Xếp hạng 4,0 (21) Viết bài, bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh - Mẫu 2 ... Vocabulary: Forecast (n): Dự báo trước. Vision (n): Tầm nhìn. Heat (n): Nền nhiệt, sức nóng. Liquid ...
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · Dự báo thời tiết như thế nào? Did you watch the forecast? Bạn xem dự báo thời tiết chưa? What's the weather like tomorrow? Thời tiết ngày mai ... Đoạn hội thoại nói về thời tiết... · Mẫu bài nói về thời tiết bằng...
Xem chi tiết »
It's hot/cold/windy. Trời nóng/lạnh/nhiều gió ; It's sunny here. Ở đây có nắng ; It's 19°C (“nineteen degrees”) Bây giờ đang là 19°C ; It's forecast to rain. Dự ...
Xem chi tiết »
Edupia tổng hợp đầy đủ từ vựng về các kiểu thời tiết trong tiếng Anh qua bảng ... Weather forecast, /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/, Dự báo thời tiết ... Cách đặt câu. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu... · Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2018 · Meteorological Station · : Trạm khí tượng. ; Breath of air · : Luồng khí, làn khí. ; Humidity · : Độ ẩm. ; Range · : Một khoảng.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:25 Đã đăng: 12 thg 6, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn có thể mở đầu bằng cách đưa ra một nhận xét chung về thời tiết như: Lovely day, isn't it! (Một ngày thú vị đúng không!) What a nice day! What a beautiful ...
Xem chi tiết »
Tất cả những gì bạn cần biết để nói về Thời Tiết bằng Tiếng Anh · They're saying blue skies and hot! · It's freezing outside! · It's a bit chilly. Wrap up warm.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết cùng TOPICA Native để có thể áp dụng linh ... C. The weather forecast – Dự báo thời tiết.
Xem chi tiết »
1. what's the forecast? · 2. what's the forecast like? · 3. it's forecast to rain ---->dự báo trời sẽ mưa · 4. it's going to freeze ---->tonight tối nay trời sẽ ...
Xem chi tiết »
According to the weather forecast, it'll snow tomorrow. en.wiktionary2016. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Khoảng 37 độ C. What is the weather forecast? Dự báo thời tiết hôm nay thế nào? The weather is supposed to be sunny ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) June: I saw the weather forecast that it's going to be fine this weekend. (Tôi đã xem dự báo thời tiết rằng cuối tuần này sẽ ổn.) Maria: Is it going to be nice ...
Xem chi tiết »
Bài viết được dịch song ngữ Anh - Việt; What is involved in predicting the weather, and how reliable are weather forecasts?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách Nói Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách nói dự báo thời tiết bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu