Cách Nói Cảm ơn Và Xin Lỗi Trong Tiếng Nhật|Kênh Du Lịch LocoBee

Trong bất kì ngôn ngữ nào, Cảm ơn và Xin lỗi cũng là 2 hai từ cơ bản mà người học ngôn ngữ luôn được học từ những bài đầu tiên. Vậy trong tiếng Nhật có những cách nào để nói Cảm ơn và Xin lỗi?

Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Nội dung bài viết

      • <Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
      • <Video bài học >
      • <Nội dung bài học>
  • [Cách nói Cảm ơn]
  • 1. ありがとうございます
  • 2. ありがとうございました
  • 3. どうも
  • 4. サンキュー
  • 5. 恐れ入ります
  • [Cách nói Xin lỗi]
  • 1. ごめんなさい
  • 2. すみません
  • 3. 失礼しました
  • 4. 恐れ入ります
  • 5. 申し訳ございません
  • 6. 申し訳ございませんでした
  • 7. お詫び申し上げます

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Đăng kí tại NIPPON★GO

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

<Nội dung bài học>

[Cách nói Cảm ơn]

1. ありがとうございます

  • Đọc là arigato gozaimasu

Đây là cách thông thường nhất để nói cảm ơn, có thể dùng trong hầu hết các trường hợp với mọi đối tượng.

Ví dụ:

日本に来てから、色々と手伝っていただき、ありがとうございます。

Nihon ni kite kara, iroiroto tetsudatte itadaki, arigato gozaimasu

Kể từ khi tôi đến Nhật bạn đã luôn giúp đỡ rất nhiều, cảm ơn bạn.

Aさん、先ほど社長がお呼びでしたよ。

Ei san, sakihodo shacho ga oyobi deshitayo

Anh A, vừa nãy giám đốc gọi anh đấy.

分かりました。ありがとうございます。

Wakarimashita. Arigato gozaimasu.

Tôi biết rồi. Cảm ơn.

Ngoài ra, tùy vào đối tượng giao tiếp và mức độ thể hiện lòng biết ơn, bạn có thể thêm hoặc bớt các tiền tố như どうも (domo) và hậu tố ございます (gozaimasu).

Mức độ kính trọng, lịch sự sẽ tăng theo cấp bậc như sau:

ありがとう → ありがとうございます → どうもありがとうございます

(Arigato → Arigato gozaimasu → Domo arigato gozaimasu)

Do đó, khi nói chuyện với bạn bè ありがとう là đủ. Khi nói chuyện với người lớn, cấp trên hoặc đồng nghiệp bạn nên dùng ありがとう ございます. Còn khi trò chuyện với khách hàng hoặc để thể hiện lòng biết ơn thì nên dùng どうもありがとうございます。

Văn hoá công ty Nhật – Cách tiếp đón khách hàng tới công ty

2. ありがとうございました

  • Đọc là arigato gozaimashita

Đây là thể quá khứ của ありがとうございます. Khác với ありがとうございます được dùng để cảm ơn sự việc đang diễn ra, ありがとうございました được dùng để cảm ơn sự việc đã diễn ra hoặc đã kết thúc.

Ví dụ:

本日はご来店いただき、どうもありがとうございました。

Honjitsu wa go raiten itadaki, domo arigato gozaimashita

Trân trọng cảm ơn quý khách đã đến với quán chúng tôi ngày hôm nay.

3. どうも

  • Đọc là domo

Từ này là cách cảm ơn ngắn gọn mà vẫn giữ được lịch sự cần thiết.

Ví dụ:

部長、午後の会議の資料をテーブルに置いておきました。

Bucho, gogo no kaigi no shiryo wo teburu ni oite okimashita

Trưởng phòng, tài liệu họp chiều nay tôi đã đặt trên bàn rồi.

分かりました。どうも。

Wakarimashita. Domo

Tôi biết rồi. Cảm ơn.

4. サンキュー

Đọc là sankyu

Đây là từ mượn của thank you trong tiếng Anh. Do đó từ này cũng thường được giới trẻ dùng và chỉ dùng khi nói chuyện với bạn bè.

Ví dụ:

ヒエンさん、今日の宿題は23ページと24ページだよ。

Hien san, kyo no shukudai wa nijusan peji to nijuyon peji dayo

Hiền ơi, bài tập hôm nay là trang 23 và 24 nhé.

サンキュー。

Sankyu

Cảm ơn nhé.

5. 恐れ入ります

  • Đọc là osoreirimasu

Đây là cách để nói cảm ơn lịch sự nhất.

Ví dụ:

ご連絡をいただき恐れ入ります。

Go renraku wo itadaki osoreirimasu.

Cảm ơn quý khách vì đã liên lạc với chúng tôi.

[Cách nói Xin lỗi]

1. ごめんなさい

  • Đọc là gomennasai

Đây là từ cơ bản nhất để nói xin lỗi, dùng trong câu với ý nghĩa để tạ lỗi hoặc để từ chối.

Ví dụ:

Khi từ chối lời mời

コーヒーを飲みに行きませんか。

Kohi wo nomi ni ikimasenka

Đi uống chút cà phê không?

今ちょっと忙しいので、ごめんなさい。

Ima chotto isogashi node, gomennasai

Xin lỗi, giờ tôi đang hơi bận một chút.

Hoặc khi làm mất chìa khoá:

鍵をなくしました。ごめんなさい。

Kagi wo nakushimashita. Gomennasai

Tôi làm mất chìa khóa rồi. Xin lỗi.

