Thành Thạo Cách Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Cùng App ELSA Speak
Có thể bạn quan tâm
Thời tiết là một trong những chủ đề vô cùng phổ biến để bắt đầu một câu chuyện, đặc biệt là với những người mới quen. Cùng ELSA Speak bổ sung những cách nói về thời tiết bằng tiếng Anh thông dụng nhất để luôn chủ động khi muốn bắt chuyện với ai đó!
Mẫu câu hỏi đáp về chủ đề thời tiết thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Để bắt đầu, bạn có thể tham khảo những mẫu câu hỏi đáp về thời tiết bằng tiếng Anh thông dụng nhất sau đây:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!Mẫu câu hỏi khi nói về thời tiết bằng tiếng Anh
Câu hỏi | Dịch nghĩa |
What’s the forecast? | Dự báo thời tiết như thế nào? |
Did you watch the forecast? | Bạn xem dự báo thời tiết chưa? |
What’s the weather like tomorrow? | Thời tiết ngày mai thế nào? |
What’s the weather like in Ha Noi? | Thời tiết ở Hà Nội ra sao? |
Does it rain much in Da Nang? | Ở Đà Nẵng có mưa nhiều không? |
What’s the temperature? | Nhiệt độ thế nào? |
Cách trả lời câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh
- Mẫu câu trả lời về thời tiết trong ngày
It’s + từ miêu tả thời tiết |
- Mẫu câu trả lời về thời tiết, khí hậu hoặc nhiệt độ tại một địa điểm nào đó
Để trả lời các câu hỏi liên quan đến thời tiết, nhiệt độ, bạn có thể áp dụng cấu trúc:
It’s + thời tiết/nhiệt độ |
Ví dụ:
- It’s hot (Trời nóng)
- It’s supposed to be cloudy for the next few days. (Dự báo là trời nhiều mây trong những ngày tới).
- It’s 22°C (Nhiệt độ là 22 độ C).
- Weather in Da Nang is usually hot in the summer and rainy in the winter. (Thời tiết ở Đà Nẵng thường nóng vào mùa hè và có mưa vào mùa đông).
>>> Xem thêm: Nắm vững từ vựng các mùa trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến dùng khi nói về thời tiết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Climate | n | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Weather | n | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Sunny | adj | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Partly sunny | adj | /ˈpɑrtli/ /ˈsʌni/ | Có nắng vài nơi |
Rainy | adj | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Foggy | adj | /ˈfɑgi/ | Có sương mù |
Cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Windy | adj | /ˈwɪndi/ | Nhiều gió |
Dry | adj | /draɪ/ | Khô |
Wet | adj | /wɛt/ | Ẩm ướt |
Icy | adj | /ˈaɪsi/ | Đóng băng |
Mild | adj | /maɪld/ | Ôn hòa |
Humid | adj | /ˈhjuməd/ | Ẩm |
Overcast | adj | /ˈoʊvərˌkæst/ | U ám |
Stormy | adj | /ˈstɔrmi/ | Có bão |
Clear | adj | /klɪr/ | Trời xanh, không mây, trong |
Sunshine | n | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | Ánh nắng |
Gale | n | /geɪl/ | Gió giật |
Drizzle | n | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn |
Torrential rain | n | /tɔˈrɛnʧəl/ /reɪn/ | Mưa lớn, nặng hạt |
Frost | n | /frɔst/ | Băng giá |
Rainbow | n | /ˈreɪnˌboʊ/ | Cầu vồng |
Raindrop | n | /ˈreɪnˌdrɑp/ | Hạt mưa |
Breeze | n | /briz/ | Gió nhẹ |
Wind chill | n | /wɪnd/ /ʧɪl/ | Gió rét |
Wind | n | /wɪnd/ | Gió |
Tornado | n | /tɔrˈneɪˌdoʊ/ | Lốc xoáy |
Typhoon | n | /ˌtaɪˈfun/ | Bão (dùng để chỉ các cơn bão hình thành ở Tây Bắc Thái Bình Dương) |
Hurricane | n | /ˈhɜrəˌkeɪn/ | Bão (dùng để chỉ các cơn bão hình thành ở Đại Tây Dương/Bắc Thái Bình Dương) |
Cyclone | n | /sɪˈkloʊn/ | Bão (dùng để chỉ các cơn bão hình thành ở Nam Bán Cầu) |
Flood | n | /flʌd/ | Lũ, lụt |
Lightning | n | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp, tia chớp |
Thunder | n | /ˈθʌndər/ | Sấm, sét |
Ice | n | /aɪs/ | Băng |
Bố cục bài viết/nói về thời tiết bằng tiếng Anh
Với một bài viết nói về thời tiết bằng tiếng anh, bạn cần thể hiện đủ các phần sau để cuốn hút người đọc hơn:
Phần mở đầu: Đầu tiên, mở bài bạn nên giới thiệu chung về thời tiết Việt Nam, các vùng miền hoặc mùa mà bạn muốn viết.
- Mô tả chung về thời tiết: ở đâu, thời điểm, dễ chịu hay không, cảnh quan thời điểm đó như thế nào…
- Bạn thích thời tiết như thế không? Đặc điểm nào khiến bạn thích/ không thích kiểu thời tiết như vậy?
Phần nội dung chính: Đến phần này, bạn bắt đầu đi vào trọng tâm mô tả thời tiết bạn muốn viết.
- Sự thay đổi thời tiết trong ngày/tháng/năm/…
- Sự thay đổi thời tiết ảnh hưởng như thế nào tới cuộc sống người dân ở đó?
- Vào thời tiết này, mọi người thường làm gì?
- Với thời tiết như vậy, bạn thường làm gì cùng người thân, bạn bè?
Phần kết: Cuối cùng trong bài viết nói về thời tiết bằng tiếng Anh, bạn hãy tóm tắt lại những ý chính và nêu cảm nhận chung của mình về thời tiết.
Đoạn hội thoại nói về thời tiết bằng tiếng Anh trong giao tiếp
Đoạn hội thoại miêu tả thời tiết nóng bằng tiếng Anh:
A: Oh, my goodness! It’s scorching outside! I’ve never experienced such sweltering temperatures in my life!
B: It’s as though the entire globe is on fire.
A: Oh, my gosh, take a look at that thermometer! The temperature has risen to 39 degrees Fahrenheit!
B: All I can say is that I’m hoping things will settle down.
Dịch nghĩa:
A: Ôi trời! Bên ngoài như đang bị cháy nóng! Tôi chưa bao giờ trải qua nhiệt độ oi bức như thế này trong đời!
B: Như thể toàn bộ địa cầu đang bốc cháy.
A: Ôi trời ơi, hãy nhìn cái nhiệt kế đó! Nhiệt độ đã tăng lên 39 độ F!
B: Tất cả những gì tôi có thể nói là tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn định.
Đoạn hội thoại nói về thời tiết bằng tiếng Anh:
A: We’re going to the beach this weekend!
B: Oh, my goodness! What a brilliant idea. What will the weather be like on that particular day?
A: I believe it will be a beautiful day.
B: I certainly hope so. I believe we should have a look at it.
Dịch nghĩa:
A: Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này!
B: Ôi trời! Thật là một ý tưởng tuyệt vời. Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày cụ thể đó?
A: Tôi tin rằng đó sẽ là một ngày đẹp trời.
B: Tôi chắc chắn hy vọng như vậy. Tôi tin rằng chúng ta nên xem xét nó.
Mẫu bài nói về thời tiết bằng tiếng Anh hay nhất
Tham khảo những mẫu bài nói về thời tiết bằng tiếng Anh hay nhất theo chủ đề dưới đây:
Đoạn văn ngắn về thời tiết tại Việt Nam bằng tiếng Anh
Many foreigners fell in love with Vietnam’s weather. Vietnam is a tropical country, and the weather varies by area, making it possible to go at any time of year. There are four seasons in Vietnam’s north: spring, summer, autumn, and winter. The weather is pleasant in the spring. It’s warm and a little drizzy outside. Trees and flowers begin to bloom around this time. The temperature turns hot and humid throughout the summer. There are a few brief showers. Autumn is my favorite season since it grows milder and colder. Winter is the coldest and driest season of the year. However, in the Central and Southern Hemispheres, there are only two seasons: rainy and dry. From August until December, the rainy season lasts. It’s hot and humid outside. The dry season, on the other hand, begins in the end of December and ends in March, and it is extremely hot and dry without rain.
