Mẹo Học Cách Từ Chối Lời Mời Bằng Tiếng Nhật Dễ Dàng

Mục Lục

  • 1 Cách từ chối lời mời bằng tiếng Nhật phần 1
    • 1.1 A. Trong trường hợp lịch sự:
    • 1.2 B. Trong trường hợp xuồng xã:
  • 2 Cách từ chối lời mời bằng tiếng Nhật phần 2
    • 2.1 Đối với bạn bè, người thân quen
    • 2.2 Đối với sếp, khách hàng
    • 2.3 Từ chối lời mời/ cuộc hẹn bằng tiếng Nhật
    • 2.4 Cách từ chối tình cảm bằng tiếng Nhật
    • 2.5 Từ chối phỏng vấn bằng tiếng Nhật

Làm thế nào để từ chối người khác mà không làm người Nhật phật ý? Công ty Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans xin giới thiệu đến bạn Cách từ chối lời mời bằng tiếng Nhật dưới đây, bạn có thể tham khảo để bỏ túi vận dụng cho mình khi cần thiết.

cach-tu-choi-loi-moi-bang-tieng-nhat

Cách từ chối lời mời bằng tiếng Nhật phần 1

A. Trong trường hợp lịch sự:

Thông thường, một lời từ chối được chia làm ba phần:

  • 前置き(mở đầu: thường là xin lỗi, hay thể hiện sự biết ơn khi được mời rủ)
  • 理由(lý do)
  • 断り(từ chối)

Ví dụ: 「①せっかくのお誘いではございますが、②あいにく先約があり、③今回は遠慮させて頂きます」

  • Anh đã cất công mời tôi như vậy nhưng tôi lại có hẹn mất rồi, thật tiếc quá. Lần này cho tôi xin phép.

Chú ý:Cũng có trường hợp người Nhật bỏ ngỏ phần từ chối, mà chỉ nêu lý do.

Các bạn có thể tham khảo:

1. các cách mở đầu:

申し訳ありません…

  • xin lỗi

せっかくのお誘いなのですが

  • Anh đã cất công rủ vậy mà…

前々からとても楽しみにしていたのですが

  • Tôi đã rất mong chờ vậy mà…

お誘いを頂きとても嬉しく存じますが

  • Tôi đã rất vui khi được anh mời nhưng …

出席したい気持ちは山々でございますが

  • Tôi rất muốn tham dự nhưng…

2. Các cách nêu lý do:

あいにく先約があり

  • Tiếc quá tôi có hẹn mất rồi

あいにく別件があり

  • Tiếc quá tôi có việc khác mất rồi

明日の会議の準備があり

  • Tôi phải chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai

あいにく取引先との約束があり

  • Tiếc quá tôi có hẹn với khách hàng

あいにく出張で不在にしており

  • Tiếc quá tôi phải đi công tác

3. Các cách từ chối:

お気持ちだけ頂戴いたします

  • Tôi xin nhận tấm lòng thôi.

ご遠慮いたします

  • Tôi xin phép.

遠慮させて頂きます

  • Cho tôi xin phép.

Chú ý:khi từ chối trong trường hợp trang trọng lịch sự, cần chú ý sử dụng kính ngữ.

cach-tu-choi-loi-moi-bang-tieng-nhat

B. Trong trường hợp xuồng xã:

Trong trường hợp xuồng xã, có thể không cần tuân theo đủ 3 phần như trên.

誘ってくれてありがとう。でも〜

  • Cảm ơn bạn đã rủ. Nhưng mà…

できたら…したいのですが、難しそうです。

  • Nếu có thể.. thì tôi rất muốn.

残念ながら終日別の予定が入ってしまっています。

  • Tiếc quá tôi có kế hoạch khác mất rồi.

別のプロジェクトで手が離せません。

  • Tôi đang bận với dự án khác.

・・・はちょっと。

  • …thì hơi… (đây là cách từ chối gián tiếp của người Nhật)

すみません。・・・(理由を言う)。

  • Xin lỗi, tôi…

Cách từ chối lời mời bằng tiếng Nhật phần 2

Cách diễn đạt người Nhật thường sử dụng khi từ chối ai điều gì đó như sau:

Nói xin lỗi/ cảm ơn + Lý do từ chối( ので/ から/ Vることはできません) 

Nói xin lỗi/ cảm ơn + Mong muốn (Vたいけど、・・・できません) +Hứa hẹn lần khác

Đối với bạn bè, người thân quen

Dùng từ ngữ, thể nói suồng sã, thân mật:

☞ 1 vài câu xin lỗi/ cảm ơn:

すみません (sumimasen)

ごめんなさい (gomen nasai)

ごめんね (gomen ne)

悪いけど (warui kedo)

ありがとう(arigatou)

☞ Ví dụ 1 vài lý do từ chối như sau: 

– いいえ、自分のバッグがあるので、いりません。

(iie, jibun no baggu ga aru node, irimasen)

Không, tôi không cần vì tôi có túi riêng rồi.

– 今忙しくて、手伝うことはできません。

(ima isogashi kute, tetsudau koto wa dekimasen)

Bây giờ tôi đang bận nên không thể giúp bạn được.

– 他の予定があるので、参加できません。

(‘hokano yotei ga aru node, sanka dekimasen)

Tôi không thể tham gia được vì tôi có dự định khác rồi.

– 体調が悪くて、手伝うことは今無理です。

(taichou ga warukute, tetsudau koto wa ima muri desu)

Tôi đang không khỏe nên không thể giúp bạn lúc này được.

– 今金銭的に余裕ないので, 貸せません。

(ima kinsenteki ni yoyuu nai node, kase masen)

Tôi không thể cho bạn mượn vì bây giờ tôi cũng không có dư đồng nào cả.

– ・・・時まで残業しなければならないから、飲み会に行けませんね。

(…ji made zangyou shinakereba naranai kara, nomikai ni ikemasen)

Tôi không thể đi nhậu được vì hôm nay phải làm tăng ca đến … giờ

– ・・・と約束をしたから、忘年会に参加できません。

(…to yakusoku wo shita kara, bounenkai ni sanka dekimasen)

Tôi không thể tham gia bữa tiệc cuối năm được vì đã có hẹn với…

cach-tu-choi-loi-moi-bang-tieng-nhat

☞ 1 vài câu hứa hẹn:

– 予定が分かったら,後で連絡を入れますね。

(yotei ga wakatta ra, atode renraku wo iremasune.)

Để tôi xem lịch thế nào rồi liên lạc lại sau nhé.

– 今度都合がいい日があれば言ってください。

(kondo nannichi de tsugou ga ii hi ga areba, itte kudasai ne)

Lần tới nếu có hôm nào rỗi thì nói với tôi nhé

– 別の日なら予定あけるけど、いつなら大丈夫?

Hôm khác thì tôi có thể để trống lịch, thế hôm nào thì được nhỉ?

Đối với sếp, khách hàng

Khi từ chối điều gì đó với sếp, với khách hàng thì người Nhật đều dùng từ kính ngữ:

☞Câu xin lỗi/ cảm ơn lịch sự:

申し訳ないけど (moushiwake nai kedo)

誠に申し訳ございません (makoto ni moushiwake gozaimasen)

大変申し訳ありません (taihen moushiwake arimasen)

誠に残念ですが (makotoni zannen desu ga)

大変心苦しいのですが (taihen kokoro gurushi nodesuga)

どうもありがとうございました (doumo arigatou gozaimashita)

本当にありがとうございました (hontou ni arigatou gozaimashita)

☞1 vài lý do từ chối lịch sự như sau:

– ただいま外せない所用があり、今回は見送らせていただきます。

(Tadaima hazusenai shouyo ga ari, konkai wa miokura sete itadakimasu)

Bây giờ tôi có việc bận không thể ra ngoài được, lần này tôi xin phép được từ chối.

– 別の予定があって参加不可能となりました。

(betsu no yotei ga atte sanka fukanou to narimashita)

Tôi có không thể tham gia được vì có việc bận khác rồi.

– 今週は、別の案件で手一杯につき、ご期待に沿うことができず、申し訳ありません。

(konshuu wa betsu no anken de teippai ni tsuki, go kitai ni sou koto ga dekizu, moushiwake arimasen)

Tôi không thể đáp ứng được kỳ vọng của bạn được vì tôi bận với một dự án khác trong tuần này. Thật sự rất xin lỗi.

