Những Từ Vựng Miêu Tả Cảnh đẹp (landscape) Trong IELTS Speaking

Banner backgroundTừ vựng tiếng AnhTừ vựng IELTS

Những từ vựng miêu tả cảnh đẹp (landscape) trong IELTS Speaking

Những từ vựng miêu tả cảnh đẹp (landscape) trong IELTS SpeakingBài viết này sẽ giới thiệu với người đọc 8 từ vựng khác nhau để miêu tả cảnh đẹp với những sắc thái, thái độ đa dạng kèm theo ví dụ trong IELTS Speaking Part 1 và bài tập thực hành củng cố kiến thức Nguyễn Thảo Nguyên22/04/2022Quy tắc biên tậpChia sẻ

TÓM TẮT NỘI DUNG

nhung tu vung mieu ta canh dep landscape trong ielts speaking

Với những chủ đề về khung cảnh (landscape), du lịch (travel), địa điểm (location) và trải nghiệm (experience), người thi IELTS Speaking có thể cần bỏ túi một vài từ vựng thông dụng để miêu tả những cảnh đẹp mà không cần dùng tới từ “beautiful”. Bài viết này sẽ giới thiệu với người đọc 8 từ vựng khác nhau để miêu tả cảnh đẹp với những sắc thái, thái độ đa dạng.Key Takeaways:

  1. Những từ vựng xuất hiện trong bài: scenic, breathtaking, picturesque, mesmerising, hypnotising, bewitching, enchanting, alluring.

  2. Ứng dụng: những từ vựng xuất hiện là những tính từ, được dùng để miêu tả vẻ đẹp khung cảnh bằng các sắc thái và thái độ khác nhau.

  3. Cách học: học qua hình ảnh (pictorial) và các ví dụ ứng dụng

  4. Bài tập vận dụng: nối từ với định nghĩa tiếng Anh

Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh (pictorial)

Bài viết sẽ sử dụng cách học từ vựng qua hình ảnh (pictorial) để người đọc dễ nhớ và dễ liên tưởng. Cơ chế vận hành của phương pháp Pictorial kích thích khả năng phân tích, tư duy qua quan sát hình ảnh. Từ đó nâng cao phản xạ của tiếng Anh, người học hiểu được ý nghĩa của từ vựng mà không cần phải dịch sang ngôn ngữ chính của họ. Vận dụng tốt phương pháp này sẽ giúp người học nắm được thế chủ động, đẩy nhanh thời gian suy luận và cải thiện kỹ năng đọc – viết, giao tiếp.

Người đọc của bài viết “Những từ vựng để miêu tả cảnh đẹp (landscape) trong IELTS Speaking” có thể nhìn vào những hình ảnh có sẵn trong bài để dễ liên tưởng tới từ vựng được thể hiện trong ảnh hơn.

Cách sử dụng và những từ vựng về cảnh đẹp

Những từ xuất hiện trong bài viết Những từ vựng để miêu tả cảnh đẹp (landscape) trong IELTS Speaking là những tính từ, được dùng để miêu tả vẻ đẹp khung cảnh bằng các sắc thái và thái độ khác nhau. Sau mỗi phần giới thiệu về từ vựng sẽ có những ví dụ áp dụng những từ vựng mới vào hội thoại, và ở gần cuối bài là một vài ví dụ ứng dụng vào trong IELTS Speaking. Ở cuối bài, người đọc có thể tự kiểm tra lượng kiến thức mới của bản thân bằng cách làm bài tập điền từ vào chỗ trống, có kèm đáp án.

Những từ vựng về để miêu tả cảnh đẹp

Scenic (adj)

Scenic phát âm là /ˈsiː.nɪk/, mang nghĩa cảnh vật đẹp, hoặc đẹp nhưng chỉ dùng để tả cảnh vật xung quanh. Nếu người học muốn miêu tả cảnh vật trông đẹp mắt (nói chung) thì có thể dùng từ scenic.

Ví dụ áp dụng trong hội thoại: Check out this scenic highway! I have got to take a picture. (Ra mà coi con đường cao tốc đẹp đẽ này đi! Tớ phải chụp một tấm ảnh mới được.)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-scenicTham khảo thêm:

  • 4 phương pháp tự luyện IELTS Speaking tại nhà hiệu quả

  • Luyện IELTS Speaking tại nhà thế nào để đạt hiệu quả?

