Tổng Hợp Về Câu Khẳng định, Câu Phủ định Trong Tiếng Anh

Nội dung chính

  • 1. Khái niệm câu Khẳng định và Phủ định
  • 2. Cấu trúc- cách dùng câu khẳng định
  • 3. Cấu trúc, cách dùng câu phủ định

Hôm trước tienganhcaptoc.vn đã cung cấp cho các bạn một số kiến thức về câu nghi vấn và cách sử dụng trong tiếng Anh. Hôm nay, tienganhcaptoc.vn sẽ tiếp tục chia sẻ về cách dùng, cấu trúc câu khẳng định và phủ định trong tiếng Anh để các bạn có cái nhìn rõ hơn về các hình thái câu này.

Câu Khẳng định và Phủ định trong tiếng Anh
Câu Khẳng định và Phủ định trong tiếng Anh

1. Khái niệm câu Khẳng định và Phủ định

  • Câu khẳng định (affirmative sentences) là câu trần thuật được sử dụng để thể hiện, diễn đạt thông tin, sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó và nó mang tính xác thực thông tin, nội dung trong câu.
  • Câu phủ định (negative sentences) cũng là câu câu trần thuật và có chức năng như câu khẳng định nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược với câu khẳng định. Đi kèm với từ “not”. Được sử dụng để phủ định một thông tin, sự vật hay sự việc nào đó không đúng với sự thật.

2. Cấu trúc- cách dùng câu khẳng định

2.1. Câu khẳng định với động từ to be

Động từ to be ở thì hiện tại (am/is/are) hoặc quá khứ (was/were).

Câu khẳng định trong tiếng Anh
Câu khẳng định trong tiếng Anh

Cấu trúc: 

S + to be + O

Ví dụ: 

John is an intelligent student. (John là 1 học sinh thông minh.)

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

My father was a doctor. (Ba tôi từng là 1 bác sĩ.)

That dress is beautiful for me to wear on my birthday.(Cái áo đầm đó đẹp để tôi có thể mặc vào ngày sinh nhật của tôi.)

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

  • Bỏ túi 25+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cực kỳ ấn tượng
  • IELTS General là gì? – Giải đáp mọi thắc mắc
  • Câu phức – Cấu trúc, cách dùng bài tập và đáp án chi tiết

2.2. Câu khẳng định với động từ thường

Thì hiện tại (PRESENT)

Hiện tại đơn

Cấu trúc: 

S + V(s/es) + O

Ví dụ: 

I get up at 8 o’clock every morning. (Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 8 giờ)

Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + am/is/are + V-ing + O

Ví dụ: 

I’m living with some friends until I can find a flat. (Tôi đang sống cùng với mấy người bạn cho đến khi tôi tìm được 1 căn hộ)

Hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: 

S + have/has + V3/V-ed + O

Ví dụ: 

Oh dear, I have forgotten her name.(Ôi trời, tôi quên mất tên cô ta rồi)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + have/has + been + V-ing + O

Ví dụ: 

I have been talking to Tom about your problem.(Tôi vừa mới nói chuyện với Tom về vấn đề của bạn)

Thì quá khứ (PAST)

Quá khứ đơn

Cấu trúc: 

S + V2/V-ed + O

Ví dụ: 

When I lived in Manchester, I worked in a bank. (Khi tôi còn sống ở Manchester, tôi đã làm việc trong 1 ngân hàng)

Quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + was/were + being + O

Ví dụ: 

I saw Jim in the park. He was sitting on the grass.(Tôi đã Jim trong công viên. Anh ta đang ngồi trên bãi cỏ.)

Quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: 

S + had + V3/V-ed + O

Ví dụ: 

When I arrived at the party, Tom had already gone home.(Khi tôi đến dự tiệc, Tom đã về nhà rồi)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + had + been + V-ing + O

Ví dụ: 

I was very tired. I had been working hard all day.(Tôi rất mệt. Tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày)

Thì tương lai (FUTURE)

Tương lai gần

Cấu trúc: 

S + be + going to + V-bare + O

Ví dụ: 

I’m going to travel to Scotland on Monday.(Tôi dự định sẽ đến Scotland vào thứ 2)

Tương lai đơn

Cấu trúc: 

S + will + V-bare + O

Ví dụ: 

I’m too tired to walk home. I’ll get a taxi.(Tôi quá mệt không thể đi bộ về nhà. Tôi sẽ đón taxi.)

Tương lai tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + will + be + V-ing + O

Ví dụ: 

He’ll be watching the match on television at about 8:30.(Anh ta sẽ đang xem trận bóng đá trên tivi lúc 8:30.)

Tương lai hoàn thành

Cấu trúc: 

S + will + have + V3/V-ed + O

Ví dụ: 

We’re late. I expect the film will have started by the time we get to the cinema. (Chúng ta trễ giờ rồi. Tôi cho rằng khi chúng ta đến rạp thì bộ phim đã bắt đầu chiếu.)

2.3. Câu khẳng định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu là những động từ như must, can, might, should,…

Cấu trúc: 

S + modal verbs + V-bare + O

Ví dụ: 

I can sing very well.(Tôi có thể hát rất hay)

Carol knows a lot about films. She must go to the cinema a lot.(Carol biết nhiều về phim. Chắc cô ấy phải đi xem phim rất nhiều)

I don’t think you should work so hard.(Tôi không nghĩ bạn nên làm việc vất vả như thế)

Và hôm nay, Tienganhcaptoc giới thiệu cho các bạn website Unia.vn – Một trang web vừa học ngữ pháp tiếng Anh vừa học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày dành cho các bạn học sinh viên lẫn người đi làm. Website chuyên chia sẻ những mẹo, bí quyết học tiếng Anh hiệu quả và hỗ trợ cho bạn các kiến thức cần thiết để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

3. Cấu trúc, cách dùng câu phủ định

3.1. Cách thành lập câu phủ định

  • Để tạo được câu phủ định, đơn giản nhất là chúng ta thêm NOT sau động từ to be, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.

Lưu ý: do not = don’t, does not = doesn’t, have not = haven’t, has not = hasn’t, had not = hadn’t, will not  = won’t, should not = shouldn’t,….

Ví dụ:

We don’t have enough time to do this project. (Chúng ta không có đủ thời gian để làm dự án này)

  • Ngoài ra, thêm tiền tố (-un, -dis,…) hoặc hậu tố (-less) vào từ chúng ta muốn nó mang nghĩa phủ định để thành câu phủ định

Ví dụ:

There are many disadvantages of parking here. (Có rất nhiều bất lợi khi đậu xe ở đây)

  • Chúng ta còn có thể sử dụng các từ mang nghĩa phủ định như never, no, hardly, rarely,…

Ví dụ:

I’ve never been to Hong Kong. (Tôi chưa từng đến Hồng Kông)

3.2. Cấu trúc – cách dùng câu phủ định

Cũng như câu khẳng định, Câu phủ định cũng được dùng với động từ to be, động từ thường và động từ khuyết thiếu. Hãy cùng tìm hiểu xem câu phủ định có những điểm khác biệt nào so với câu khẳng định nhé:

Câu phủ định trong tiếng Anh
Câu phủ định trong tiếng Anh

Câu phủ định với động từ to be

Động từ to be ở thì hiện tại (am/is/are) hoặc quá khứ (was/were).

Cấu trúc:

S + to be + not + O

Ví dụ: 

He is not in class now. (Hiện tại cậu ấy không có ở trong lớp).

They weren’t good at Literature. (Họ không giỏi môn Văn).

Câu phủ định với động từ thường

Thì hiện tại (PRESENT)
  • Hiện tại đơn

Cấu trúc: 

S + do/does + not + V-bare + O

Ví dụ: 

Rice does not grow in Britain.(Lúa không trồng trồng được ở Anh)

  • Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + am/is/are + not + V-ing + O

Ví dụ: 

I’m not cooking. (Tôi không có đang nấu ăn)

I have not smoked since September. (Tôi đã không hút thuốc từ tháng 9 đến nay)

Thì quá khứ (PAST)
  • Quá khứ đơn

Cấu trúc: 

S + did + not + V-bare + O

Ví dụ: 

I didn’t have enough money to buy anything to eat.(Tôi đã không có đủ tiền để mua thức ăn)

  • Quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + was/were + not + V-ing + O

Ví dụ: 

Alice wasn’t reading book at that time.(Alice không đọc sách vào thời điểm đó)

  • Quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: 

S + had + not + V3/V-ed + O

Ví dụ: 