Từ chối lời mời/ cuộc hẹn bằng tiếng Nhật

Sau đây Sách 100 sẽ cung cấp cho bạn một vài câu để từ chối những lời mời, cuộc hẹn nhất định sẽ gặp phải trong giao tiếp hàng ngày đó.

– TH1: Bạn bè, đồng nghiệp rủ đi nhậu:

A: 今日飲み会に行きましょうか?

(kyou nomikai ni ikimashou ka)

Hôm nay đi uống cùng tôi được không?

B:

↪ 行きたいけど、今日母の誕生日です。早く帰るからね。

(ikitai kedo, kyou haha no tanjoubi desu. Hayaku kaeru kara ne)

Tôi cũng muốn đi nhưng mà hôm nay là sinh nhật mẹ tôi. Tôi phải về sớm rồi.

↪ 悪いけど、それはできませんね。彼氏と約束をしたから。

(Warui kedo, sore wa dekimasen ne. Kareshi to yakusoku wo shita kara.)

Thành thật xin lỗi vì tôi không thể tham dự cùng được. Vì tôi đã có hẹn với bạn trai rồi.

↪ごめんね、今日用事があるから、後にしましょうか。

(Gomen ne, kyou youji ga aru kara, ato ni shimashou ka)

Xin lỗi nhé hôm nay tôi có việc bận rồi. Để lần sau nhé.

↪無理ですね。私は今日の10時まで残業しなければならないね。

(Muri desu ne. Watashi kyou no 10 ji made zangyou shinakereba naranai ne)

Việc đó thì chịu rồi. Hôm nay tôi phải tăng ca đến 10 giờ đêm.

– TH2: Sếp, khách hàng mời đi ăn:

A: 今時間がある?一緒に外食しましょうか。

(ima jikan ga aru? Issho ni gaishoku shimashou ka)

Bây giờ bạn có thời gian không? Cùng đi ra ngoài ăn đi?

B:

↪申し訳ございません。ただいま外せない所用があり、今回は見送らせていただきます。

(moushiwake gozaimasen. Tadaima hazusenai shouyo ga ari, konkai wa miokura sete itadakimasu )

Thành thật xin lỗi. Bây giờ tôi đang có việc không thể ra ngoài được, lần này tôi xin phép được từ chối.

↪大変心苦しいのですが 、別の予定があってこのたびは参加いたしかねます。

(taihen kokoro gurushii desuga, betsu no yotei ga atte kono tabi wa sanka itashi kanemasu)

Tôi thành thật xin lỗi nhưng mà tôi có việc bận khác nên lần này khó có thể tham gia được.

↪本当にありがとうございます。気にかけていただきうれしいです。あいにくその日は、別の予定があって行けません。

(hontou ni arigatou gozai masu. Kini kakete itadaki ureshii desu. Ainiku sono hi wa betsu no yotei ga atte ikemasen)

Thật sự rất cảm ơn sếp/ngài/… Tôi rất vui khi nhận được sự quan tâm như vậy nhưng thật tiếc là tôi không thể đi được vì tôi có việc bận khác rồi.

Cách từ chối tình cảm bằng tiếng Nhật

Chuyện vui tỏ tình:

Một ngày nọ có người nói với bạn rằng:

「月がきれいですね!」(Trăng hôm nay đẹp quá)

Có bạn nào đọc đến đây thôi mà hiểu ẩn ý trong câu này khum?😭

Nếu nghe thế xong mà không hiểu rồi trả lời bừa thì coi như xong nhé.

Bởi vì:

月がきれいですね = 愛しています

Có nghĩa là bạn đang ĐƯỢC TỎ TÌNH đó. Thế nhưng bạn đã có người yêu hay đang không thích người đó thì nên trả lời thế nào để từ chối?

Câu trả lời là: 

「私には月が見えませんね~」(Tớ lại không thấy có mặt trăng nào nhỉ~)

Vậy thì bạn đã biết những câu nói từ chối lời tỏ tình mà không làm đối phương tổn thương chưa?

💔Bày tỏ ý muốn rằng mối quan hệ này chỉ nên là bạn thôi.

