Mẫu Câu Nói Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Freetuts
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn một số mẫu câu dùng để hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh. Trong nhiều cuộc đối thoại giao tiếp tiếng Anh, chủ đề thời tiết luôn được nhắc tới. Vậy bạn đã từng cảm thấy bối rối hay khó khăn khi trả lời về thời tiết chưa? Dưới đây là một số mẫu câu mô tả thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mời các bạn tham khảo.
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.1. Một số từ vựng nói về thời tiết
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các mẫu câu nói về thời tiết, chúng ta cùng nắm rõ một vài từ vựng viết về thời tiết trước đã nhé:
Cloudy | Nhiều mây |
Windy | Nhiều gió |
Foggy | Có sương mù |
Stormy | Có bão |
Sunny | Có nắng |
Frosty | Giá rét |
Dry | Khô |
Wet | Ướt |
Hot | Nóng |
Cold | Lạnh |
Chilly | Lạnh thấu xương |
Wind Chill | Gió rét |
Torrential rain | Mưa lớn, nặng hạt |
Flood | Lũ, lụt, nạn lụt |
Lightning | Chớp, tia chớp |
Thunder | Sấm, sét |
Rain | Mưa |
Fog | Sương mù |
Sunshine | Ánh nắng |
Mist | Sương muối |
Hail | Mưa đá |
Breeze | Gió nhẹ |
Gale | Gió giật |
Overcast | U ám |
Drizzle | Mưa phùn |
Shower | Mưa rào |
Rain-storm | Mưa bão |
2. Một số mẫu câu hỏi về thời tiết
Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu:
What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Do you know if it’s going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?)
Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)
What’s the forecast? What’s the forecast like? (Dự báo thời tiết thế nào?)
Hỏi về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng mẫu câu:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
What is the weather like in Vietnam? (Thời tiết ở Việt Nam như thế nào?)
How is the climate in Korea? (Khí hậu ở Hàn Quốc như thế nào?)
Does it rain much in Nha Trang? (Ở Nha Trang trời có mưa nhiều không?)
How different is the weather between HCMC and Hanoi? (Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh khác như thế nào so với Hà Nội?)
3. Một số câu trả lời về thời tiết
Trả lời về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
It’s + thời tiết (hot, cold, windy…)VD: It's cold. (Trời lạnh)
The weather is supposed to be sunny and warm tomorrow. (Thời tiết được cho là có nắng và ấm áp vào ngày mai)
It’s supposed to rain for the next several days. (Trời được cho là có mưa trong vài ngày tới)
I didn’t see the news yesterday so I don’t know what the weather is going to be like. (Tôi không xem tin tức ngày hôm qua vì vậy tôi không biết thời tiết sẽ thế nào)
I heard Da Nang is a very gloomy city with so many clouds. (Tôi nghe nói Đà Nẵng là một thành phố rất u ám có rất nhiều mây)
Trả lời về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng mẫu câu:
Weather in Lao is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold. (Thời tiết ở Lào thường là nóng trong mùa hè và êm dịu vào mùa đông. Trời chưa bao giờ thực sự là lạnh cả)
The weather in Pusan is very similar to Seoul. The main difference is that Seoul gets a little more snow in the winter and a little hotter in the summer. This is primarily because Pusan is right next to the water. (Thời tiết ở Pusan rất giống với Seoul. Sự khác biệt chính là Seoul có chút tuyết vào mùa đông và nóng hơn một chút vào mùa hè. Chủ yếu là vì Pusan nằm ngay bên cạnh biển)
Trả lời về Nhiệt độ (Temperatures):
What’s the temperature? (Trời đang bao nhiêu độ?)
It’s 22°C (“twenty-two degrees”) (Bây giờ đang 22°C)
What temperature do you think it is? (Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?)
Probably about 30°C (“thirty degrees”) (Khoảng 30°C)
4. Tổng hợp một số câu nói về thời tiết
Bạn có thể mở đầu bằng cách đưa ra một nhận xét chung về thời tiết như:
Lovely day, isn’t it! (Một ngày thú vị đúng không!)
What a nice day! What a beautiful day! (Hôm nay đẹp trời thật!)
The weather’s fine (Trời đẹp)
The sun’s shining (Trời đang nắng)
It’s going to freeze tonight (Tối nay trời sẽ rất lạnh)
It doesn’t look like it’s going to stop raining today. (Có vẻ hôm nay trời sẽ không ngừng mưa)
It looks like it’s going to rain (Trông như trời sắp mưa)
We’re expecting a thunderstorm (Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét)
It’s stopped raining (Trời tạnh mưa rồi)
It’s clearing up (Trời đang quang dần)
What strange weather we’re having!