- Bản dịch:
Nhiều người nước ngoài rất yêu thích thời tiết của Việt Nam. Việt Nam là nước nhiệt đới, thời tiết thay đổi theo từng khu vực nên bạn có thể đi bất cứ thời điểm nào trong năm. Miền Bắc Việt Nam có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông. Thời tiết rất dễ chịu vào mùa xuân. Bên ngoài trời ấm và có chút mưa phùn. Khoản thời gian này là thời điểm cây cối và hoa bắt đầu đua nở. Nhiệt độ chuyển sang nóng và ẩm ướt trong suốt mùa hè. Mùa này thường xuất một vài cơn mưa rào đột ngột. Mùa thu là mùa yêu thích của tôi vì nó trở nên ôn hòa và lạnh hơn. Mùa đông là mùa lạnh nhất và khô hạn nhất trong năm. Tuy nhiên, ở Trung và Nam bán cầu chỉ có hai mùa: mưa và khô. Từ tháng 8 đến tháng 12, mùa mưa kéo dài. Ngoài trời nóng và ẩm. Mặt khác, mùa khô bắt đầu vào cuối tháng 12 và kết thúc vào tháng 3, thời tiết cực kỳ nóng và khô, không có mưa.
Đoạn văn miêu tả thời tiết mùa xuân bằng tiếng Anh
Spring is a pleasant season that marks the start of a new year. Because most nations begin their new years in the spring, spring may also be considered a celebration season. For example, we have our traditional new year’s event, which is normally held during the Tet holiday in February. This is the most important event of the year, and everyone is excited about it. Other nations’ new years begin around the same time, so everyone may join in the joy. The weather is nice and refreshing, the flowers are blooming, the leaves are greener than before, and the best part is that we can take a little break from work and school to enjoy these days. Spring is also a period when we may enjoy some of the tastiest meals that we don’t get to eat very often during the year, and people appear to be more likable and easygoing than at other seasons. Spring is a joyous season, and it is perhaps the most popular among most people.
- Bản dịch:
Mùa xuân là một mùa dễ chịu đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới. Ở Việt Nam, mùa xuân sẽ là mùa diễn ra sự kiện năm mới truyền thống của chúng tôi, thường được tổ chức trong kỳ nghỉ Tết vào tháng Hai. Đây là sự kiện quan trọng nhất trong năm, và mọi người đều rất hào hứng. Năm mới của các quốc gia khác bắt đầu cùng thời điểm, vì vậy tất cả mọi người có thể hòa vào niềm vui. Thời tiết đẹp và sảng khoái, hoa nở, lá xanh hơn trước, tuyệt vời nhất là chúng ta có thể nghỉ làm và đi học một chút để tận hưởng những ngày này. Mùa xuân cũng là khoảng thời gian mà chúng ta có thể thưởng thức một số bữa ăn ngon nhất mà chúng ta không được ăn thường xuyên trong năm, và mọi người dường như dễ mến và dễ tính hơn so với các mùa khác. Mùa xuân là một mùa vui vẻ, và nó có lẽ là mùa phổ biến nhất đối với hầu hết mọi người.
Nói về thời tiết mùa thu
Autumn is my favorite season. The weather in autumn is the most lovely of the year. It’s bright and breezy, there’s not much rain, and the temperature is constant. The weather in autumn is overcast. It is excellent for heading out for a picnic because it is not too hot. This is also considered the most suitable weather for picnicking as well as participating in outdoor activities. My father frequently allowed me to play at my grandparents’ house before the start of the new school year. I get to fly kites with my friends here.