John hadn’t finished his homework when his mom phoned.(Khi mẹ John gọi điện thì cậu ấy vẫn chưa xong bài tập về nhà)

Thì tương lai (FUTURE)
  • Tương lai đơn

Cấu trúc: 

S + will + not + V-bare + O

Ví dụ: 

Tom won’t pass his examination. He hasn’t done any work for it.(Tom sẽ không thi đậu. Cậu ta không học chút nào để thi cả)

  • Tương lai tiếp diễn

Cấu trúc: 

S + will + not + be + V-ing + O

Ví dụ: 

She won’t be seeing a movie tonight.(Cô ấy sẽ không xem phim tối nay)

  • Tương lai hoàn thành

Cấu trúc: 

S + will + not + have + V3/V-ed + O

Ví dụ: 

By the time his mom comes home, he won’t have painted his room.(Khi mẹ anh ta về nhà, anh ta sẽ không sơn xong căn phòng của mình)

Câu phủ định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Cấu trúc: 

S + Modal Verb + V-bare + O

Ví dụ: 

My grandfather couldn’t swim.(Ông tôi không thể bơi)

Tom shouldn’t drive. He is too tired.(Tom không nên lái xe. Anh ta quá mệt rồi)

The baby is asleep. You mustn’t shout.(Em bé đang ngủ. Con không được la hét)

Lưu ý: Must not có nghĩa là cấm, ngăn cấm.

Câu phủ định bắt đầu là V-ing, V-ed và to-infinitive

Trường hợp này, ta sẽ thêm NOT ở đầu câu, đặt trước V-ing, V-ed hoặc to-infinitive.

Ví dụ: 

Not painted colour in white, the house looks quite dark.(Không được sơn màu trắng, ngôi nhà nhìn hơi tối)

Not feeling well, she goes to sleep.(Không cảm thấy được khỏe, cô ấy đi ngủ)

Not to play sport is bad for our health.(Không chơi thể thao thật là tệ đối với sức khỏe của chúng ta)

Câu phủ định mang nghĩa mệnh lệnh

Chúng ta thêm NOT sau Let’s hoặc trợ động từ Do để tạo thành câu phủ định trong tình huống đó là câu mệnh lệnh.

Ví dụ: 

Do not open the door. It is cold outside.(Đừng có mở cửa. Ngoài kia trời lạnh)

Let’s not forget to bring umbrella these days!(Đừng quên mang theo dù những ngày này!)

Lưu ý: 

Với 1 số động từ đặc biệt như think (nghĩ), suppose (giả sử), believe (tin),…đi kèm với mệnh đề THAT, thì nếu là câu phủ định, NOT phải được thêm vào sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu và trước động từ đặc biệt trên. Không thêm NOT trong mệnh đề chứa THAT.

Ví dụ: 

I could not believe that I won lottery.(Tôi không thể tin được là tôi đã trúng số)

I don’t think that the restaurant is still opening. It’s too late.(Tôi không nghĩ là nhà hàng còn mở cửa. Trễ quá rồi.)

3.3. Chú ý

Trong câu phủ định

  • Đối với một số trạng từ mang ý nghĩa phủ định sẵn như hardly, barely, seldom, rarely,… thì ta không cần thêm “not” vào câu.
  • Trong các câu mà đầu câu bắt dầu là V-ing, V-ed và to-infinitive thì ta thêm “Not” vào đầu câu để tạo nên câu phủ định.

Ví dụ:

Not to do exercise is bad for our health.

Not feeling well, she goes to see the doctor.

Not painted the picture, it looks extremely ordinary.

  • Đối với loại câu mệnh lệnh mang ý nghĩa phủ đinh thì ta thêm “Not” vào sau “Let’s” hoặc trợ động từ “Do“.

Ví dụ:

Let’s not drink wine!

Don’t do it!

Các đia từ bất định như some, someone, somebody, something, somewhere trong câu phủ định nên được thay thế bằng any, anything, anyone, anybody, anywhere.

Ví dụ:

Anyone helps me to do my homework.

Trên đây là những điều cần biết về câu phủ định và câu khẳng định trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã có một cái nhìn rõ ràng hơn về các loại câu trong tiếng Anh qua bài viết này. Theo dõi Tiếng Anh Cấp Tốc để biết thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ pháp của tienganhcaptoc.vn để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Từ khóa » Câu Khẳng định Bằng Tiếng Anh