(Sao thời tiết lạ thế nhỉ!)
What miserable weather! (Thời tiết hôm nay tệ quá!)
Bạn cũng có thể đưa ra những dự báo thời tiết bằng cách sử dụng nhiều hình thức khác nhau – chứ không chỉ là "will" hoặc "going to"
I think it’ll clear up later. (Tôi nghĩ lúc sau trời sẽ quang đãng)
It’s going to rain by the looks of it. (Trời có vẻ sắp mưa)
We’re in for frost tonight. (Đêm nay chúng ta phải chịu một đợt sương giá)
They’re expecting snow in the north. (Họ đang mong tuyết ở miền bắc)
The sun’s trying to come out. (Mặt trời đang dần ló dạng)
We had a lot of heavy rain this morning. (Sáng nay trời mưa to rất lâu)
We haven’t had any rain for a fortnight (Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa)
Nếu ai đó phàn nàn trời mưa quá nhiều, ta có thể nói:
Never mind – it’s good for the garden. (Đừng lo – nó tốt cho khu vườn mà)
Nếu ai đó phàn nàn trời quá nóng, ta có thể nói:
At least my tomatoes will be happy. (Ít nhất cà chua của tôi sẽ tươi tốt)
Nếu cuộc trò chuyện chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, thì có lẽ ai đó sẽ nói rằng:
Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding. (Vâng, tôi nghe trời xấu hơn ở đằng tây. Họ gặp lũ lụt khủng khiếp)
5. Một số đoạn hội thoại về thời tiết
Đoạn hội thoại 1:
A: Oh, my! It’s really hot! I’ve never seen such scorching weather in my life! (Ôi trời! Nóng quá! Cả đời tớ chưa bao giờ thấy thời tiết nóng như thiêu như đốt thế này).
B: It’s like the whole world is boiling. (Như là cả thế giới đang bị thiêu đốt vậy).
A: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degree celsius! (Ôi, nhìn vào cái nhiệt kế này! Nhiệt độ đã lên đến 39oC rồi!)
B: Well, I just hope it’ll level off. (Ừ, hy vọng nhiệt độ sẽ giảm xuống).
Đoạn hội thoại 2
A: I think a drought has set in. It hasn’t rained a drop for months. (Tôi cho rằng chúng ta bắt đầu phải gánh chịu một trận hạn hán. Suốt mấy tháng nay không có một hạt mưa nào).
B: Didn’t it rain last month? (Chẳng phải tháng trước có mưa sao?)
A: It did rain last month, but the rainfall was only half the monthly average. (Đúng là tháng trước có mưa, nhưng lượng mưa chỉ bằng một nửa mức trung bình hàng tháng).
B: Oh. That’s bad! (Ồ. Tệ thật!)
A: That’s right. It’s really bad. I’m really concerned though not panic yet. (Đúng vậy. Điều đó quả là tồi tệ. Tôi chưa thấy sợ nhưng thật sự rất lo lắng).
B: The pastures have browned out even before the summer hasn’t arrived. (Các đồng cỏ đã úa tàn ngay cả khi mùa hè chưa đến).
A: Yeah, and the soil has been baked so hard that the plow can’t even break the soil. (Đất đai cũng cứng đến nỗi cái cày thậm chí không thể xuyên qua được).
B: Looks like it’s going to be an ongoing thing that would get worse each day. (Có vẻ như điều này vẫn đang tiếp diễn và sẽ càng ngày càng tệ hơn).
A: Yeah. If it doesn’t rain, it’s going to get critical. (Đúng vậy. Nếu trời không mưa thì mọi việc sẽ trở nên nguy hiểm)
Bài viết trên đây đã tổng hợp một số kiến thức về cách hỏi, trả lời và miêu tả về thời tiết. Hy vọng các bạn sẽ bổ sung thêm kiến thức cho việc học tiếng Anh của mình tốt hơn.
Từ khóa » Cách Nói Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Viết Bài, Bản Tin Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)
-
Thành Thạo Cách Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Cùng App ELSA Speak
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
-
Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn Văn Mẫu
-
Viết Bài, Bản Tin Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Có Dịch | VFO.VN
-
Luyện Nghe Tiếng Anh Qua Chương Trình Dự Báo Thời Tiết - YouTube
-
Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết để Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Và Mẫu Hội Thoại Về Thời Tiết Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua!
-
41 Câu Giao Tiếp Về Thời Tiết - Langmaster
-
Dự Báo Thời Tiết Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
5+ Hội Thoại Tiếng Anh Về Thời Tiết
-
Viết Bài Dự Báo Thời Tiết Bằng Tiếng Anh