In the city, there is no such game. The dried leaves begin to fall in October. The slowly falling leaves made my heart skip a beat. That was such a lovely sight. I enjoy sitting at the window and watching fall in this manner. I’m in a good mood right now.
- Bản dịch:
Mùa thu là mùa yêu thích của tôi. Thời tiết vào mùa thu là đáng yêu nhất trong năm. Trời sáng và có gió nhẹ, không có nhiều mưa và nhiệt độ không đổi. Thời tiết mát mẻ, dịu nhẹ cùng những làn gió “thướt tha”. Đây cũng được xem là thời tiết thích hợp, tuyệt vời nhất để đi dã ngoại cũng như tham gia các trò chơi hoạt động ngoài trời.
Những chiếc lá khô bắt đầu rụng vào tháng Mười. Những chiếc lá rơi chầm chậm khiến tim tôi lỡ nhịp. Đó là một cảnh tượng đáng yêu. Tôi thích ngồi bên cửa sổ và ngắm mùa thu theo cách này.
Luyện nói về chủ đề thời tiết cùng ứng dụng ELSA Speak
Cách tốt nhất để luyện nói về thời tiết bằng tiếng Anh hiệu quả và ghi nhớ những từ vựng thuộc chủ đề này nhanh nhất là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể nghe các bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh trên tivi, viết nhật ký hoặc trao đổi về thời tiết với bạn bè, đồng nghiệp. Nếu không có thời gian thực hành bằng các phương pháp trên, phần mềm học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speak sẽ là một lựa chọn tối ưu dành cho bạn.
Đây là ứng dụng học phát âm tiếng Anh sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo để phát hiện và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết theo chuẩn IPA. Nhờ đó, bạn có thể đồng thời rèn luyện được kỹ năng nói, nghe tiếng Anh một cách bài bản, chuẩn bản xứ mọi lúc mọi nơi. Sau mỗi bài luyện tập, ELSA Speak sẽ có phần chấm điểm để so sánh khả năng phát âm của bạn đạt bao nhiêu phần trăm so với người bản xứ. Ngoài ra, ELSA Speak cũng hoạt động như một trợ lý ngôn ngữ riêng, nhắc nhở bạn luyện tập mỗi ngày, phân loại những phần từ vựng chưa hoàn tất để giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập.
Hiện ELSA Speak đã phát triển hơn 192 chủ đề khác nhau cùng 25,000 bài luyện tập. Nhờ đó, bạn không chỉ được rèn luyện kỹ năng nói về thời tiết mà còn nâng cao vốn từ ở rất nhiều chủ đề khác, cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng.
Học tiếng Anh theo chủ đề là cách vô cùng hiệu quả để ghi nhớ từ vựng cũng như nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng. Cùng ELSA Speak học nói tiếng Anh về chủ đề thời tiết cũng như hàng loạt chủ đề gần gũi, quen thuộc khác mỗi ngày. Chỉ cần dành 10 phút luyện tập đều đặn, khả năng của bạn sẽ được cải thiện đáng kể chỉ sau 3-4 tháng!
1. Những mẫu câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh?What’s the forecast? – Dự báo thời tiết như thế nào? What’s the temperature? – Nhiệt độ thế nào?
2. Những mẫu câu trả lời về thời tiết trong tiếng Anh?It’s + từ miêu tả thời tiết – It’s so hot today
Từ khóa » Cách Nói Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Viết Bài, Bản Tin Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
-
Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn Văn Mẫu
-
Viết Bài, Bản Tin Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Có Dịch | VFO.VN
-
Luyện Nghe Tiếng Anh Qua Chương Trình Dự Báo Thời Tiết - YouTube
-
Mẫu Câu Nói Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Freetuts
-
Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết để Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Và Mẫu Hội Thoại Về Thời Tiết Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua!
-
41 Câu Giao Tiếp Về Thời Tiết - Langmaster
-
Dự Báo Thời Tiết Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
5+ Hội Thoại Tiếng Anh Về Thời Tiết
-
Viết Bài Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh