Cách Phát âm Chữ O Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Du Học TMS

Trong tiếng Anh, O có rất nhiều cách phát âm khác nhau. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt chính xác cách phát âm chữ O trong tiếng Anh chuẩn nhất? Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu chi tiết cách phát âm chuẩn nhất qua bài viết bên dưới nhé!

Nội dung chính:

Toggle
  • 1. Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh thế nào?
  • 2. Bài tập về cách phát âm chữ O

1. Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh thế nào?

Trong tiếng Anh, chữ O có đến 8 cách phát âm hoàn toàn khác nhau đó là: /ɑː/, /əʊ/, /u:/, /ʌ/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.

1.1. Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T

Cách phát âm /ɑː/: mở miệng nói chữ A giống như tiếng Việt. Tuy nhiên vị trí miệng đó các bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ dành cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này.

Cách phát âm chữ O trong tiếng anh
Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh thế nào
  • cot /kɑːt/ (n): giường cũi của con nít
  • golf /ɡɑːlf/ (n): môn đánh gôn
  • hot /hɑːt/ (adj): nóng
  • job /dʒɑːb/ (n): nghề nghiệp
  • lottery /ˈlɑːtəri/ (n): xổ số
  • mockery /ˈmɑːkəri/ (adv): sự chế nhạo
  • not /nɑːt/ (adv): không
  • pot /pɑːt/ (n): cái nồi
  • rock /rɑːk/ (n): chiếc nhạc rock
  • slot /slɑːt/ (n): vị trí

1.2. Chữ O được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at

  • coach /kəʊtʃ/ (n): huấn luyện viên
  • load /ləʊd/ (n): tải lên
  • road /rəʊd/ (n): con đường
  • toad /təʊd/ (n): con cóc
  • boat /bəʊt/ (n): cái thuyền
  • coat /kəʊt/ (n): áo choàng
  • goat /gəʊt/ (n): con dê

1.3. Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w

  • cold /kəʊld/ (adj): lạnh
  • hold /həʊld/ (v): cầm, nắm
  • hole /həʊl/ (n): cái hố
  • home /həʊm/ (n): nhà
  • bone /bəʊn/ (n): xương
  • tone /təʊn/ (n): giọng
  • nope /nəʊp/ (n): không (cách nói khác của No)
  • nose /nəʊz/ (n): cái mũi
  • nosy /ˈnəʊzi/ (adj): tò mò
  • mote /məʊt/ (n): lời nói dí dỏm
  • note /nəʊt/ (n): ghi chú
  • doze /dəʊz/ (n): giấc ngủ ngắn
  • cozy /ˈkəʊzi/ (adj): ấm áp
  • bowl /bəʊl/ (n): cái bát
  • rainbow /ˈreɪnbəʊ/ (n): cầu vồng
  • slow /sləʊ/ (adj): chậm

1.4. Chữ O được đọc là /u:/, khi nó đứng phía trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve

  • mood /mu:d/ (n): tâm trạng
  • cool /kuːl/ (n): mát mẻ
  • fool /fu:l/ (n): kẻ ngu ngốc
  • moon /muːn/ (n): mặt trăng
  • goose /gu:s/ (n): ngỗng
  • loose /lu:s/ (adj): lỏng
  • moot /mu:t/ (n): sự bàn bạc
  • shoot /ʃuːt/ (v): bắn
  • lose /lu:z/ (v): mất
  • through /θruː/ (pre): xuyên qua
  • move /mu:v/ (v): chuyển động

1.5. Chữ O được đọc là /ʌ/, khi nó đứng phía trước các chữ cái m, n, th, v

Cách phát âm chữ O trong tiếng anh
Chữ O đọc là ʌ
  • come /kʌm/ (v): đến
  • some /sʌm/ (determiner): một vài
  • month / (mʌnt θ/ n): tháng
  • none /nʌn/ (pro): không một người nào, không một vật gì
  • ton /tʌn/ (n): tấn
  • mother /ˈmʌðər/ (n): mẹ
  • cover /ˈkʌvər/ (v): phủ
  • dove /dʌv/ (n): chim bồ câu
  • love /lʌv/ (v): yêu

1.6. Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết bỏ nó không mang trọng âm

  • ballot /ˈbælət/ (n): phiếu bầu
  • method /ˈmeθəd/ (n): mẹo vặt
  • parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt
  • period /ˈpɪriəd/ (n): chu kỳ
  • phantom /ˈfæntəm/ (n): bóng ma

1.7. Chữ O đọc là /ʊ/, nếu nó đứng phía trước các chữ m, ok, ot, ould

  • woman /ˈwʊmən/ (n): người phái nữ
  • book /bʊk/ (n): sách
  • look /lʊk/ (v): tham quan
  • took /tʊk/ (v): lấy, mang (quá khứ của Take)
  • foot /fʊt/ (n): bàn chân
  • could /kʊd/ (modal verb): có thể
  • should /ʃʊd/ (modal verb): cần phải

1.8. Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r

  • core /kɔːr/ (n): lõi
  • fork /fɔːrk/ (n): cái dĩa
  • horse /hɔːrs/ (n): con ngựa
  • more /mɔːr/ (adv): nhiều hơn
  • mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ (n): khoản mượn thế chấp
  • north /nɔːrθ/ (n): phía bắc
  • port /pɔːrt/ (n): cảng
  • short /ʃɔːrt/ (adj): ngắn
  • torch /tɔːrtʃ/ (n): đèn pin

1.9. Chữ O khi đứng phía trước r, ur còn có thể đọc là /ɜ:/

  • homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n): bài tập về nhà
  • journey /ˈdʒɜːrni/ (n): hành trình
  • work /wɜːrk/ (v): làm việc
  • worry /ˈwɜːri/ (v): lo lắng

2. Bài tập về cách phát âm chữ O

Lựa chọn từ có cách phát âm khác so với những từ còn lại:

1/ A. Command B. Compose C. Complain D. Comment

2/ A. Toll B. Cholera C. Moth D. Proper

Cách phát âm chữ O trong tiếng anh
Bài tập về cách phát âm chữ O

3/ A. Women B. Wonder C. One D. Come

4/ A. Rotation B. Crop C. Shop D. Job

5/ A. Dispose B. Poisonous C. Pollution D. Atmosphere

Đáp án: 1D, 2A, 3A, 4A, 5A,

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Vì vậy, học tốt cách phát âm chính xác sẽ giúp các bạn đọc từ chính xác hơn và giao tiếp tốt hơn. Hãy nắm rõ lý thuyết và luyện tập hàng ngày nhé. Duhoctms.edu.vn chúc bạn học tốt và thành công!

Từ khóa » Phiên âm O Trong Tiếng Anh