    Breathtaking (adj)

Breathtaking phát âm là /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/, mang nghĩa ngoạn mục, hấp dẫn. Nếu một cảnh đẹp trông ấn tượng đến mức lấy đi hơi thở của người xem (took your breath away), ta có thể dùng từ breathtaking.Ví dụ áp dụng trong hội thoại: The view here is truly breathtaking. I’m glad we climbed all the way to the top. (Cảnh vật ở đây thật sự đẹp đến ngạt thở. Anh vui là mình đã cùng nhau leo lên tới đỉnh núi.)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-breathtakingPicturesque

Picturesque phát âm là /ˌpɪk.tʃərˈesk/, mang nghĩa đẹp như tranh. Picturesque được dùng nhiều nhất để miêu tả phong cảnh, đặc biệt khi phong cảnh ấy mang một nét cổ điển, cổ xưa trong đó).

Ví dụ áp dụng trong hội thoại:

Ha Long bay really is picturesque. With its vibrant colour yet antique sceneries, the bay deserves its title as a “UNESCO World Heritage Site”.(Vịnh Hạ Long thật sự đẹp như tranh vậy. Với gam màu rực rỡ mà cảnh vật lại cổ kính nơi đây, vịnh Hạ Long thật sự xứng đáng với danh hiệu “Di sản Thiên nhiên Thế giới” của UNESCO.

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-picturesqueMesmerising (adj)

Mesmerising phát âm là /ˈmez.mə.raɪz/, mang nghĩa mê hoặc, quyến rũ. Để miêu tả một cảnh đẹp quyến rũ, mê hoặc người xem, ta có thể dùng từ mesmerising.

Ví dụ áp dụng trong hội thoại: Such a mesmerising view. I don’t think I have ever seen such an attractive forest before. (Thật là một khung cảnh đầy mê hoặc. Tôi chưa bao giờ thấy một khu rừng đầy hấp dẫn như này.)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-mesmerisingHypnotising (adj)

Hypnotising là tính từ của hypnotize (v), mang nghĩa thôi miên. Hypnotize phát âm là /ˈhɪp.nə.taɪz/. Nếu cảnh đẹp hoặc kỳ ảo đến mức thôi miên người xem, ta có thể dùng từ hypnotising để miêu tả cảnh.

Ví dụ áp dụng trong hội thoại: Just take a look at it! The place is so hypnotising that you won’t be able to take your eyes off it. (Cứ thử nhìn đi! Nơi này kỳ ảo đến mức bạn sẽ không rời mắt khỏi nó được đâu.)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-hypnotisingBewitching (adj)

Bewitching phát âm là /bɪˈwɪtʃ.ɪŋ/, mang nghĩa đẹp hoặc hấp dẫn đến mức không thể nghĩ về thứ gì khác. Bewitching có thể dùng cho nhiều thứ, không chỉ để miêu tả cảnh vật. Ví dụ áp dụng trong hội thoại: Her eyes are so bewitching, he can’t think about anything else. (Mắt của cô ấy đẹp mê hồn, anh ta không thể nghĩ về bất cứ thứ gì khác.)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-bewitchingEnchanting (adj)

Enchanting phát âm là /ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/, mang nghĩa: bỏ bùa mê (nghĩa đen), làm say mê, vui thích, thần tiên. Cũng như bewitching, ta có thể dùng enchanting để miêu tả nhiều thứ, không chỉ mỗi cảnh vật.

Ví dụ áp dụng trong hội thoại: Hoi An is an enchanting city with its friendly people and festive, vibrant yet charmingly old-fashioned architecture.(Hội An là một thành phố khiến người ta vui thích vì cư dân thân thiện cùng với kiến trúc đậm tính lễ hội, rực rỡ, mà lại còn cực kì cổ điển)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-enchantingAlluring

Alluring phát âm là /əˈlʊr.ɪŋ/, mang nghĩa quyến rũ, lôi cuốn, làm say mê, mê hoặc, có sức cám dỗ. Mặc dù được dùng nhiều hơn để miêu tả vật và con người, ta vẫn có thể dùng alluring để miêu tả khung cảnh, cảnh vật xung quanh.

Ví dụ áp dụng trong hội thoại:

  • She was wearing the most alluring dress to the ball. (Lúc đó cô ấy mang trên mình chiếc váy quyến rũ nhất đến bữa dạ hội.)

  • I have never seen such an alluring waterfall. It’s so dream-like. (

    Tôi chưa từng thấy một thác nước nào làm say mê lòng người đến thế. Nó trông như một giấc mơ vậy)

tu-vung-de-mieu-ta-canh-dep-landscape-alluring

Tham khảo thêm: 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng.

Một vài ví dụ ứng dụng vào bài IELTS Speaking

Part 1: (câu trả lời được trích từ quyển IELTS Speaking 2019 Review và quyển IELTS Speaking review - Vol 5)

Câu hỏi: Is Vietnam a good destination for tourists?