「ありがとうね。でも、◯◯くんとは友達でいたい。」

「ごめんね。恋人にはなれないけど、これからも友達として仲よくしてほしい。」

💔Từ chối khéo bằng cách nói bạn không phù hợp với đối phương.

「気持ちはうれしいけど、今は付き合えないかもしれない。」

「◯◯くんはかっこいいし優しいけど、私にはもったいないかな。」

💔Truyền đạt ý là hiện tại bạn không có ý định yêu đương với ai cả.

「ごめんなさい、今は仕事が忙しくて好きな人をつくる余裕がないから。」

「今年は受験勉強・就職活動が忙しくて、付き合ったとしても会えない。今は恋愛をしないと決めているんだ。」

「彼氏は今作る気はなくて。ごめんね~」

💔Từ chối thẳng rằng hiện tại bạn đã có người thương 💑

「彼氏がいるから、◯◯君とは付き合えません。ごめんね」

「告白はうれしいけど、好きな人がいるので◯◯君の気持ちには応えられないんです。」

「ごめんね。今お付き合いしている人がいるので。」

cach-tu-choi-loi-moi-bang-tieng-nhat

Từ chối phỏng vấn bằng tiếng Nhật

Làm thế nào để viết một email trả lời từ chối phỏng vấn cho đúng với văn phong Nhật?

Trong email sẽ phải sử dụng những từ lịch sự, những thể văn viết lịch sự chứ không được dùng thể thường, ngôn từ suồng sã. 

Dưới đây là một số mẹo để viết một “email từ chối” lịch sự trong tiếng Nhật.

➡Không sử dụng hình thức phủ định

Khi từ chối, hãy cố gắng dùng cách diễn tích cực như là “tôi khó có thể…” thay vì những từ phủ định trực tiếp như “Tôi không thể”.

Ví dụ:

お断りします(Tôi từ chối) ⇒ ご要望に添いかねます(Tôi khó có thể đáp ứng yêu cầu của anh/chị)

できません (Tôi không thể) ⇒ いたしかねます(Tôi khó có thể)

辞退します(Tôi từ chối) ⇒ 見送らせていただきます(Tôi xin phép được từ chối)

➡Giải thích ngắn gọn lý do từ chối

Nếu bạn chỉ từ chối mà không giải thích lý do, người nhận mail sẽ cảm thấy khó hiểu. Khi từ chối hãy cố gắng giải thích ngắn gọn lý do. Dù thật sự không có lý do gì đi chăng nữa bạn cũng nên tự nghĩ một lý do nào đó nói cho hợp lý.

➡Sử dụng những từ đệm để làm giảm sự khó xử

Khi bạn nói lời từ chối, bạn hãy thêm từ đệm để làm cho cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn so với cách diễn đạt dứt khoát.

★あいにくですが、(Thật tiếc nhưng mà,….)

Ainiku desu ga,….

★今回は失礼ながら、(Lần này thật thất lễ nhưng mà,…)

Konkai wa shitsurei nagara,…

➡ Bày tỏ chính bản thân cũng buồn/ thất vọng khi phải từ chối

★誠に残念ですが、(Tôi thực sự xin lỗi nhưng mà…)

Makoto ni zannen desu ga,…

★ありがたいお話しとは存じますが、(Tôi biết ơn vì điều đó, nhưng mà…)

Arigatai ohanashi towa zonjimasu ga,…

★大変心苦しいのですが、(Tôi vô cùng khổ tâm nhưng mà….)

Taihen kokoro gurushi no desu ga,…

➡ Đừng cắt đứt mối liên quan mà hãy đảm bảo rằng bạn còn có thể kết nối với công ty trong tương lai

Thay vì kết thúc mối quan hệ bằng sự từ chối lần này, bạn nên nói những câu có thể giúp bạn kết nối với công ty trong tương lai thì tốt hơn. Trái đất tròn mà, biết đâu được. 😊

★今回はは見送らせていただきましたが、次の機会を楽しみにしております。

Konkai wa mioku rasete itadakimashita ga, tsugi no kikai wo tanoshimi ni shiteorimasu.

Tôi xin phép được từ chối buổi phỏng vấn lần này, nhưng hi vọng có cơ hội khác sau này.

