Cách Hình Thành Câu Khẳng Định, Câu Phủ Định Trong Tiếng Anh

IELTS TUTOR luyện thi IELTS online 1 kèm 1 đảm bảo đầu ra IELTS TUTOR luyện thi IELTS online 1 kèm 1 đảm bảo đầu ra  luyenthidaihoctienganhonline.com (from IELTS TUTOR)
  • Home
  • About us 
    • IELTS TUTOR Hall of Fame
    • Chính sách IELTS TUTOR
    • Học thử
    • Liên lạc
  • Type 
    • IELTS Academic
    • IELTS General
  • Skill 
    • Writing
    • Speaking
    • Reading
    • Listening
  • Target 
    • Band 6.0
    • Band 7.0
    • Band 8.0
  • Thời gian thi
  • IELTS THCS -THPT
  • Blog
  • …  
    • Home
    • About us 
      • IELTS TUTOR Hall of Fame
      • Chính sách IELTS TUTOR
      • Học thử
      • Liên lạc
    • Type 
      • IELTS Academic
      • IELTS General
    • Skill 
      • Writing
      • Speaking
      • Reading
      • Listening
    • Target 
      • Band 6.0
      • Band 7.0
      • Band 8.0
    • Thời gian thi
    • IELTS THCS -THPT
    • Blog
HỌC THỬIELTS TUTOR luyện thi IELTS online 1 kèm 1 đảm bảo đầu ra IELTS TUTOR luyện thi IELTS online 1 kèm 1 đảm bảo đầu ra  luyenthidaihoctienganhonline.com (from IELTS TUTOR)
  • Home
  • About us 
    • IELTS TUTOR Hall of Fame
    • Chính sách IELTS TUTOR
    • Học thử
    • Liên lạc
  • Type 
    • IELTS Academic
    • IELTS General
  • Skill 
    • Writing
    • Speaking
    • Reading
    • Listening
  • Target 
    • Band 6.0
    • Band 7.0
    • Band 8.0
  • Thời gian thi
  • IELTS THCS -THPT
  • Blog
  • …  
    • Home
    • About us 
      • IELTS TUTOR Hall of Fame
      • Chính sách IELTS TUTOR
      • Học thử
      • Liên lạc
    • Type 
      • IELTS Academic
      • IELTS General
    • Skill 
      • Writing
      • Speaking
      • Reading
      • Listening
    • Target 
      • Band 6.0
      • Band 7.0
      • Band 8.0
    • Thời gian thi
    • IELTS THCS -THPT
    • Blog
HỌC THỬIELTS TUTOR luyện thi IELTS online 1 kèm 1 đảm bảo đầu ra

Cách Hình Thành Câu Khẳng Định, Câu Phủ Định Trong Tiếng Anh

· Grammar

Bên cạnh Giải thích phrasal verb: set up là gì và CÁCH HỌC IELTS LISTENING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn cách hình thành câu khẳng định và câu phủ định trong tiếng Anh.

1. Câu khẳng định và câu phủ định là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Câu khẳng định (affirmative sentences)
    • Câu trần thuật >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG CÂU TRẦN THUẬT
    • Được sử dụng để diễn tả, diễn đạt những thông tin, sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó và nó mang tính xác thực thông tin, nội dung trong câu.
  • Câu phủ định (negative sentences)
    • Câu câu trần thuật và có chức năng như câu khẳng định.
    • Nhưng mang ý nghĩa trái ngược với câu khẳng định.
    • Đi kèm với từ “NOT” >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "not" tiếng anh
    • Dùng để phủ định một thông tin, sự vật hay sự việc nào đó không đúng với sự thật.

2. Cấu trúc và cách dùng câu khẳng định theo các thì

cau khẳng định câu phủ định trong tiếng anh

2.1 Câu khẳng định với động từ TOBE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • TOBE thì hiện tại: am/is/are
  • TOBE thì quá khứ (was/were)
  • Cấu trúc: S + to be + O >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "TO BE" TRONG TIẾNG ANH

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • My brother is an intelligent student. (IELTS TUTOR giải thích: Anh trai tôi là 1 học sinh thông minh.)
  • My mother was a doctor. (IELTS TUTOR giải thích: Mẹ tôi từng là 1 bác sĩ.)
  • That dress is beautiful for me to wear on my birthday. (IELTS TUTOR giải thích: Cái áo đầm đó đẹp để tôi có thể mặc vào ngày sinh nhật của tôi.)