Yes and No. Vietnam is a beautiful nation with so many historical buildings and breathtaking natural landscapes across the country, which are definitely worth visiting. However, there are also many tourist traps and scams for foreigners.

(Việt Nam có phải là một địa điểm du lịch tốt không?

Có và không. Việt Nam là một đất nước xinh đẹp với rất nhiều công trình kiến trúc lịch sử và cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục trên khắp đất nước, và đó chắc chắn là những địa điểm đáng đến thăm. Tuy nhiên, cũng có rất nhiều bẫy du lịch và vụ lừa đảo người nước ngoài.)

Câu hỏi: What is the place that left you the deepest impression when travelling?

Honestly speaking, it is Sapa. The city has its unique charm and picturesque scenery that takes my breath away just by looking at the photos I took during the trip. This place is definitely worth visiting and words alone are not enough to describe its beauty.

(Nơi nào đã để lại cho bạn ấn tượng đậm nhất khi đi du lịch?

Thành thật mà nói, nơi đó là Sapa. Thành phố này có nét quyến rũ độc đáo và phong cảnh đẹp như tranh vẽ khiến tôi không thể rời mắt khi nhìn vào những bức ảnh tôi đã chụp trong chuyến đi. Nơi này chắc chắn rất đáng để ghé thăm và chỉ từ ngữ thôi vẫn không đủ để miêu tả vẻ đẹp của nó.)

Câu hỏi: Is there good scenery in your hometown?

There are a lot of beautiful views in Ho Chi Minh city, but my favourite one is the breathtaking view of the whole city from the observation sky desk on the 49th floor of Bitexco Tower. From this skydeck, we can enjoy the panoramic view of Ho Chi Minh city.

(Ở quê bạn có cảnh đẹp không?

Hồ Chí Minh có rất nhiều điểm ngắm cảnh đẹp, nhưng cảnh tôi thích nhất là cảnh thành phố đẹp đến ngạt thở, ngắm từ đài quan sát trên tầng 49 của Bitexco Tower. Từ skydeck này, chúng ta có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố Hồ Chí Minh.)

Câu hỏi: When you travel, do you like to stay in hotels with scenic views?

Yes, I do. One of the main purposes of travelling is to enjoy the beautiful scenery of different places, and it’s great if you can enjoy, for example, a breathtaking sea view right from your room.

(Khi đi du lịch, bạn có thích ở những khách sạn với view đẹp hay không?

Vâng tôi thích chứ. Một trong những mục đích chính của việc đi du lịch là để thưởng ngoạn cảnh đẹp của những nơi khác nhau, và sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể tận hưởng cảnh biển ngoạn mục ngay từ phòng của mình.

Bài tập thực hành

Nối từ với định nghĩa đúng nhất:

  1. scenic

a. so attractive that it hypnotises the viewer

  1. breathtaking

b. very pleasant and charming, fairy-like

  1. picturesque

c. attracts the viewer, seductive

  1. mesmerising

d. as beautiful as a painting/picture

  1. hypnotising

e. beautiful, only use to describe scenery

  1. bewitching

f. takes the viewer’s breath away

  1. enchanting

g. holds the viewer’s attention

  1. alluring

h. so attractive that the viewer cannot think of anything else

Đáp án:

  1. E

  2. F

  3. D

  4. G

  5. A

  6. H

  7. B

  8. C

Tổng kết

Sau khi đọc xong bài viết Những từ vựng để miêu tả cảnh đẹp (landscape) trong IELTS Speaking, người đọc đã có thêm tám từ vựng mới để miêu tả các cảnh đẹp với các sắc thái và thái độ khác nhau. Với những chủ đề IELTS Speaking về khung cảnh, du lịch, địa điểm và trải nghiệm, người đọc có thể áp dụng những từ vựng trên vào bài nói của mình.

Tham khảo thêm khóa học IELTS để có được sự hướng dẫn từ giáo viên và tiếp cận với tài liệu phong phú. Hãy chuẩn bị một cách tốt nhất cho kỳ thi IELTS và đạt được kết quả mong muốn.

BÀI VIẾT NỔI BẬT

ielts-speaking-band-descriptors

IELTS Speaking Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

ZIM Academy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần đăng nhập để có thể bình luận và đánh giá.Đang tải bình luận...

BÀI VIẾT NỔI BẬT

ielts-speaking-band-descriptors

IELTS Speaking Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

ZIM Academy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

1900-2833 (08:00 - 21:00)

Từ khóa » đẹp Ná Thở Tiếng Anh