🌺Ví dụ mẫu email từ chối phỏng vấn:

件名:面接辞退のご連絡【〇〇大学・〇〇】

本文:

〇〇株式会社

〇〇様

お世話になっております。〇〇大学の〇〇と申します。

〇月〇日〇時より面接のお約束をいただいておりましたが、一身上の都合により見送らせていただき、ご連絡いたしました。

お忙しい中、面接の日時をご調整いただきましたのに、大変申し訳ございません。

ご理解の上、ご了承のほど何卒よろしくお願い申し上げます。

〇〇大学○○学部

○○○○

Nội dung email: 

Tôi là….

Cảm ơn anh chị đã giúp đỡ tôi sắp xếp lịch phỏng vấn. Tôi được hẹn phỏng vấn vào ngày …. Nhưng mà do có việc cá nhân nên tôi xin phép được hủy buổi phỏng vấn.

Anh/ chị đã cố gắng sắp xếp lịch phỏng vấn cho tôi thế mà, tôi thật sự rất xin lỗi.

Mong anh/chị  thông cảm và hiểu cho tôi.

📒Lưu ý khi từ chối phỏng vấn:

– Nếu quyết định không tham dự buổi phỏng vấn, hãy cố gắng liên lạc lại với bộ phận nhân sự của công ty tuyển dụng càng sớm càng tốt.

– Nếu chẳng may gặp phải việc không thể dự tính trước được ví dụ như đang trên đường đến phỏng vấn thì gặp tai nạn hay nhà có việc gấp thì nếu có thể hãy cố gắng gọi điện thoại báo không tham dự phỏng vấn được.

🌺 Ví dụ gọi điện thoại để từ chối phỏng vấn

– Bạn:お忙しいところ恐れ入ります。ABC大学のXと申します。面接の件でお電話いたしました。今、少しお時間よろしいでしょうか。

(oisogashii tokoro osore irimasu. ABC daigaku no X to moushimasu. Mensetsu no ken de odenwa itashimashita. Ima, sukoshi ojikan yoroshii deshouka )

Xin lỗi trong lúc anh/chị đang bận thế này mà lại làm phiền. Tôi là X của trường Đại học ABC. Tôi gọi điện thoại vì việc phỏng vấn. Không biết anh/chị có thể dành chút thời gian cho tôi bây giờ được không?

– HR: はい、大丈夫です。

(Hai, daijoubu desu)

Vâng, được.

– Bạn:ありがとうございます。先日は面接のご連絡をいただきまして、誠にありがとうございました。大変申し訳ないのですが、一身上の都合により面接を辞退させていただきたく、ご連絡いたしました。

(arigatou gozaimasu. Senjitsu wa mensetsu no go renraku wo itadaki mashite, makotoni arigatou gozaimashita)

Vâng tôi cảm ơn. Tôi rất biết ơn vì hôm trước đã nhận được lời mời phỏng vấn. Thành thật xin lỗi anh/chị, hôm nay tôi liên lạc để xin phép hủy buổi phỏng vấn vì lý do cá nhân.

– HR:ご辞退の理由などを教えていただけますか。

(gojitai no riyuu nado wo oshiete itadake masu ka)

Bạn có thể cho tôi biết lý do được không?

– Bạn:この度、他社の内定通知をうけたことが理由です。大変申し訳ございません。

(Hai, kono tabi, tasha no naitei tsuuchi wo uketa koto ga riyuu desu. Taihen moushiwake gozaimasen )

Vâng, vì tôi mới nhận được thông báo trúng tuyển của công ty khác. Tôi thật sự rất xin lỗi.

– HR:それはおめでとうございます。面接ご辞退の件、承りました。それでは、失礼いたします。

(Sore wa omedetougozaimasu. Mensetsu gojitai no ken, uketamawari mashita. Soredewa Shitsurei itashimasu)

Chúc mừng bạn.  Vậy thì tôi đã nhận được thông tin từ chối phỏng vấn rồi.

– Bạn:ありがとうございました。失礼いたします。

(Arigatou gozai masu. Shitsurei itashimasu)

Cảm ơn anh/chị. 

cach-tu-choi-loi-moi-bang-tieng-nhat

Từ khóa » Cách Từ Chối Lời Cảm ơn Trong Tiếng Nhật