Cách Miêu Tả Vẻ đẹp Của Thế Giới Tự Nhiên Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Đứng trước cảnh đẹp thiên nhiên nào đó, bạn không khỏi bỡ ngỡ và trầm trồ bởi vẻ đẹp của cảnh sắc đó. Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những cảnh đẹp nơi bạn đi qua.
Cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh
- I. Một số từ vựng miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh
- II. Cụm từ/thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
- III. Một số cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong tiếng Anh
Cách hỏi và chỉ đường bằng Tiếng Anh
Cách diễn tả nỗi thất vọng bằng tiếng Anh
Cách sử dụng dạng nói tắt trong khẩu ngữ tiếng Anh
I. Một số từ vựng miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh
- Ancient – a place that has a long history : Cổ kính = Historic
- Beautiful – very pleasing on the eye : Đẹp đẽ= attractive, lovely.
- Boring – dull and not very interesting. : tẻ nhạt, không thú vị = Uninteresting
- Bustling – a crowded, busy place: đông đúc, náo nhiệt = lively, fast-paced, hectic.
- Charming – nice, very pleasing: đẹp, làm say mê = delightful, quaint.
- Contemporary – modern, very up to date: hiện đại
- Cosmopolitan – somewhere with a rich and varied mix of cultures and languages: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
- Picturesque – charming or interesting in a unique or unusual way = quaint, charming
- Touristy – visited by lots of tourists : Thu hút du khách
- Compact – not very big, contained within a small area.
- Famous: very welknown, notabled: Nổi tiếng
- Fascinating: Very interesting = captivating, intriguin
- escarpment (n) /ɪˈskɑːpm(ə)nt/: dốc đứng, vách đứng (núi đá)
- gorgeous (adj) /ˈɡɔːdʒəs/: rực rỡ, huy hoàng, tráng lệ
- blossom (v) /ˈblɒs(ə)m/: nở hoa
- magnificent (adj) /maɡˈnɪfɪs(ə)nt/: nguy nga, lộng lẫy
- hibernate (v) /ˈhʌɪbəneɪt/: ngủ đông
- breathtaking (adj) /ˈbrɛθteɪkɪŋ/: hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở
- intoxicate (v): làm say, làm say sưa
- vibrant (a): rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc
- incredible (a): khó tin
- idyllic (a): bình dị; đồng quê
- vivid (a): sống động
- stunning (a): tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
- bountiful (a): dồi dào, phong phú
- wonderful (a): tuyệt vời
- exotic (a): kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
- Noisy: ồn ào
- Boring/Dull: buồn chán
- Polluted/Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
- Touristic/Touristy: hơi xô bồ, đông đúc
- Crowded: đông đúcExpensive: đắt đỏ
- Compact/Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc, chật chội
Ví dụ:
The scene was one of breathtaking beauty.
Phong cảnh này là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.
II. Cụm từ/thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
As flat as a pancake: completely flat
Phẳng như bánh kếp: rất phẳng
Can't take your eyes off sb/ sth: be unable to stop looking at sb/ sth because they are so attractive or interesting.
Không thể rời mắt khỏi ai đó/ thứ gì đó bởi vì rất thu hút và thú vị.
Ví dụ:
The country around here is as flat as a pancake.
Xung quanh thành phố này rất phẳng lặng.
She was so stunning, he couldn't take his eyes off her.
Cô ấy rất đẹp khiến anh ấy không thể dời mắt khỏi cô ấy.
III. Một số cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong tiếng Anh
So + adj + be + S1 + that + S2 + V2
So + adv + auxiliary + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2
Ví dụ:
So magnificent is the canyon that I can't take my eyes off it.
Những ngọn núi thật tuyệt vời khiến tôi không thể rời mắt khỏi nó.
So quickly did the horse run past that I couldn't see it within minutes.
Con ngựa chạy nhanh thật khiến tôi không thể nhìn thấy nó trong vài phút.
Trên đây là một số cách nói trong tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại một nguồn kiến thức hữu ích dành cho bạn và giúp bạn dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Tham khảo thêm
Học cách suy nghĩ bằng Tiếng Anh
45 cách tránh phải dùng VERY trong tiếng Anh
How many people are there in your family?
100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày
Các câu nói Tiếng Anh thông thường
Cách đọc, hỏi số điện thoại trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm ED, S, ES: Hướng dẫn toàn diện 2022
26 chủ đề nói Tiếng Anh cơ bản
Where are you from? cách hỏi & trả lời
What do you do?
Từ khóa » đẹp Ná Thở Tiếng Anh
-
ĐẸP NÁ THỞ TIẾNG ANH GỌI LÀ GÌ? | DAY 11: HỌC TỪ VỰNG ...
-
MỘT SỐ TÍNH TỪ MIÊU TẢ VẺ ĐẸP PHONG... - Học Tiếng Anh Online
-
Những Từ Vựng Miêu Tả Cảnh đẹp (landscape) Trong IELTS Speaking
-
Từ Vựng - Cont.) » Unit 5: Wonders Of Viet Nam » Tiếng Anh Lớp 9
-
Ná Thở Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì - Đáp Án
-
Các Tính Từ Tiếng Anh Mô Tả Phong Cảnh Thành Phố, đất Nước, địa ...
-
10 Thành Ngữ 'buồn Cười' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
100+ Tính Từ Miêu Tả Phong Cảnh Trong Tiếng Anh & đoạn Văn Mẫu
-
Từ Ná Thở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ná Thở Chiếc Ghế Lấy Cảm Hứng Từ đầm Dạ Hội Thảo Nhi Lê - 2sao
-
Hương Giang Chụp Cùng ông Chủ Missosology Sau 3 Năm Vỗ Mặt
-
Tín Ngưỡng Dân Gian Việt Nam - Wikipedia