2.2. Câu khẳng định với động từ thường

2.2.1 Thì hiện tại (PRESENT TENSE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hiện tại đơn
    • Cấu trúc: S + V(s/es) + O >> IELTS TUTOR hướng dẫn Động từ thêm s & es trong tiếng anh
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I wake up at 6 o’clock every morning. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng) >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG "WAKE"
  • Hiện tại tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’m living with my friends until I can find a flat. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đang sống cùng với những người bạn của tôi cho đến khi tôi tìm được 1 căn hộ)
  • Hiện tại hoàn thành >> IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách dùng thì hiện tại hoàn thành
    • Cấu trúc: S + have/has + V3/V-ed + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Sorry, I have forgotten menu. (IELTS TUTOR giải thích: Xin lỗi, tôi quên mất thực đơn rồi) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Các cách nói "Xin lỗi" Tiếng Anh
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I have been talking to the teacher about your problem. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi vừa mới nói chuyện với giáo viên về vấn đề của bạn.)

2.2.2 Thì quá khứ (PAST TENSE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Quá khứ đơn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng thì quá khứ đơn & Thì quá khứ tiếp diễn tiếng anh
    • Cấu trúc: S + V2/V-ed + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: When I lived in Ho Chi Minh, I worked in a hospital. (IELTS TUTOR giải thích: Khi tôi còn sống ở HCM, tôi đã làm việc trong 1 bệnh viện)
  • Quá khứ tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + was/were + being + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I saw Tom in the park. He was sitting under the tree. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã thấy Tom trong công viên. Anh ta đang ngồi dưới cái cây.)
  • Quá khứ hoàn thành >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH & QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN TRONG TIẾNG ANH
    • Cấu trúc: S + had + V3/V-ed + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: When I arrived at the birthday party, Alex had already gone home. (IELTS TUTOR giải thích: Khi tôi đến dự tiệc sinh nhật, Alex đã về nhà rồi)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + had + been + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I was very tired because I had been working hard all day. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất mệt bởi vì tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày)

2.2.3 Thì tương lai (FUTURE TENSE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tương lai gần >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Tương lai gần với be going to (Near Future)"
    • Cấu trúc: S + be + going to + V-bare + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’m going to travel to Hanoi on Monday. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi dự định sẽ đến Hà Nội vào thứ 2)
  • Tương lai đơn >> IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng Tương lai đơn và tương lai gần
    • Cấu trúc: S + will + V-bare + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’m too tired to walk home so I’ll get a bus. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi quá mệt không thể đi bộ về nhà nên tôi sẽ bắt bus.)
  • Tương lai tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + will + be + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: My father will be watching the match on television at about 8:30. (IELTS TUTOR giải thích: Bố tôi sẽ đang xem trận bóng đá trên tivi lúc 8:30.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Tv program /Television/Watching TV IELTS
  • Tương lai hoàn thành
    • Cấu trúc: S + will + have + V3/V-ed + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: They’re late. I expect the film will have started by the time they get to the cinema. (IELTS TUTOR giải thích: Họ trễ giờ rồi. Tôi cho rằng khi họ đến rạp thì bộ phim đã bắt đầu chiếu.)

