Cách Phát âm Nguyên âm O Trong Tiếng Anh - Alokiddy

  • - Cách phát âm chữ S trong tiếng Anh
  • - Cách phát âm chữ T trong tiếng Anh
  • - Học cách phát âm nguyên âm dài I trong tiếng Anh

Nguyên âm o trong tiếng Anh được chia thành 2 loại đó là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Cách phát âm nguyên âm o trong tiếng Anh được Alokiddy gửi tới các em với hai nội dung phát âm của nguyên âm này.

Cách phát âm nguyên âm o trong tiếng Anh

Để học phát âm tiếng Anh trẻ em hiệu quả các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh, những nội dung phát âm tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn. Với mỗi bài học phát âm tiếng Anh tại Alokiddy các em sẽ thu được những kiến thức về từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp cơ bản theo đúng trình độ tiếng Anh của các em. Những bài học tiếng Anh lớp 1, tiếng Anh lớp 2 sẽ khác với tiếng Anh lớp 4, tiếng Anh lớp 5 và những nội dung học tiếng Anh nâng cao cho trẻ em. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn nhé! Đối với cách phát âm nguyên âm o trong tiếng Anh sẽ được chia thành 2 nội dung sau:

1.Cách phát âm nguyên âm o ngắn trong tiếng Anh

-Ký hiệu quốc tế: /ɒ/

-Cách phát âm: Nguyên âm này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi, phát âm tròn môi.

-Ví dụ:

shot /ʃɒt/: đạn, viên đạn

lock /lɒk/: khóa

cot /kɒt/: cái lán, nhà tranh

pot /pɒt/: cái bình, lọ

shock /ʃɒk/: sự tổn thương, sốc

top /tɒp/: đỉnh cao

box /bɒks/: cái hộp

block /blɒk/: khối, tảng

body /ˈbɒdi/: thân thể, thể xác

-Dấu hiệu nhận biết nguyên âm ngắn o trong tiếng Anh

+"o" thường được phát âm là /ɒ/ trong một số trường hợp

dog /dɒg/: con chó

stop /stɒp/: dừng lại

bottle /'bɒtl/: cái chai

bother /ˈbɒðəʳ/: làm phiền, quấy rầy

dolmen ˈdɒlmen/: mộ đá (khảo cổ học)

2.Cách phát âm nguyên âm dài o trong tiếng Anh

-Ký hiệu quốc tế: /ɔː/

-Cách phát âm: Lưỡi di chuyển về phía sau, phần lưỡi phía sau nâng lên, môi tròn và mở rộng

-Ví dụ:

horse /hɔːs/: con ngựa

ball /bɔːl/: quả bóng

four /fɔː(r)/: số 4

caught /kɔːt/: bắt (quá khứ của catch)

cord /kɔːd/: dây thừng nhỏ

port /pɔːt/: cảng

fork /fɔːk/: cái dĩa

sport /spɔːt/: thể thao

short /ʃɔːt/: ngắn

gore /gɔː(r)/: húc (bằng sừng)

pour /pɔː(r)/: rót, đổ

-Dấu hiệu nhận biết nguyên âm dài o trong tiếng Anh

Nguyên âm dài o có rất nhiều dấu hiệu nhận biết mà các em cần chú ý trong quá trình học phát âm tiếng Anh của mình.

+ "a" được phát âm là /ɔː/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "ll"

tall /tɔːl/: cao

call /kɔːl/: cuộc gọi

small /smɔːl/: nhỏ bé

fall /fɔːl/: rơi, ngã

ball /bɔːl/: quả bóng

hall /hɔːl/: hội trường, phòng họp lớn

+"au" thường được phát âm là /ɔː/ trong một số trường hợp như

fault /fɔːlt/: lỗi lầm, điều sai lầm

haunt /hɔːnt/: ám ảnh, hay lui tới

launch /lɔːntʃ/: hạ thủy (một chiếc tàu)

audience /'ɔːdiəns/: thính giả

daughter /'dɔːtə(r)/: con gái(trong gia đình)

naughty /'nɔːtɪ/: hư, xấu nết

+"oa" được phát âm là /4ɔː4/ khi đứng trước "r"

board /bɔːd/: tấm ván

coarse /kɔːs/: thô lỗ

soar /sɔː/: bay vút lên

hoar /hɔː/: tóc hoa râm

hoarse /hɔːs/: thô lỗ, lỗ mãng

oar /ɔː(r)/: mái chèo

+"aw" thường được phát âm là /ɔː/ khi trong một từ có tận cùng là aw hay aw+phụ âm

law /lɔː/: luật pháp

bawl /bɔːl/: kêu, la lớn

dawn /dɔːn/: buổi bình minh

crawl /krɔːl/: bò, bò lê

draw /drɔː/: kéo, lôi

awful /ˈɔːfl/: khủng khiếp, hãi hùng

+"o" thường được phát âm là /ɔː/ trong những từ có nhóm or+phụ âm

fortify /'fɔːtɪfaɪ/: củng cố, làm mạnh thêm

hormone /'hɔːməʊn/: hooc môn

mordant /'mɔːdənt/: chua cay (lời nói)

morning /'mɔːnɪŋ/: buổi sáng

portable /'pɔːtəbl/: di động, có thể mang theo

portrait /'pɔːtrət/: chân dung

Cách phát âm nguyên âm O trong tiếng Anh trên đây là những nội dung học phát âm tiếng Anh quan trọng các em cần nắm vững. Học tốt phát âm tiếng Anh các em sẽ học tốt nghe và nói, hỗ trợ tốt hơn cho quá trình học tập của các em sau này. Những bài học tiếng Anh theo độ tuổi cũng như những bài phát âm tiếng Anh được Alokiddy cập nhật liên tục và chia theo từng trình độ nhất định sẽ giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn nhé!

Từ khóa » Phiên âm O Trong Tiếng Anh