Quê quán của bạn ở đâu?)

わたしはベトナムのしゅっしんです。 (Tôi đến từ Việt Nam)

4. どのじかんたいがごきぼうですか// きんむにきぼうは?// きぼうするきんむじかんがありますか…. (Bạn muốn làm vào những khoảng thời gian nào?)

….じから….じまでです。(7時から12時まで//ごぜんちゅうの仕事ができます/土日はいつでも大丈夫です)  (Từ …. giờ đến ….giờ [từ 7 giờ đến 12 giờ// có thể làm các công việc buổi sáng// Thứ 7, chủ nhật làm lúc nào cũng được)

5. ごじたくはどちらですか// どこにすんでいますか。(Bạn sống ở đâu?)

….です// ….にすんでいます。(Sống ở …..)

6. ここまでどうやってきましたか (Bạn đi đến đây bằng gì ?)

電車とバスです。。。 (Bằng xe bus và tàu ạ)

7. 家からここまでどのくらい時間がかかりますか (Từ nhà tới đây mất bao lâu?)

30分くらいです (Mất khoảng 30 phút ạ)

8. あなたの電話番号は何番ですか (Số điện thoại của bạn?)

123.4567.8910 です

9. アルバイトの経験はありますか (Bạn đã có kinh nghiệm đi làm thêm chưa?)

あります/ありあせん (có / không)

Nếu trả lời là CÓ どんなアルバイトですか (Có kinh nghiệm trong công việc gì?)

おべんとうやさんでのアルバイトです (Tôi làm ở tiệm bán cơm hộp)  

10. アルバイトをしたいりゆうをきかせてください (Cho biết lý do bạn muốn đi làm?)

Một số cách trả lời: – あんていなせいかつをおくったため、アルバイトをしたいです (Để có cuộc sống ổn định nên tôi muốn làm thêm) – 日本で経験をつみたいからです (Vì muốn tích lũy thêm kinh nghiệm khi ở Nhật) – 日本語がいかせるためです。 (Vì muốn thực hành thêm tiếng Nhật)

11. あなたの長所はどんなところですか (Ưu điểm của bạn là gì?)

私は、明るく、元気な人です。 最後まで頑張ります (Tôi luôn khỏe mạnh và là người vui vẻ, luôn cố gắng hoàn thành công việc đến phút cuối)  

12. この仕事は長く続けられますか (Bạn có thể làm lâu dài được không?)

学校を卒業するまで働きたいです (Tôi muốn làm cho đến khi ra trường)

13. いつから出勤できますか (Có thể bắt đầu làm khi nào?)

明日から/来週からです/いつでも大丈夫です (Ngay từ ngày mai/ Từ tuần sau / Có thể bắt đầu làm bất cứ khi nào?)

Những lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn

Từ khóa » Cách Viết Tự Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nhật