2.3 Câu khẳng định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Must, Can, Might, Should,… >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal Verb) trong IELTS
  • Cấu trúc: S + modal verbs + V-bare + O

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I can dance very well. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể nhảy rất giỏi)
  • Ellen knows a lot about films. He must go to the cinema a lot. (IELTS TUTOR giải thích: Ellen biết nhiều về phim. Chắc anh ấy phải đi xem phim rất nhiều)
  • I don’t think he should work so hard. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không nghĩ anh ta nên làm việc vất vả như thế)

3. Hình thành câu phủ định, cấu trúc và cách dùng

cau khẳng định câu phủ định trong tiếng anh

3.1 Cách thành lập câu phủ định

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hình thành câu phủ định bằng cách đơn giản nhất là chúng ta thêm NOT sau động từ to be, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.
    • Cấu trúc: do not = don’t, does not = doesn’t, have not = haven’t, has not = hasn’t, had not = hadn’t, will not = won’t, should not = shouldn’t,….
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We don’t have enough time to do this task. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta không có đủ thời gian để làm nhiệm vụ này)
  • Có một số động từ chính cần thêm tiền tố (-un, -dis,…) hoặc hậu tố (-less) để tạo nên các từ mang nghĩa phủ định trong câu phủ định >> IELTS TUTOR hướng dẫn "Tiền tố, hậu tố" / "Tiếp đầu ngữ,Tiếp vị ngữ" tiếng anh
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: There are many disadvantages of watch violent movie a lot. (IELTS TUTOR giải thích: Có rất nhiều bất lợi khi xem phim bạo lực nhiều)
  • Có thể sử dụng các từ mang nghĩa phủ định như never, no, hardly, rarely,…
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’ve never been to Tokyo. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi chưa từng đến Tokyo)

3.2 Cấu trúc và cách dùng câu phủ định theo động từ TOBE

IELTS TUTOR lưu ý:

  • TOBE thì hiện tại: am/is/are
  • TOBE thì quá khứ (was/were)
  • Cấu trúc: S + to be + not + O

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He is not in living room now. (IELTS TUTOR giải thích: Hiện tại cậu ấy không có ở trong phòng khách).
  • They weren’t good at Maths. (IELTS TUTOR giải thích: Họ không giỏi môn Toán) >> IELTS TUTOR hướng dẫn DIỄN ĐẠT "GIỎI LÀM VIỆC GÌ" (good at sth) TIẾNG ANH

3.3 Câu phủ định với động từ thường theo các thì trong tiếng Anh

3.3.1 Thì hiện tại (PRESENT TENSE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hiện tại đơn
    • Cấu trúc: S + do/does + not + V-bare + O >> IELTS TUTOR hướng dẫn về Bare inf (động từ nguyên mẫu không TO)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Rice does not grow in England. (IELTS TUTOR giải thích: Lúa không trồng trồng được ở Anh)
  • Hiện tại tiếp diễn >> IELTS TUTOR Hướng dẫn từ A đến Z thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
    • Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • I’m not learning English. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không có đang học tiếng Anh)
      • I have not do excercise since September. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã không tập thể dục từ tháng 9 đến nay) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Do exercise / Gym" tiếng anh

3.3.2 Thì quá khứ (PAST TENSE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Quá khứ đơn
    • Cấu trúc: S + did + not + V-bare + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I didn’t have enough time to cooking. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã không có đủ thời gian để nấu ăn) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "time" & "times"
  • Quá khứ tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + was/were + not + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Anna wasn’t reading book at that time. (IELTS TUTOR giải thích: Anna không đọc sách vào thời điểm đó)
  • Quá khứ hoàn thành
    • Cấu trúc: S + had + not + V3/V-ed + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Tom hadn’t finished his homework when his mom phoned. (IELTS TUTOR giải thích: Khi mẹ Tom gọi điện thì cậu ấy vẫn chưa xong bài tập về nhà)

3.3.3 Thì tương lai (FUTURE TENSE)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tương lai đơn
    • Cấu trúc: S + will + not + V-bare + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He won’t pass his examination because he hasn’t done any work for it. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta sẽ không thi đậu bởi vì cậu ta không học chút nào để thi cả)
  • Tương lai tiếp diễn
    • Cấu trúc: S + will + not + be + V-ing + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I won’t be seeing a movie tonight. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ không xem phim tối nay) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Film IELTS
  • Tương lai hoàn thành
    • Cấu trúc: S + will + not + have + V3/V-ed + O
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: By the time her mom comes home, she won’t have painted his room. (IELTS TUTOR giải thích: Khi mẹ cô ấy về nhà, cô ấy sẽ không sơn xong căn phòng của mình)

