Từ Ná Thở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt

Tra cứu Từ điển tiếng Việt
ná thở pht. Hết thở, chết toi mạng: bị một cú đấm ná thở.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
- nạ dòng
- nạ dòng vớ được trai tơ
- nác
- nạc
- nách
- nai

* Tham khảo ngữ cảnh

Ta đã yêu chưa vậy Mr.Right Nóng cấp độ 2 : Soobin Hoàng Sơn Không có nhiều cảnh nná thởnhư 2 cái tên trên nhưng nụ hôn mà Soobin dành cho cô nàng nữ chính đóng cùng mình cũng đủ để khiến các fan phải xao xuyến.
tttmaii Điểm cộng được nhiều người khen của ở quán Hiền béo là giá rất bình dân , chỉ 25 , 30 ngàn đồng là có một bát miến , bánh đa to oành , đủ no đến nná thở.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): ná thở

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » đẹp Ná Thở Tiếng Anh