Văn hoá công ty Nhật: Sai lầm thường gặp khi nói lời cảm ơn/xin lỗi trong tiếng Nhật

Đối với bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hay cấp dưới, thay vì nói ごめんなさい thì bạn có thể chỉ cần dùng ごめん sẽ mang cảm giác thân thiết, gần gũi hơn.

Ví dụ:

週末用事が出来て、花見に行けなくなった。ごめんね。

Shumatsu yoji ga dekite, hanami ni ikenakunatta. Gomen neCuối tuần này tớ có việc bận, không đi ngắm hoa được. Xin lỗi nhé.

2. すみません

  • Đọc là sumimasen

Từ này có thể hiểu như xin lỗi vì đã làm phiền hoặc xin lỗi cho hỏi.

Ví dụ:

すみませんが、戸田さんはいらっしゃいますか。

Sumimasen ga, Toda san wa irasshaimasu ka

Xin lỗi cho hỏi cô Toda có ở đây không?

間違って電話してしまいました。すみません。

Machigatte denwa shite shimaimashita. Sumimasen

Tôi bấm gọi nhầm. Xin lỗi.

3. 失礼しました

  • Đọc là shitsurei shimashita

Từ này có nghĩa là “Tôi đã thất lễ rồi”, dùng để xin lỗi khi bạn làm sai, hiểu sai hoặc vô tình có hành vi thất lễ với người khác, thường dùng với người lạ hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ:

Khi bạn đi đường và va vào người đi ngược chiều, bạn nói:

失礼しました。

(Shitsureishimashita)

Tôi đã thất lễ.

Để thể hiện lịch sự hơn nữa, bạn có thể đổi thành:

失礼いたしました。

(Shitsurei itashimashita)

Tôi đã thất lễ ạ.

4. 恐れ入ります

  • Đọc là osoreirimasu

Ngoài nghĩa cảm ơn, từ này còn có nghĩa là xin lỗi.

Ví dụ:

恐れ入りますが、この商品は売り切れました。

Osoreirimasuga, kono shohin wa urikiremashita

Xin lỗi quý khách, món hàng này đã bán hết.

5. 申し訳ございません

  • Đọc là moshiwake gozaimasen

Dịch nghĩa đen là tôi không có lí do nào để biện minh cả, từ này có nghĩa là chân thành xin lỗi vì rắc rối mình gây ra hoặc vì vấn đề nào đó có thể gây phiền toái cho người khác. Từ này thể hiện sự hối lỗi và tính lịch sự rất cao nên thường được dùng khi xin lỗi khách hàng, xin lỗi cấp trên.

Ví dụ:

Xin lỗi khách hàng

Khách hàng: カード払いできますか。

Kadobarai dekimasuka

Có thanh toán bằng thẻ được không?

Nhân viên: 申し訳ございません、カードでのお支払いは承れません。

Moshiwake gozaimasen, kado de no oshiharai wa uketamawaremasen.

Thành thật xin lỗi quý khách, chúng tôi không thể nhận thanh toán bằng thẻ.

Xin phép cấp trên:

申し訳ございませんが、今週の木曜日、休ませていただけませんか。

Moshiwake gozaimasen ga, konshu no mokuyobi, yasumasete itadakemasenka

Thành thật xin lỗi nhưng thứ Năm tuần này tôi có thể nghỉ làm được không?

Khi thêm 大変 vào đầu thì cụm từ này sẽ càng thể hiện thành ý nhiều hơn.

Ví dụ:

大変申し訳ございません。今日は牛丼が売り切れです。

Taihen moshiwake gozaimasen. Kyo wa gyudon ga urikiredesu

Thật sự vô cùng xin lỗi quý khách. Hôm nay cơm thịt bò đã bán hết rồi ạ.

6. 申し訳ございませんでした

  • Đọc là moushiwake gozaimasen deshita.

Đây là thể quá khứ của 申し訳ございません, dùng để xin lỗi vì sai lầm đã gây ra hoặc rắc rối mình đã tạo ra.

Ví dụ:

ご迷惑をおかけして申し訳ございませんでした。

Go meiwaku wo okake shite moshiwake gozaimasen deshita

Tôi thành thật xin lỗi vì những rắc rối tôi đã gây ra.

ご連絡が遅くなり、大変申し訳ございませんでした。

Go renraku ga osoku nari, taihen moshiwake gozaimasen deshita

Tôi thật sự vô cùng xin lỗi vì đã liên lạc lại muộn như thế này.

7. お詫び申し上げます

  • Đọc là owabi moshi agemasu.

Đây là mức độ xin lỗi cao nhất trong tiếng Nhật, thông thường chỉ được dùng khi bạn gây ra lỗi lầm cực kỳ nghiêm trọng ảnh hưởng tới đối phương có thể là công ty hoặc khách hàng.

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thêm ở quán ăn và cửa hàng tiện lợi

Ví dụ:

Bạn làm việc trong một nhà hàng, khi bưng đồ ra cho khách bạn làm đổ canh vào người khác.

心よりお詫び申し上げます。

Kokoro yori owabi moshiagemasu

Từ tận đáy lòng tôi vô cùng thành khẩn xin lỗi quý khách.

Ngoài cách nói trên, bạn còn thể dùng

お詫びします

(owabi shimasu)

hoặc

お詫びいたします

(owabi itashimasu).

Hãy hiểu và dùng đúng từng cách xin lỗi và cảm ơn trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Từ khóa » Cách Từ Chối Lời Cảm ơn Trong Tiếng Nhật