3.4 Câu phủ định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cấu trúc: S + Modal Verb + V-bare + O
  • IELTS TUTOR xét ví dụ:
    • My father couldn’t swim. (IELTS TUTOR giải thích: Bố tôi không thể bơi)
    • Mark shouldn’t drive as he is too tired. (IELTS TUTOR giải thích: Mark không nên lái xe vì anh ấy quá mệt rồi)
    • Your sister is asleep so you mustn’t shout. (IELTS TUTOR giải thích: Em gái con đang ngủ vì vậy con không được la hét ồn ào) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "so" tiếng anh - Vocabulary
  • Lưu ý 1:
    • "Must not" có nghĩa là cấm, ngăn cấm
    • Câu phủ định bắt đầu là V-ing, V-ed và to-infinitive thì ta sẽ thêm NOT ở đầu câu, đặt trước V-ing, V-ed hoặc to-infinitive.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: Not painted colour in black, the house looks so dark. (IELTS TUTOR giải thích: Không được sơn màu đen, ngôi nhà nhìn rất tối) >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ vựng chỉ màu sắc (Topic Colour) trong Tiếng Anh
  • Lưu ý 2:
    • Câu phủ định khi mang nghĩa mệnh lệnh thì thêm NOT sau Let’s hoặc trợ động từ Do để tạo thành câu phủ định.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: Do not open the window. It is cold outside. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng có mở cửa sổ. Ngoài kia trời lạnh)
  • Lưu ý 3:
    • Một số động từ đặc biệt như think (nghĩ), suppose (giả sử), believe (tin),…mà đi kèm với mệnh đề THAT thì trong câu phủ định, NOT phải được thêm vào sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu và trước động từ đặc biệt trên.
    • Không thêm NOT trong mệnh đề chứa THAT.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: I could not believe that I won lottery. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thể tin được là tôi đã trúng số)

3.5 Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Một dạng câu phủ định trong tiếng Anh khác mà chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên đó là sử dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó.
  • Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: “some” trong câu khẳng định chuyển thành “any/no” + danh từ trong câu phủ định.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • There is some bread in the fridge => There isn’t any bread in the fridge. IELTS TUTOR giải thích: (Có một ít bánh mì trong tủ lạnh) => (Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh.)
  • Linda has some money. => Linda doesn’t have any money. IELTS TUTOR giải thích: (Linda có một ít tiền.) => (Linda không có chút tiền nào cả.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Money IELTS

3.6 Câu phủ định song song

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hình thức cấu trúc này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh mà còn tiện lợi hơn trong giao tiếp rất nhiều.
  • Cấu trúc: Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không …

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Mary doesn’t like reading magazines, much less textbooks. (IELTS TUTOR giải thích: Mary không thích đọc tạp chí, chứ đừng nói đến sách giáo khoa)
  • I can’t remember this poem, even the passage. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thể nhớ bài thơ này, đừng nói đến đoạn văn) >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "remember/recall" tiếng anh
  • He doesn’t know how to answer this question, still less get a high score. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta không biết cách trả lời câu hỏi này, chứ đừng nói tới đạt điểm cao)

3.7 Phủ định đi kèm với so sánh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất.
  • Cấu trúc: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I couldn’t agree with you more = I absolutely agree with you. ( IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu.)
  • We don’t talk anymore. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta đừng nói gì thêm nữa) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "talk" tiếng anh

3.8 Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Một số trạng từ tần suất bản thân nó cũng mang nghĩa phủ định “không, hầu như không” nên chúng thường được sử dụng ở câu phủ định trong tiếng Anh.
  • Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.
  • Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Landy rarely ever goes to school late.
  • Junny hardly does exercise everyday so she can’t keep fit >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit"
  • My brother scarcely told me his secrets.

3.9 Câu phủ định với “No matter…”

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cấu trúc: No matter + who/which/what/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • No matter who calls, say I will call back later.
  • No matter where I go, I will call you regularly >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng NO MATTER trong tiếng anh

3.10 Câu phủ định với Not … at all

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh, có thể sử dụng cụm “Not… at all”: không chút nào cả.
  • Cụm từ này thường đứng cuối câu phủ định.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This bed is not comfortable at all. (IELTS TUTOR giải thích: Cái giường này không thoải mái chút nào cả).
  • This pencil is not good at all. (IELTS TUTOR giải thích: Cái bút chì này không tốt chút nào cả.)

3.11 Một số các câu hỏi ở dạng phủ định lại mang ý nghĩa khác (không dùng dấu ?)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cách dùng 1: Nhấn mạnh sự khẳng định của người nói
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Shouldn‘t you put on your hat, too! (IELTS TUTOR giải thích: Thế thì anh cũng đội luôn mũ vào đi) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "TOO" tiếng anh
  • Cách dùng 2: Dùng để tán dương
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Wouldn’t it be nice if we didn’t have to work on Saturday. (IELTS TUTOR giải thích: Thật là tuyệt vời khi chúng ta không phải làm việc ngày thứ 7)

3.12 Thể phủ định của một số động từ đặc biệt

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đối với những động từ như: think, believe, suppose, imagine + that + clause khi chuyển sang câu phủ định, phải cấu tạo phủ định ở các động từ đó, không được cấu tạo phủ định ở mệnh đề thứ hai >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng liên từ "suppose​/ supposing (that)" tiếng anh

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I don't believe she will come here (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không tin là cô ta sẽ đến đây)

3.13 Phủ định không dùng thể phủ định của động từ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Có một số phó từ trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định.
  • Khi đã dùng nó thì trong câu không dùng cấu tạo phủ định của động từ nữa.
  • Chẳng hạn như:

    • Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không.
    • Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ.
  • Cấu trúc:

    • Subject + negative adverb + positive verb
    • Subject + to be + negative adverb

3.14 Một số câu phủ định có ý nghĩa đặc biệt

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dạng phủ định nhấn mạnh sự khẳng định của người nói
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Shouldn’t you give me another report. (IELTS TUTOR giải thích: Thế bạn đưa tôi một báo cáo khác đi.) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt ONE/ OTHERS / THE OTHER / ANOTHER
  • Dạng phủ định để tán thành, khen ngợi
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Wouldn’t it be nice if we didn’t have to do our homework on Sunday. (IELTS TUTOR giải thích: Thật là tuyệt vời khi chúng ta không phải làm bài tập vào chủ nhật.)

3.15 Những điều cần lưu ý trong câu phủ định

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Các trạng từ mang ý nghĩa phủ định sẵn như hardly, barely, seldom, rarely,… thì không cần thêm “Not” vào câu.
  • Các câu bắt dầu là V-ing, V-ed và to-infinitive thì ta thêm “Not” vào đầu câu để tạo nên câu phủ định.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ:
    • Not to play baseball is bad for our US boy.
    • Not feeling well, she goes to see the doctor >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "feel" tiếng anh
    • Not painted the picture, it looks extremely ordinary.
  • Chú ý 1: Đối với loại câu mệnh lệnh mang ý nghĩa phủ đinh thì ta thêm “Not” vào sau “Let’s” hoặc trợ động từ “Do“.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • Let’s not drink wine!
      • Don’t do it!
  • Chú ý 2: Các đại từ bất định như some, someone, somebody, something, somewhere nên được thay thế bằng any, anything, anyone, anybody, anywhere trong câu phủ định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng ĐẠI TỪ (PRONOUN) tiếng Anh
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Anybody helps me to do my homework.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

PreviousAuxiliary verbs - Trợ động từ cấu trúc & cách dùngNextBảng Chữ Cái Alphabet Tiếng Anh – Tiếng Việt Return to siteProfile pictureSubmitCancel Cookie Use We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time. Learn More Accept all Settings Decline All Cookie Settings Necessary Cookies These cookies enable core functionality such as security, network management, and accessibility. These cookies can’t be switched off. Analytics Cookies These cookies help us better understand how visitors interact with our website and help us discover errors. Preferences Cookies These cookies allow the website to remember choices you've made to provide enhanced functionality and personalization. Save

Từ khóa » Câu Khẳng định Bằng Tiếng Anh